

Thằn lằn báo đốm | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Họ (familia) | Eublepharidae |
Chi (genus) | Eublepharis |
Loài (species) | E. macularius |
Danh pháp hai phần | |
Eublepharis macularius Blyth, 1854 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Thằn lằn báo đốm hay tắc kè da báo (Eublepharis macularius) là một loài thằn lằn hoạt động vào ban đêm, sống trên mặt đất và thường được tìm thấy ở các vùng đồng cỏ khô đầy đá và sa mạc ở Afghanistan, Iran, Pakistan, Ấn Độ và Nepal. Tắc kè da báo đã trở thành một loài vật nuôi phổ biến, thường được nuôi nhốt rộng rãi và được xem là một trong những loài thằn lằn đầu tiên được thuần hóa.
Phân loại
Tắc kè da báo được mô tả lần đầu tiên bởi nhà động vật học Edward Blyth vào năm 1854 với tên khoa học là Eublepharis macularius. Tên chi Eublepharis xuất phát từ tiếng Hy Lạp eu (tốt) và blepharos (mí mắt), nhấn mạnh tính năng có mí mắt là đặc điểm phân biệt nó với các loài tắc kè khác, cũng như sự thiếu lamella. Tên loài macularius có nguồn gốc từ tiếng Latinh macula có nghĩa là 'đốm' hoặc 'tì vết', chỉ đến các vết đốm tự nhiên trên da của loài này.
Phân bố và môi trường sống
Môi trường sống tự nhiên của tắc kè da báo là các vùng đồng cỏ khô và đá ở Nam Á, bao gồm Afghanistan, Pakistan, Tây Bắc Ấn Độ, Tây Nepal và một số khu vực của Iran. Chúng thích sống ở những vùng đất khô hạn hoặc bán khô cằn, nơi có ít cây cối và đất sét hoặc cát, cũng như trên các mặt đất đá vôi, nơi có các kẽ hở để trốn tránh. Chúng thường tránh những vùng có đất cát.
Hành vi và sinh thái
Tắc kè da báo là loài bò sát hoạt động vào ban đêm; ban ngày chúng thường ẩn nấp trong hang động và những nơi có mái che, bắt đầu ra ngoài vào lúc hoàng hôn khi nhiệt độ phù hợp hơn. Chúng có thể chịu được nhiệt độ thấp dưới 10 °C trong mùa đông, khiến chúng phải hibernation và dựa vào dự trữ chất béo để sống.
Có một số tranh luận về mức độ tương tác của tắc kè da báo với các loài khác trong tự nhiên. Những nguồn tin chính thống đã xác nhận rằng chúng sống thành từng đàn rời rạc trong môi trường tự nhiên. Các chuyên gia nuôi thú cưng thường cho rằng chúng sống đơn độc và ít tương tác với các loài động vật khác. Tuy nhiên, những thông tin này đã bị một số người nuôi thú cưng lan truyền sai lệch, như Philippe de Vosjoli - một chuyên gia nổi tiếng trong việc gây giống tắc kè da báo và là tác giả của nhiều cuốn sách về bò sát, đã phủ nhận rằng 'Tuyên bố của một số 'chuyên gia' trên internet rằng tắc kè báo sống đơn độc... không được hỗ trợ bởi sự thực.'
Chế độ dinh dưỡng
Tắc kè da báo là loài săn mồi cơ hội ăn đa dạng các loài mồi. Động vật không xương sống chiếm phần lớn khẩu phần ăn của tắc kè hoang dã, và dưới điều kiện nuôi nhốt, chúng cũng sẽ ăn thịt các loài mồi nhỏ có xương sống nếu có cơ hội, bao gồm cả chuột con 'pinky' và thậm chí tắc kè da báo con. Điều thú vị là, các nhà nuôi thú cưng tắc kè da báo báo cáo rằng khi được cho ăn đầy đủ, các con tắc kè không ăn thịt con non và hành vi ăn thịt đồng loài chỉ xảy ra khi chúng bị thiếu dinh dưỡng.
Đặc điểm nổi bật

Tắc kè da báo là loài thằn lằn nhỏ có tên gọi xuất phát từ bộ lông đốm trên da của chúng. Con non có chiều dài trung bình từ 7 đến 10 cm và nặng khoảng từ 2 đến 5 g. Con cái trưởng thành có chiều dài khoảng từ 18 đến 20 cm và nặng từ 50 đến 70 g, trong khi con đực trưởng thành có chiều dài từ 20 đến 28 cm và nặng từ 60 đến 80 g.
Nhờ quá trình nuôi nhốt và lựa chọn nhân tạo rộng rãi trong sinh sản, tắc kè da báo nuôi nhốt có nhiều biến thể màu sắc và hoa văn khác nhau. Trái lại, những con sống tự nhiên thường có màu sắc nhạt hơn so với những con nuôi nhốt làm thú cưng.
Tắc kè da báo khác biệt với nhiều loài khác bởi chúng không có màng kết dính trên ngón chân, do đó chúng không thể leo lên những bức tường thẳng đứng mượt mà như những loài khác trong họ Thạch sùng.

Răng của tắc kè da báo
Tắc kè da báo là loài động vật có nhiều lớp răng và có thể thay thế mỗi chiếc răng khoảng 100 chiếc sau mỗi 3 đến 4 tháng. Bên cạnh chiếc răng chính đã mọc đầy đủ, chúng còn có một chiếc răng thay thế nhỏ phát triển từ tế bào gốc răng trong lớp vỏ răng.
Đuôi của tắc kè da báo
Tương tự như hầu hết các loài tắc kè, đuôi dày của tắc kè da báo có khả năng tái sinh sau khi bị mất; tuy nhiên, đuôi tái sinh thường có cấu trúc sần sù và không bao giờ giống hình dạng của đuôi ban đầu.
Là một loài thú cưng độc lạ

Tắc kè da báo là một trong những loài thú cưng thằn lằn phổ biến nhất. Chúng là một trong những loài thằn lằn đầu tiên được thuần hóa. Với kích thước nhỏ, tính bền bỉ và dễ chăm sóc, chúng trở thành thú cưng lý tưởng cho những người mới bắt đầu nuôi thú cưng. Chúng sinh sản dễ dàng trong môi trường nuôi nhốt, vì vậy hầu hết các con được bán ngày nay là những con được nuôi trong môi trường nhốt thay vì được bắt từ tự nhiên.
Các liên kết ngoài về tắc kè da báo
- Leopard Gecko Wiki – Tài nguyên tuyệt vời về thông tin rắn thạch sùng
- Chăm sóc và thông tin rắn thạch sùng Lưu trữ 2018-04-20 tại Wayback Machine
- Thông tin về việc chăm sóc rắn thạch sùng
- Cơ sở dữ liệu tổ tiên rắn thạch sùng Lưu trữ 2014-02-20 tại Wayback Machine
- “Nuôi dưỡng rắn thạch sùng”. marthastewart.com. Bản gốc (video) lưu trữ ngày 20 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2013.