Mục đích của bài viết này là giới thiệu thang điểm SAT và cách tính điểm SAT cho những người mới tìm hiểu về bài thi này. Bài viết sẽ trình bày cụ thể về các phần của bài thi SAT, cách tính điểm cho từng phần, và giúp người đọc hiểu rõ hơn về các điểm số và phân vị liên quan đến kỳ thi này, dựa trên thông tin cung cấp bởi trang web official của SAT. Điều này sẽ giúp thí sinh chuẩn bị tốt hơn và định hướng mục tiêu điểm số khi tham gia vào kỳ thi SAT.
Key Takeaways |
---|
Cách tính điểm SAT:
Thang điểm SAT:
Điểm SAT 2023 tốt là vượt qua mức trung bình toàn quốc (Mỹ) và có giá trị percentile cao. Điểm SAT cho du học:
Để hiểu báo cáo điểm SAT, cần chú ý đến tổng điểm, điểm từng môn, điểm kỹ năng, tỷ lệ phân cấp, và hệ thống đổi điểm, giúp thí sinh xác định điểm mạnh, yếu và kế hoạch ôn tập cải thiện hiệu quả. |
Phương pháp tính điểm SAT
Total Score (Điểm Tổng Cộng)
Điểm tổng cộng của thí sinh nằm trong khoảng từ 400 đến 1600. Điểm tổng cộng là tổng của hai điểm mục: Evidence-Based Reading and Writing (Đọc và Viết dựa trên Bằng Chứng) và Math (Toán học). Mỗi trong hai điểm mục này có khoảng điểm từ 200 đến 800. Điểm mục Evidence-Based Reading and Writing bao gồm Bài kiểm tra Đọc và Bài kiểm tra Viết và Ngôn ngữ, và cả hai bài kiểm tra này đều đóng góp một cách bằng nhau cho điểm mục này. Điểm mục Math được tính dựa trên Bài kiểm tra Toán học mà thí sinh đã làm.
How the Section Scores Are Calculated (Cách Tính Điểm Mục)
Điểm mục được xây dựng dựa trên số điểm thô của thí sinh trong mỗi mục, đó chính là số câu hỏi thí sinh trả lời đúng. Sau đó, số điểm thô được chuyển đổi thành điểm chuẩn hóa nằm trong khoảng từ 200 đến 800. Quá trình này tính đến sự thay đổi nhỏ về độ khó của các phiên bản khác nhau của kỳ thi SAT.
Ví dụ, luôn có 58 câu hỏi trong Bài kiểm tra Toán học. Trong một số phiên bản của bài kiểm tra, số điểm thô là 57 sẽ đem lại cho thí sinh điểm chuẩn hóa là 800; trong các phiên bản khác, thí sinh cần phải trả lời đúng tất cả 58 câu hỏi. Quá trình cân đối các phiên bản khác nhau của kỳ thi thành điểm chuẩn hóa tương đương này được gọi là "equating" (cân bằng).
How Test Scores Are Calculated (Cách Tính Điểm Kỳ Thi)
Điểm kỳ thi là một số nằm trong khoảng từ 10 đến 40. Giống như điểm mục, nó được tính bằng cách chuyển đổi số điểm thô (số câu hỏi trả lời đúng) thành điểm chuẩn hóa từ 10 đến 40. Lại một lần nữa, cách tính điểm này tính đến sự khác biệt nhỏ về độ khó giữa các phiên bản khác nhau của kỳ thi. Để tính điểm mục Evidence-Based Reading and Writing, thí sinh nhân điểm kỳ thi cho Đọc và cho Viết và Ngôn ngữ lên 10 và sau đó cộng chúng lại với nhau. Để tính điểm mục Math, thí sinh nhân điểm của Bài kiểm tra Toán học lên 20.
Subscores (Điểm Con)
Bảy subscore trên SAT mỗi điểm có thang điểm từ 1 đến 15. Số câu hỏi thực sự trên bài kiểm tra góp phần vào từng điểm con khác nhau. Ví dụ, có 19 câu hỏi về "Heart of Algebra" và 16 câu hỏi về "Passport to Advanced Math". Do đó, điểm thô cho mỗi điểm con được chuyển đổi thành một số nằm trong khoảng từ 1 đến 15 để làm cho chúng tương đương.
Cross-Test Scores (Điểm Chéo)
Điểm chéo được lấy từ hơn một trong ba bài kiểm tra. Có hai điểm chéo: "Analysis in History/Social Studies" (Phân tích trong Lịch sử/Khoa học xã hội) và "Analysis in Science" (Phân tích trong Khoa học). Cả hai điểm chéo này được tạo thành từ 21 câu hỏi trên bài kiểm tra Đọc, 6 câu hỏi trên bài kiểm tra Viết và Ngôn ngữ và 8 câu hỏi trên bài kiểm tra Toán học, tổng cộng là 35 câu hỏi trên SAT đóng góp vào mỗi điểm chéo này. Điểm thô từ 1 đến 35 cho mỗi bài kiểm tra được chuyển đổi thành điểm chuẩn hóa từ 10 đến 40.
Dưới đây là bảng tóm tắt lại các thông tin chính về cách tính điểm SAT một cách ngắn gọn và dễ hiểu:
Yếu tố | Thang điểm | Cách tính |
---|---|---|
Total Score (Điểm Tổng Cộng) | 400 - 1600 | Tổng của điểm Đọc và Viết và điểm Toán |
How the Section Scores Are Calculated (Cách Tính Điểm Mục) | 200 - 800 | Số câu hỏi trả lời đúng |
How Test Scores Are Calculated (Cách Tính Điểm Kỳ Thi) | 10 - 40 | Số câu hỏi trả lời đúng |
Subscores (Điểm Con) | 1 - 15 | Số câu hỏi trả lời đúng |
Cross-Test Scores (Điểm Chéo) | 10 - 40 | Số câu hỏi trả lời đúng |
Bảng tóm tắt cách tính điểm SAT 2024
Phương pháp tính điểm SAT Reading
Điểm Raw (Số câu đúng): Đầu tiên, tính số câu thí sinh trả lời đúng trong phần thi Đọc (Reading Test). Số câu đúng này là điểm Raw của thí sinh cho phần Đọc.
Scale Score (Điểm Scale): Sử dụng bảng chuyển đổi của College Board để biết điểm Scale tương ứng với điểm Raw của thí sinh cho phần Đọc.
Phương pháp tính điểm SAT Writing and Language
Điểm Raw (Số câu đúng): Tính số câu thí sinh trả lời đúng trong phần Writing & Language. Số câu đúng này là điểm Raw của thí sinh cho phần này.
Scale Score (Điểm Scale): Tra bảng chuyển đổi điểm của kỳ thi SAT để biết điểm Scale tương ứng với điểm Raw của thí sinh cho phần Writing & Language.
Phương pháp tính điểm SAT Math
Điểm Raw (Số câu đúng): Để tính điểm SAT Math, thí sinh cần tính tổng số câu thí sinh đã trả lời đúng trong cả hai phần Toán không dùng máy tính và Toán có dùng máy tính. Tổng điểm tối đa cho phần này là 58.
Scale Score (Điểm Scale): Sau khi tính điểm Raw, thí sinh cần sử dụng bảng chuyển đổi điểm (Scale Score) của kỳ thi SAT cụ thể mà thí sinh đã làm để biết điểm cuối cùng của mình. Hãy lưu ý rằng mỗi phiên thí sinh bài thi SAT có bảng quy đổi điểm riêng, vì vậy thí sinh cần tham khảo bảng quy đổi điểm của phiên thí sinh bài thi thí sinh đã tham gia.
Phương pháp tính điểm Tổng thể
Điểm thi SAT tổng quan được tính bằng cách kết hợp điểm từ hai phần thi đã nói trên. Điểm tổng cộng của thí sinh sẽ dao động từ 400 đến 1600, trong đó:
Phần Toán học có điểm dao động từ 200 - 800.
Phần Đọc - Viết có điểm dao động từ 200 - 800.
Ví dụ cách tính điểm của một bài thi SAT dựa trên quy trình trên và sử dụng bảng quy đổi điểm của năm 2022 với mục đích tham khảo:
Điểm phần Toán (Math Test Raw Score): Trả lời được 45 câu đúng nên điểm là 45 → Điểm Math Test Score là 660 (sau khi đối chiếu Scaled Score).
Điểm phần Đọc (Reading Test Raw Score): Trả lời được 35 câu đúng nên điểm là 35 → Điểm Reading Test Score là 30 (sau khi đối chiếu Scaled Score).
Điểm phần Viết (Writing and Language Test Raw Score): Đúng 38 câu nên điểm là 38 → Điểm Writing and Language Test Score là 34 (sau khi đối chiếu Scaled Score).
Cộng điểm phần Đọc và phần Viết: 30 + 34 = 64.
Nhân Scaled Score Đọc và Viết với 10: 64 x 10 = 640.
Vậy tổng điểm SAT bằng tổng điểm bài thi Toán cộng với tổng điểm bài thi Đọc - Viết: 640 + 660 = 1300. Đây là một số điểm khá cao và đại diện cho khả năng học tập của thí sinh trong kỳ thi SAT.
Thang điểm SAT
Mức điểm | Chi tiết điểm bài thi | Tổng điểm | Ý nghĩa | Các trường đại học có thể đăng ký |
---|---|---|---|---|
Top Scores | Đọc - Viết: ≥ 660 - 800 Toán: ≥ 680 | Trên 1340 | Điểm cao nhất, xếp trong 10% thí sinh cao điểm nhất. | Harvard, Yale, Princeton |
Competitive Scores | Đọc - Viết: 590 – 650 Toán: 610 – 670 | 1200 – 1320 | Điểm cạnh tranh, xếp trong 25% thí sinh cao điểm nhất. | George Washington, Babson College |
Good enough Scores | Đọc - Viết: 510 – 580 Toán: 520 – 600 | 1030 – 1180 | Điểm khá, đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào của đa số trường. | San Diego State University, Birmingham Southern College |
Below average Scores | Đọc - Viết: ≤ 500 Toán: ≤ 510 | Dưới 1010 | Điểm thấp, chỉ đủ để đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào cơ bản. | Hiram College, Eureka College |
Điểm SAT 2024 cao như thế nào?
Điểm SAT đủ cao để được chấp nhận vào các trường đại học mà thí sinh quan tâm.
Điểm SAT vượt qua mức trung bình toàn quốc (Mỹ).
Thang điểm SAT trung bình cho năm 2023 là 1028, tổng điểm của phần Đọc và Viết là 520 và phần Toán là 508. Dựa trên xu hướng điểm SAT trung bình tăng đều đặn trong những năm gần đây, có thể dự đoán rằng điểm trung bình cho năm 2024 sẽ tương đương hoặc cao hơn năm 2023.
Như vậy, điểm SAT tốt năm 2024 có thể là gần 1050 hoặc cao hơn. Để có cơ hội được nhận vào các trường đại học top đầu ở Mỹ, thí sinh nên phấn đấu đạt điểm SAT đạt 90% percentile trở lên.
Dưới đây là ví dụ về thang điểm SAT và phần trăm tương ứng:
Phần trăm (%) | Tổng điểm SAT | Điểm Toán | Điểm Đọc và Viết |
---|---|---|---|
99+ | 1560-1600 | — | 780-800 |
99 | 1520-1550 | 790-800 | 760-770 |
95 | 1430-1440 | 740-750 | 710 |
90 | 1350 | 690 | 670-680 |
85 | 1290 | 660 | 650 |
80 | 1240-1250 | 620-630 | 630 |
75 (tốt) | 1200-1210 | 600 | 600-610 |
50 (trung bình) | 1040-1050 | 510-520 | 520-530 |
99th percentile (Cao nhất): Đọc và Viết ≥ 760, Toán ≥ 790, Tổng ≥ 1520.
90th percentile (Rất cao): Đọc và Viết 670-680, Toán 690, Tổng 1350.
80th percentile (Cao): Đọc và viết 620-630, Toán 630, Tổng ≥ 1240.
75th percentile (Tốt): Đọc và Viết 600-610, Toán 600, Tổng ≥ 1200.
50th percentile (Trung bình): Đọc và Viết 520-530, Toán 510-520, Tổng ≥ 1040.
Nếu muốn biết thang điểm SAT tốt cho các trường đại học cụ thể, hãy xem xét mức điểm 75th percentile của các trường thí sinh quan tâm. Điều này sẽ giúp thí sinh xác định mục tiêu điểm SAT cụ thể cho việc đăng ký vào những trường mơ ước của bạn.
Nhớ rằng điểm SAT chỉ là một trong nhiều yếu tố quan trọng trong quá trình xét tuyển đại học. Hãy làm việc chăm chỉ, chuẩn bị kỹ lưỡng và xây dựng một hồ sơ ấn tượng để tăng cơ hội vào những trường thí sinh mơ ước.
Bao nhiêu điểm SAT là đủ để du học?
Điểm trung bình: Điểm phần Toán dưới 500, Đọc hiểu dưới 510, Tổng dưới 1010. Điểm này đủ để apply vào hầu hết các trường, nhưng không có tính cạnh tranh cao.
Điểm khá: Phần Toán từ 520 đến 600, Đọc hiểu từ 510 đến 580, Tổng từ 1030 đến 1180. Điểm này nằm trong Top 50% thí sinh đạt điểm SAT cao nhất, nhưng không có tính cạnh tranh cao.
Điểm giỏi: Phần Toán từ 610 đến 670, Đọc hiểu từ 590 đến 650, Tổng từ 1200 đến 1320. Điểm này nằm trong Top 25% điểm SAT cao.
Điểm xuất sắc: Phần Toán từ 680 trở lên, Đọc hiểu từ 660 trở lên, Tổng trên 1340. Điểm này nằm trong Top 10% điểm SAT cao.
Nếu thí sinh muốn học tại các trường đại học hàng đầu như MIT, Stanford, Harvard, thường có thang điểm SAT đầu vào vô cùng cao, dao động từ 1470 đến 1570 điểm. Điểm SAT cao cũng tăng cơ hội nhận học bổng, giúp giảm bớt gánh nặng chi phí du học tại Mỹ.
Điểm SAT đủ để du học không chỉ phụ thuộc vào số điểm mà còn dựa trên các yếu tố khác như bài luận, chất lượng thư giới thiệu, hoạt động ngoại khoá, và GPA. Việc tìm hiểu yêu cầu điểm SAT của các trường và xem xét mục tiêu du học sẽ giúp thí sinh xác định điểm SAT cụ thể cho hành trình du học của mình.
Phương pháp đọc báo cáo điểm SAT: Ý nghĩa của bản báo cáo điểm SAT
Tổng điểm SAT và Điểm từng môn: Báo cáo sẽ hiển thị tổng điểm SAT của thí sinh, từ 400 đến 1600 điểm, bao gồm hai phần chính là Reading/ Writing & Language và Math. Mỗi phần này có thang điểm từ 200 đến 800. Điểm trung bình cho mỗi phần là 480 cho Reading/ Writing & Language và 530 cho Math.
Score Ranges (Khoảng điểm): Khoảng điểm cho thấy mức biến đổi của điểm số của thí sinh trong nhiều lần làm bài thi với cùng một khả năng. Điều này có thể giúp các trường đại học hiểu rõ hơn về điểm của thí sinh.
Mean Scores (Điểm trung bình): Điểm trung bình cho phép các trường so sánh hiệu suất của thí sinh với các thí sinh khác. Điều này quan trọng trong việc xét tuyển.
Benchmarks (Ngưỡng điểm chuẩn): Điểm chuẩn đại học cho thấy sự sẵn sàng của thí sinh cho việc học đại học. Điểm vượt qua ngưỡng chuẩn là dấu hiệu của sự sẵn sàng.
Percentile Ranks (Tỉ lệ phân cấp): Tỉ lệ phân cấp so sánh điểm của thí sinh với các thí sinh khác. Nếu thí sinh đạt 90th percentile, thì họ đã vượt qua 90% số thí sinh khác. Đây là then chốt trong quá trình xét tuyển của các trường đại học.
Bản báo cáo điểm SAT giúp thí sinh hiểu rõ nơi bản thân đứng và làm cơ sở cho việc lên kế hoạch học tập và ôn luyện. Hiểu các yếu tố này sẽ giúp thí sinh tự tin hơn khi đối mặt với các kỳ thi SAT tiếp theo và xây dựng đường hướng đến đại học mơ ước.
Tóm tắt một lần nữa, bài viết đã trình bày cách tính điểm và thang điểm SAT và điểm được xem là tốt. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi SAT, Mytour cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ hữu ích như khóa học, tài liệu, bài kiểm tra thử, và Mytour Helper để hỗ trợ thí sinh đạt điểm cao hơn. Hãy khám phá các tài liệu và công cụ của Mytour để tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi SAT.
Tham khảo:
“Hiểu rõ điểm số SAT – Bộ sưu tập SAT | Hội đồng Đại học.” Hiểu rõ điểm số SAT – Bộ sưu tập SAT | Hội đồng Đại học, satsuite.collegeboard.org/sat/scores/understanding-scores.