Để hỗ trợ người học có kế hoạch ôn luyện và thi chứng chỉ tiếng Anh VSTEP, Mytour sẽ phân tích trong bài viết này về thang điểm VSTEP, cũng như cách tính điểm số cụ thể cho từng kỹ năng và overall của bài thi. Đồng thời giới thiệu cách bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh, giúp độc giả có thể dễ dàng tham khảo cách chấm điểm của kỳ thi VSTEP.
Key takeaways |
---|
Thang điểm VSTEP được tính như sau:
Điểm VSTEP Overall là trung bình cộng của 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết và làm tròn đến 0,5 điểm. |
Phương pháp tính điểm và bảng chuyển đổi VSTEP
Phương pháp tính điểm Reading VSTEP
Thang điểm VSTEP Reading được xác định dựa trên 4 bài đọc và 40 câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn (Multiple choice), với mỗi bài đọc gồm 10 câu hỏi.
Phần | Cách tính điểm | Thông tin |
---|---|---|
Đoạn 1 | Số câu đúng/ 40 * 10 | Chủ đề tập trung vào những hoạt động cuộc sống hàng ngày như thời tiết, nghề nghiệp, trường học, sở thích,… |
Đoạn 2 | Những vấn đề liên quan đến xã hội như môi trường, nhà ở, giao thông,… | |
Đoạn 3 | Độ khó sẽ cao hơn so với 2 đoạn văn đầu, đi sâu về địa lý, luật pháp, các quốc gia,… | |
Đoạn 4 | Đánh giá vốn kiến thức về các đề tài học thuật như khoa học, sinh học, khảo cổ học, văn học,… Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn nhất. |
Mỗi đoạn gồm 4 dạng câu hỏi xen kẽ nhau nhằm kiểm tra kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh bậc 3-5 (tương đương trình độ B1-C1 khung CEFR) của thí sinh:
Main idea: nắm bắt ý chính của bài đọc
Detailed: kỹ năng đọc hiểu thông tin chi tiết cũng như nắm bắt quan điểm của tác giả
Inference: logic suy luận từ thông tin trong bài
Words-in-context: đoán nghĩa của từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể
Phương pháp tính điểm Listening VSTEP
Thang điểm VSTEP Listening được xác định dựa trên 3 bài nghe và 35 câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn (Multiple choice).
Phần | Số câu hỏi | Cách tính điểm | Thông tin |
---|---|---|---|
Phần 1 | 8 | Số câu đúng/ 35 * 10 | Gồm đoạn thông báo ngắn hoặc hướng dẫn về một công việc cụ thể. Đây là phần kiểm tra khả năng nghe hiểu và thực hiện theo hướng dẫn của người nói. |
Phần 2 | 12 | Các cuộc hội thoại xoay quanh cuộc sống hàng ngày. Thí sinh cần hiểu ý kiến và mục đích của người nói, từ đó suy luận thông tin từ bài nghe. | |
Phần 3 | 15 | Đánh giá khả năng nắm bắt thông tin học thuật từ bài thuyết trình hoặc bài giảng. Thí sinh cần có vốn từ vựng và ngữ pháp nâng cao. |
Phương pháp tính điểm Speaking VSTEP
Thang điểm VSTEP Speaking được xác định dựa trên dựa trên 3 phần.
Phần | Cách tính điểm | Thông tin |
---|---|---|
Phần 1 | Chấm theo tiêu chí chấm trên thang điểm 10 | Đánh giá khả năng sử dụng các ngôn ngữ để đạt mục đích giao tiếp xã hội qua các chủ đề quen thuộc như gia đình, sở thích, nghề nghiệp,… |
Phần 2 | Đánh giá khả năng thảo luận, trình bày về một vấn đề có lý lẽ, rõ ràng và có cấu trúc chặt chẽ; kỹ năng so sánh, đối chiếu. | |
Phần 3 | Đánh giá khả năng sắp xếp và phát triển ý tưởng một cách logic, cũng như tư duy phản biện về những ý tưởng của riêng mình. |
Phương pháp tính điểm Writing VSTEP
Thang điểm VSTEP Writing dựa trên 2 bài viết (2 tasks).
Phần | Thang điểm | Thông tin |
---|---|---|
Task 1 | Chấm theo tiêu chí chấm trên thang điểm 10. (Task 1 + Task 2 * 2) / 3 | Bài viết thí sinh được chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí: 1. Task fulfillment (mức độ hoàn thành yêu cầu của đề)
2. Organization (tổ chức bài viết)
3. Vocabulary (từ vựng)
4. Grammar (ngữ pháp)
|
Task 2 |
Phương pháp tính điểm Overall VSTEP
Mỗi kỹ năng Reading, Listening, Speaking, Writing đều được đánh giá theo thang điểm từ 0 đến 10. Điểm tổng (Overall) là trung bình cộng của các điểm thành phần. (Lưu ý quy tắc làm tròn: dưới 0.25 quy về 0.0; từ 0.25 quy về 0.5).
Ví dụ:
Điểm Reading: 8.0
Điểm Listening: 7.0
Điểm Speaking: 7.5
Điểm Writing: 6.0
→ Điểm Overall: (8+7+7.5+6) / 4 = 7.125 → Làm tròn về 7.0.
Sau khi xác định điểm trung bình cụ thể, khoảng điểm sẽ được chuyển đổi thành bậc năng lực tương ứng như sau:
Điểm Overall | Bậc |
---|---|
0 - 3.5 | Không xét và không được cấp chứng chỉ |
4.0 - 5.5 | 3 |
6.0 - 8.0 | 4 |
8.5 - 10 | 5 |
Đánh giá trình độ tiếng Anh qua kết quả thi VSTEP
Chuyển đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ tiếng Anh khác
VSTEP | CEFR | IELTS | TOEFL ITP | TOEFL iBT | Cambridge tests |
---|---|---|---|---|---|
3 | B1 | 4.0 - 5.0 | 450-499 | 42 - 71 | 140 - 159 PET 140 - 159 FCE |
4 | B2 | 5.5 - 6.5 | 500-589 | 72 - 94 | 160 - 170 PET 160 - 179 FCE |
5 | C1 | 7.0 - 8.0 | >= 590 | 95 - 113 | 180 - 199 CAE 180 - 190 FCE |
Lợi ích của việc có chứng chỉ VSTEP điểm cao là gì?
Như đã đề cập phần 2, VSTEP không chỉ đánh giá kỹ năng nghe, nói, đọc và viết mà còn chứng minh rằng thí sinh có kiến thức và khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và hiệu quả trong nhiều tình huống đời sống và học thuật khác nhau.
2. Nâng cao cơ hội nghề nghiệp.
Sở hữu bằng chứng chỉ VSTEP với điểm cao có thể mở ra cơ hội trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh ở các cấp học từ mầm non đến trung học phổ thông, và cả trong việc thi công chức. Điểm số cao sẽ tạo nên sự nổi bật cho đơn xin việc và giúp nhà tuyển dụng nhận ra vốn kiến thức và năng lực phù hợp với công việc.
3. Mở đường cho sự phát triển học vấn.
Với những học viên sử dụng chứng chỉ VSTEP trên con đường học thuật sẽ gặp phải nhiều cơ hội và tiện lợi hơn, như chuẩn bị chứng chỉ để đạt điểm cao để kịp thời hoàn thành chương trình học, đồng thời tạo điểm nhấn cho hồ sơ nghiên cứu của mình. Đặc biệt, những học viên đang chuẩn bị thi cao học sẽ được miễn thi tiếng Anh đầu vào nếu có bằng VSTEP B1 trở lên.