1. Thán từ được định nghĩa như thế nào?
Interjections (thán từ) là một trong tám thành phần chính của Tiếng Anh, cùng với động từ, danh từ, đại từ, tính từ, trạng từ, giới từ và liên từ. Thán từ được xem là phần ít quan trọng nhất trong văn nói và viết. Điều đó có thể là do thán từ thường không cung cấp nghĩa một cách thực sự rõ ràng.
Ví dụ những thán từ như “wow” và “ouch“, chỉ được thiết kế để truyền đạt cảm xúc một cách đột ngột và cảm thán.
Chúng diễn đạt ý nghĩa hoặc cảm giác chỉ trong một hoặc hai từ. Chúng không liên quan đến cấu trúc ngữ pháp của câu và không giúp người đọc hiểu mối quan hệ giữa các từ và cụm từ trong câu.
Thay vào đó, thán từ chỉ đơn giản là truyền đạt cảm giác của tác giả (hoặc người nói). Thán từ hiếm khi được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc chính thức, chúng phổ biến hơn trong tiểu thuyết hoặc văn bản nghệ thuật.
2. Cách sử dụng Thán từ trong Tiếng Anh
Thán từ thường được tìm thấy ở đầu câu, ở giữa câu, ở cuối câu và đôi khi là câu độc lập.
2.1. Vị trí ở đầu câu
Thán từ thường được sử dụng ở đầu câu. Chúng thường được kết thúc bằng dấu chấm than để truyền đạt cảm xúc.
Ex: “Wow, this is such good news!”
2.2. Trong hoặc ở cuối câu
Thán từ không phải luôn luôn ở đầu câu. Chúng có thể xuất hiện ở giữa, ở cuối hoặc bất cứ nơi nào mà có thể thể hiện được cảm xúc.
Ex: “So, it’s raining again, huh?”
Thán từ được tìm thấy ở cuối câu này. Thán từ “huh” thể hiện sự ngạc nhiên hoặc có không hài lòng khi cơn mưa lại tiếp tục. Trong ví dụ này, cảm xúc không phải là một cảm xúc cần đến một dấu chấm than – thay vào đó, cảm xúc được truyền tải thành môt câu hỏi.
Ex: “In my opinion, my gosh, this is just the smartest person I’ve ever met.”
Thán từ “gosh,” được tìm thấy ở giữa câu này. Nó hể hiện sự nhấn mạnh của người nói về ý kiến của mình và không cần phải cảm thán.
2.3. Được dùng như câu đơn
Thán từ cũng có thể được sử dụng một cách độc lập như là một câu đơn.
Ex: Ouch! That’s really hurt!
3. Các thán từ phổ biến trong tiếng Anh
Thán từ | Nghĩa | Ví dụ |
ah | Biểu đạt sự hài lòng | Ah, that feels good. |
Biểu đạt khi nhận ra điều gì đó |
| |
Biểu đạt sự khước từ | Ah well, it can’t be helped. | |
Biểu đạt sự ngạc nhiên | Ah! I’ve won! | |
alas | Biểu đạt sự đau buồn | Alas, she’s dead now. |
dear | Biểu đạt sự quan tâm | Oh dear! Does it hurt? |
Biểu đạt sự ngạc nhiên | Dear me! That’s a surprise! | |
eh | Hỏi để thu hút sự chú ý. | It’s hot today. / Eh? / I said it’s hot today. |
Biểu đạt yêu cầu | What do you think of that, eh? | |
Biểu đạt sự ngạc nhiên | Eh! Really? | |
Hỏi ý kiến | Let’s go, eh? | |
er | Biểu đạt sự phân vân | Lima is the capital of…er…Peru. |
God | Biểu đạt sự ngạc nhiên, tực giận hay vui mừng. | God, what a negative attitude you have. |
hello, hullo | Biểu đạt sự chào hỏi | Hello John. How are you today? |
Biểu đạt sự ngạc nhiên | Hello! My car’s gone! | |
hey | Kêu gọi sự chú ý | Hey! look at that! |
Biểu đạt sự ngạc nhiên, niềm hạnh phúc,… | Hey! What a good idea! | |
hi | Biểu đạt sự chào hỏi | Hi! What’s new? |
hmm | Biểu đạt sự phân vân, nghi ngờ, không dứt khoát | Hmm. I’m not so sure. |
oh, o | Biểu đạt sự ngạc nhiên | Oh! You’re here! |
Biểu đạt sự đau đớn | Oh! I’ve got a toothache. | |
Kêu gọi sự ủng hộ | Oh, please say “yes”! | |
OK | Biểu đạt sự đồng ý | OK. I’ll tell her. |
ouch | Biểu đạt sự đau đớn | Ouch! That hurts! |
uh | Biểu đạt sự phân vân | Uh…I don’t know the answer to that. |
uh-huh | Biểu đạt sự đồng ý | Shall we go? / Uh-huh. |
um, umm | Biểu đạt sự phân vân | 85 divided by 5 is…um…17. |
well | Biểu đạt sự ngạc nhiên | Well I never! |
Biểu đạt câu hỏi | Well, what did he say? | |
wow | Biểu đạt cảm giác thú vị | Wow! What a cool car you’ve got! |
Hãy sử dụng “Interjection” một cách hợp lý và linh hoạt, điều này sẽ khiến cuộc hội thoại trở lên sinh động và màu sắc hơn nhé!
Hy vọng bài viết về Interjections – Các thán từ trong tiếng Anh ở trên sẽ giúp các bạn học tốt hơn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận dưới đây nhé.My journey