Thanapob Leeratanakajorn | |
---|---|
Thanapob vào tháng 3, 2023 | |
Sinh | Nutthanun Leeluttanakachorn 14 tháng 2, 1994 (30 tuổi) Băng Cốc, Thái Lan |
Quốc tịch | Thái Lan |
Tên khác |
|
Học vị | Cử nhân Công nghệ Vật liệu và Bao bì Đại học Kasetsart |
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 2012–nay |
Người đại diện | Nadao Bangkok (2013–2022) |
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) |
Cha mẹ | Chatchawan Leeratanakajorn (cha) Areeya Leeratanakajorn (mẹ) |
Thanapob Leeratanakajorn (tiếng Thái: ธนภพ ลีรัตนขจร, phiên âm: Tha-na-póp Li-rát-ta-na-kha-chon, sinh ngày 14 tháng 2 năm 1994), thường được biết đến với tên nghệ danh Tor (ต่อ), là một diễn viên, ca sĩ và người mẫu người Thái gốc Hoa. Anh nổi bật nhất qua vai Phai trong bộ phim Tuổi nổi loạn (2013–2015). Sau đó, anh tham gia vào nhiều bộ phim truyền hình khác như Sự hoán đổi diệu kỳ (2017), Biến cố gia tộc (2018), Con tim sắt đá (2019), Nguyện tái sinh gần bên em (2020)... Đồng thời, anh cũng là thành viên của nhóm nhạc '9x9' (Nine by Nine - 9by9).
Thông tin cá nhân và học vấn
Tor Thanapob sinh ngày 14 tháng 2 năm 1994 tại Bangkok, Thái Lan. Anh là con út trong gia đình người Thái gốc Hoa với ba người con. Họ Leeratanakajorn của anh xuất phát từ họ Lý (李) trong tiếng Trung. Cha mẹ của anh là Chatchawan và Areeya Leeratanakajorn. Anh có hai người anh trai.
Tor học tại Trường Cơ đốc Phục lâm Ekkamai và sau đó tốt nghiệp Cử nhân Khoa học về Công nghệ Vật liệu và Bao bì từ Khoa Công-Nông nghiệp của Đại học Kasetsart vào ngày 20 tháng 11 năm 2017.
Con đường sự nghiệp
Tor Thanapob, dù theo học tại khoa Công-Nông nghiệp của Đại học Kasetsart, lại sớm tìm thấy đam mê trong điện ảnh. Vào năm 2012, nhờ sự chú ý của một nhà sản xuất nổi tiếng từ GMM, Tor đã nhận được một vai nhỏ trong phần đầu của series Club Friday The Series. Tuy nhiên, đến năm 2013, khi thể hiện vai Phai trong Tuổi nổi loạn, tên tuổi của anh mới thật sự được công chúng biết đến.
Vào năm 2014, Tor góp mặt trong bộ phim Bí ẩn tại hồ bơi trong vai Tan, bên cạnh Supassara Thanachart và Chutavuth Pattarakampol.
Năm 2015, Tor đã gây ấn tượng mạnh mẽ với vai diễn Fame trong bộ phim điện ảnh Cô nàng điện giật.
Từ năm 2015 đến 2018, Tor liên tục góp mặt trong các dự án phim truyền hình của các đài GMM 25, CH3 và One 31.
Năm 2019, vai diễn Sila trong bộ phim nổi tiếng Con tim sắt đá đã tạo nên bước đột phá lớn trong sự nghiệp của Tor, đưa anh lên tầm cao mới.
Năm 2020, Tor hợp tác với nữ diễn viên Taksaorn Paksukcharern trong bộ phim Nguyện tái sinh gần bên em phát sóng trên đài One 31.
Năm 2022, Tor trở lại với màn ảnh nhỏ qua bộ phim Kẻ truyền thừa.
Cuộc sống riêng tư
Hiện tại, Tor đang có một mối quan hệ bền chặt với nữ tiếp viên hàng không Khaenapha Larpveroj (Meen). Cặp đôi đã gắn bó với nhau từ khi Tor chưa nổi tiếng và đã cùng nhau trải qua 13 năm. Dù không thường xuyên chia sẻ những khoảnh khắc thân mật công khai như nhiều cặp đôi khác, nhưng Tor và Meen vẫn rất hạnh phúc bên nhau. Trong một buổi phỏng vấn ngắn, Tor đã chia sẻ rằng Meen là người phù hợp nhất với anh và luôn ủng hộ anh trong mọi quyết định.
Các tác phẩm điện ảnh
Phim chiếu rạp
Năm | Tên gốc | Tên tiếng Việt | Vai | Đóng với |
---|---|---|---|---|
2013 | Mary Is Happy, Mary Is Happy | Pakorn | ||
2014 | The Swimmers | Bí ẩn tại hồ bơi | Tan | Supassara Thanachart & Chutavuth Pattarakampol |
2015 | May Who? | Cô nàng điện giật | Fame | Sutatta Udomsilp & Thiti Mahayotaruk |
2021 | One for the Road | Chọn một con đường | Boss | Chutimon Chuengcharoensukying, Violette Wautier, Natara Nopparatayapon |
Ghost Lab | Phòng thí nghiệm ma (chiếu Netflix) |
Cheewee Prometheus (Bác sĩ Wee) |
Nuttanicha Dungwattanawanich & Paris Intarakomalyasut | |
2023 | Nice to Never Meet You | Ray | Panisara Rikulsurakan |
Phim truyền hình
Năm | Tên gốc | Tên tiếng Việt | Vai | Đài |
---|---|---|---|---|
2012 | Club Friday The Series 1 | Tor (Num Nam Dang) | Green Channel | |
2013 | Hormones: The Series | Tuổi nổi loạn | Pollawat Lhaokhunapat / "Phai" | GMM One |
2014 | Hormones: The Series 2 | Tuổi nổi loạn 2 | GTH On Air | |
2015 | Hormones: The Series 3 | Tuổi nổi loạn 3 | One 31 | |
Club Friday The SeriesSeason 5: Secret of Classroom 6/3 | Bí mật trong lớp học | Teepakorn / "Tee" | GMM 25 | |
Stupid Cupid The Series | Nước mắt Cupid | Takeshi | ||
2016 | I See You: The Series | Bệnh viện bí ẩn | Pramate Phattharaphongsa (Bác sĩ Mean) | |
2016–2017 | O-Negative | Tình yêu hoang dại | Yuttakarn Kanchanavipu (Peun) | |
2017 | The Cupid Series: Kammathep Prab Marn | Chị đại sa lưới chàng hắc ám | Denchong | CH3 |
Project S: The Series – Side by Side | Dự án S: Vai tựa vai | Sakkaya Piriroj (Gym) | GMM 25 | |
Leh Lub Salub Rarng | Sự hoán đổi diệu kỳ | Arkom / "Kom" | CH3 | |
2018 | Into the Light with 9x9 | Chính mình | Line TV | |
In Family We Trust | Biến cố gia tộc / Bản di chúc tội lỗi |
Asava Suriyapairoj / "Yi" | One 31 | |
2019 | Huajai Sila | Con tim sắt đá | Sila Wisetworawet / Aran Ritthinatkosol ("Tor" / "Si") | |
Project 17: Side By Side | Cực hạn 17: Vũ nhĩ đồng hành | Sakkaya Piriroj (Gym) | Youku | |
The Stranded | Mắc kẹt | Nhóm phía bắc | Netflix | |
2020 | Kor Kerd Mai Klai Klai Ter | Nguyện tái sinh gần bên em / Lời hứa sau cùng |
Thichong Singhawat / "Chong" | One 31 |
2022 | Dtai Laah | Kẻ truyền thừa / Bẫy thương trường |
Tailah / "Lah" | |
2023 | Midnight Museum | Bảo tàng nửa đêm | Khatha | GMM 25 ViuTV |
2024 | Nueng Nai Roy | TBA | TBA | CH3 |
Spare Me Your Mercy | TBA | "Kan" Kantaphat | TBA |
Âm nhạc
Bài hát
Năm | Tên bài hát | Ca sĩ thể hiện | Ghi chú |
---|---|---|---|
2014 | "โชคดีนะเพื่อน" ("Good Luck Friends") (Cover Version) |
Thanapob Leeratanakajorn | Nhạc phim Tuổi nổi loạn |
2018 | "NIGHT LIGHT" | Nine by Nine | |
"Hypnotize" | |||
2019 | "ผู้โชคดี" ("The Lucky One") |
Nhạc phim Great Men Academy | |
"ไม่น่าเจอเลย" ("Shouldn't") | |||
"Eternity" | |||
"หัวใจของเธอ" ("Con Tim Của Em") (Cover Version) |
Thanapob Leeratanakajorn | Nhạc phim Con tim sắt đá | |
2020 | "รักเธอสุดหัวใจ" ("Yêu Em Bằng Cả Trái Tim") (Cover Version) |
Thanapob Leeratanakajorn ft. Two Popetorn | Nhạc phim Nguyện tái sinh gần bên em |
Hiện diện trong video âm nhạc
Năm | Tên bài hát | Ca sĩ thể hiện |
---|---|---|
2014 | "อาบน้ำร้อน" ("Hot Shower") |
Big Ass |
2016 | "ปลิว" ("Away") |
Jannine Weigel |
2017 | "ดีใจ" ("I'm Glad") |
Jannine Weigel |
2018 | "แต่ยังคิดถึง" ("But I Still Miss You") |
Two Popetorn |
2021 | "หมดความหมาย" ("Meaningless") |
POTATO |
Buổi hòa nhạc
Năm | Concert |
---|---|
2013 | Hormones Day Hormones Night |
2014 | Green Concert # 17 Love Scenes Love Songs |
2015 | Very Handsome Concert |
Magic James The Concert (khách mời) | |
"Star Theque" GTH 11-year Light Concert |
Giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2013 | Kerd Awards | Born Scorching Award | Tuổi nổi loạn | Đề cử | |
2014 | Siamdara Awards | Male Rising Star | Đoạt giải | ||
Zen Stylish Awards | Male Outstanding Style of the Year | Thanapob Leeratanakachorn | Đoạt giải | ||
Kazz Awards | Hot New Male Star | Tuổi nổi loạn | Đoạt giải | ||
Popular Male Teen Celebrity | Thanapob Leeratanakachorn | Đề cử | |||
2015 | Surasawadee Royal Awards | Silver Doll Award for Outstanding Male Rising Star | Bí ẩn tại hồ bơi | Đoạt giải | |
Maya Awards | Best Couple | Tuổi nổi loạn (cùng với Supassara Thanachart) | Đề cử | ||
2016 | Bangkok Critics Assembly | Best Supporting Actor | Cô nàng điện giật | Đề cử | |
Siamdara Awards | Popular Male Star | Thanapob Leeratanakachorn | Đề cử | ||
Suphannahong National Film Awards | Best Supporting Actor | Cô nàng điện giật | Đề cử | ||
Thai Film Director Awards | Best Supporting Actor | Đoạt giải | |||
2017 | Kazz Awards | Popular Male Teen Star | Thanapob Leeratanakachorn | Đề cử | |
Male Popular Vote | Đề cử | ||||
Male Rising Star | Đề cử | ||||
2018 | LINE TV Awards | Best Fight Scene | Project S: The Series - Side by Side (cùng với Wongravee Nateetorn) | Đoạt giải | |
Golden Television Awards | Best Lead Actor | Project S: The Series - Side by Side | Đề cử | ||
Daradaily Awards | Best Actor | Đề cử | |||
Nataraj Awards | Best Actor | Đoạt giải | |||
GQ Thailand Men of the Year | Actor of the Year | Biến cố gia tộc | Đoạt giải | ||
2019 | LINE TV Awards | Best Fight Scene | Biến cố gia tộc (cùng với Krissanapoom Pibulsonggram) | Đề cử | |
Best Song | "Night Light" (cùng với Nine by Nine) | Đề cử | |||
Komchadluek Awards | Best Supporting Actor for Television Series | Biến cố gia tộc | Đề cử | ||
MThai Top Talk-About Awards | Top Talk-About Artist | Nine by Nine | Đoạt giải | ||
Daradaily Awards | Best Actor | Biến cố gia tộc | Đề cử | ||
Nine Entertainment Awards | Actor of the Year | Đề cử | |||
Kazz Awards | Male Young Star of the Year | Thanapob Leeratanakajorn | Đoạt giải | ||
Nataraj Awards | Best Supporting Actor | Biến cố gia tộc | Đoạt giải | ||
Best Team Ensemble | Đoạt giải | ||||
Thailand Master Youth Awards | Inspiring People Award | Thanapob Leeratanakajorn | Đoạt giải | ||
2020 | LINE TV Awards | Best Couple | Con tim sắt đá (cùng với Nopjira Lerkkajornnamkul) | Đề cử | |
Komchadluek Awards | Best Actor for Television Series | Con tim sắt đá | Đoạt giải | ||
Nataraj Awards | Best Actor | Đề cử | |||
Asia Contents Awards | Best Actor | Biến cố gia tộc | Đề cử | ||
2021 | Golden Television Awards | Best Lead Actor | Nguyện tái sinh gần bên em | Đề cử | |
Komchadluek Awards | Popular Male Actor of the Year | Đề cử | |||
LINE TV Awards | Best Dramatic Scene | Nguyện tái sinh gần bên em (cùng với Taksaorn Paksukcharern) | Đoạt giải | ||
Nataraj Awards | Best Actor | Nguyện tái sinh gần bên em | Đoạt giải | ||
Siam Series Awards | Popular Lead Actor | Chưa công bố |
Liên kết liên quan
- Thanapob Leeratanakajorn trên trang IMDb
- Thanapob Leeratanakajorn trên Instagram