Thặng dư vốn cổ phần là một trong những phần quan trọng trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Vậy thặng dư vốn cổ phần là gì? Làm sao để tính thặng dư vốn cổ phần như thế nào? Hãy cùng khám phá trong bài viết này.
1. Định nghĩa về thặng dư vốn cổ phần
Thặng dư vốn cổ phần là sự chênh lệch giữa giá phát hành và mệnh giá cổ phiếu. Mệnh giá cổ phiếu là giá trị được in trên cổ phiếu, là số tiền mà cổ đông cam kết góp vốn vào công ty. Giá phát hành cổ phiếu là số tiền mà công ty nhận được khi bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
2. Cách tính thặng dư vốn cổ phần
Công thức tính thặng dư vốn cổ phần như sau:
Thặng dư vốn cổ phần = Giá phát hành - Mệnh giá cổ phiếu
Ví dụ: Công ty A phát hành 100.000 cổ phiếu với mệnh giá 10.000 đồng/cổ phiếu và giá phát hành 15.000 đồng/cổ phiếu. Như vậy, thặng dư vốn cổ phần của công ty A là 5.000 đồng/cổ phiếu x 100.000 cổ phiếu = 500.000.000 đồng.
3. Các loại thặng dư vốn cổ phần
Theo quy định của pháp luật, thặng dư vốn cổ phần được phân loại thành 3 loại như sau:
Thặng dư vốn cổ phần do phát hành cổ phiếu vượt mệnh giá: Là sự chênh lệch giữa giá phát hành cổ phiếu vượt mệnh giá và mệnh giá cổ phiếu.
Thặng dư vốn cổ phần do mua lại cổ phiếu quỹ: Là sự chênh lệch giữa giá mua lại cổ phiếu quỹ và mệnh giá cổ phiếu.
Thặng dư vốn cổ phần khác: Là sự chênh lệch giữa giá trị thực tế của tài sản và giá trị ghi sổ của tài sản, hoặc là sự chênh lệch giữa giá trị thực tế của nguồn vốn và giá trị ghi sổ của nguồn vốn.
4. Ý nghĩa
Thặng dư vốn cổ phần có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp, như sau:
Là nguồn vốn bổ sung cho hoạt động doanh nghiệp
Có thể được sử dụng để đầu tư, mở rộng kinh doanh
Có thể được phân phối cho cổ đông dưới dạng cổ tức hoặc lợi nhuận
5. Quy định pháp luật
Theo Luật doanh nghiệp năm 2020, thặng dư vốn cổ phần không được coi là lợi nhuận và không thể được phân phối cho cổ đông dưới dạng cổ tức.
Thặng dư vốn cổ phần được ghi nhận vào tài khoản 411 - Thặng dư vốn cổ phần trên bảng cân đối kế toán.
6. Một số ví dụ về thặng dư vốn cổ phần
Công ty A phát hành 100.000 cổ phiếu với mệnh giá 10.000 đồng/cổ phiếu và giá phát hành 15.000 đồng/cổ phiếu. Vì vậy, thặng dư vốn cổ phần của công ty A là 5.000 đồng/cổ phiếu x 100.000 cổ phiếu = 500.000.000 đồng.
Công ty B mua lại 10.000 cổ phiếu quỹ với giá 10.000 đồng/cổ phiếu. Mệnh giá của các cổ phiếu này là 5.000 đồng/cổ phiếu. Vì vậy, thặng dư vốn cổ phần do mua lại cổ phiếu quỹ của công ty B là 10.000 đồng/cổ phiếu x 10.000 cổ phiếu = 100.000.000 đồng.
7. Kết luận
Thặng dư vốn cổ phần là một phần quan trọng của vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp. Để sử dụng nguồn vốn này một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần phải hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến thặng dư vốn cổ phần.