
Mở đầu
Bài viết này giới thiệu đến người học ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng idiom “fly off the handle”, đồng thời cung cấp cho người học các cách diễn đạt mang ý nghĩa tương tự như idiom này và bài tập vận dụng kèm đáp án.
Fly off the handle có nghĩa là gì?
Cách phát âm: /flaɪ ɒf ðə ˈhændəl/
Fly off the handle là một thành ngữ khá thông dụng trong tiếng Anh. Thành ngữ này mang nghĩa đen là: bay ra khỏi cán tay cầm. Theo nghĩa bóng, thành ngữ tiếng Anh này dùng để thể hiện cảm xúc, biểu hiện cảm giác đột ngột tức giận, hoặc phản ứng một cách giận giữ với một điều mà người nào đó nói hoặc làm.
Nói một cách ngắn gọn, thành ngữ có nghĩa: mất bình tĩnh, trở nên giận giữ. Việc sử dụng thành ngữ này trong tiếng Anh, đặc biệt trong tiếng Anh giao tiếp, sẽ giúp cho lời nói trở nên tự nhiên, sinh động, thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng của người học.
Ý nghĩa và nguồn gốc của Fly off the handle
Thành ngữ “fly off the handle” được cho là được sử dụng rộng rãi vào đầu những năm 1800. Thành ngữ này là một cách diễn đạt mang tính tượng hình, sử dụng hình ảnh cái rìu.
Việc sử dụng hình ảnh cái rìu trong thành ngữ này mang một ý nghĩa đặc biệt. Khi đầu của cái rìu được gắn vào cán một cách lỏng lẻo, đầu rìu sẽ bị bay ra khỏi cán khi rìu đang được vung hay đang được sử dụng. Điều này là vô cùng nguy hiểm cho người sử dụng cũng như là người xung quanh.
Việc một người trở nên mất bình tĩnh, mất kiểm soát về mặt cảm xúc và trở nên giận giữ cũng có tác động tương tự đến người xung quanh. Do đó, thành ngữ được sử dụng để diễn tả một cách gợi hình một cảm xúc giận giữ, mất bình tĩnh.
Những cách diễn đạt thay thế tương tự
fly into a rage /flaɪ ˈɪntu ə reɪdʒ/: nổi cơn thịnh nộ
Ví dụ: When my mother saw the mess in the kitchen, she flew into a rage. (Khi mẹ tôi thấy đống lộn xộn trong bếp, bà ấy nổi cơn thịnh nộ)
go bananas /ɡoʊ bəˈnænəz/: phát điên
Ví dụ: The fan went bananas when his team lost in the final seconds. (Người hâm mộ đã phát điên khi đội của anh ấy thua trong những giây cuối cùng.)
go through the roof /ɡoʊ θru ðə ruːf/: tức giận không thể kiềm chế
Ví dụ: He went through the roof when he missed his flight. (Anh ấy đã tức giận khi lỡ chuyến bay.)
sb’s nerves fray / sb’s temper frays /ˈsʌmbədiz nɜrvz freɪ/ /ˈsʌmbədiz ˈtɛmpər freɪz/: mất bình tĩnh
Ví dụ: After hours of waiting for the delivery, her nerves frayed. (Sau nhiều giờ chờ đợi giao hàng, cô ấy đã mất bình tĩnh.)
blow a fuse /bloʊ ə fjuz/: nổi giận
Ví dụ: He blew a fuse when he found out about the betrayal. (Anh ấy đã nổi giận khi phát hiện ra sự phản bội.)
lose one’s head /luz wʌnz hɛd/: mất bình tĩnh
Ví dụ: In the heat of the moment, she lost her head and said things she regretted. (Trong lúc nóng giận, cô ấy mất bình tĩnh và nói những điều mà cô ấy hối hận.)
hit the ceiling/roof /hɪt ðə ˈsilɪŋ/ruːf/: nổi giận
Ví dụ: The teacher hit the ceiling when the students misbehaved. (Giáo viên đã nổi giận khi học sinh cư xử không đúng mực.)
go mental /ɡoʊ ˈmɛntəl/: phát điên
Ví dụ: When the boss found out about the mistake, he hit the ceiling. (Khi sếp phát hiện ra sai lầm, ông ấy đã nổi giận.)
lose one’s temper /luz wʌnz ˈtɛmpər/: mất bình tĩnh
Ví dụ: He lost his temper during the heated argument. (Anh ấy đã mất bình tĩnh trong cuộc tranh cãi nảy lửa.)

Fly off the handle trong thực tế giao tiếp
Dưới đây là một số ví dụ về câu văn có sử dụng thành ngữ “fly off the handle”. Thông qua các câu văn này, người học có thể hình dung rõ hơn về ý nghĩa và ngữ cảnh mà thành ngữ này được sử dụng.
When he saw the mess in the kitchen, he flew off the handle. (Khi anh ấy thấy đống bừa bộn trong bếp, anh ấy đã nổi giận.)
She tends to fly off the handle whenever things don’t go her way. (Cô ấy có xu hướng nổi giận bất cứ khi nào mọi thứ không theo ý mình.)
Don’t fly off the handle; let’s discuss this calmly. (Đừng nổi giận; hãy thảo luận điều này một cách bình tĩnh.)
It’s important not to fly off the handle in stressful situations. (Điều quan trọng là không mất bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng.)
She flew off the handle at the slightest provocation. (Cô ấy nổi giận với sự khiêu khích nhỏ nhất.)
He often flies off the handle without understanding the full story. (Anh ấy thường nổi giận mà không hiểu toàn bộ câu chuyện.)
She flew off the handle when her favorite vase broke. (Cô ấy nổi giận khi chiếc bình yêu thích của mình bị vỡ.)
Try not to fly off the handle over minor issues. (Cố gắng đừng nổi giận vì những vấn đề nhỏ nhặt.)
She flew off the handle when she saw the dent in her car. (Cô ấy nổi giận khi thấy vết lõm trên xe của mình.)
He flew off the handle when he was accused of something he didn’t do. (Anh ấy nổi giận khi bị buộc tội làm điều mà anh ấy không làm.)
Sử dụng thành ngữ trong đoạn hội thoại:

Alex: Hey, did you hear about the meeting tomorrow? (Này, bạn có nghe về cuộc họp ngày mai không?)
Jamie: No, what’s it about? (Không, cuộc họp về cái gì vậy?)
Alex: It’s about the new project deadlines. I hope everyone stays calm this time. (Về các thời hạn cho dự án mới. Tôi hy vọng mọi người sẽ giữ bình tĩnh lần này.)
Jamie: Yeah, especially Mark. He tends to fly off the handle whenever there’s a change in plans. (Ừ, đặc biệt là Mark. Anh ấy thường nổi giận khi có sự thay đổi trong kế hoạch.)
Alex: True, but hopefully, he’ll keep his cool this time. We need everyone on board. (Đúng vậy, nhưng hy vọng lần này anh ấy sẽ giữ bình tĩnh. Chúng ta cần mọi người hợp tác.)
Jamie: Yes. Let’s just be prepared and stay positive. (Đồng ý. Hãy chuẩn bị và giữ tinh thần lạc quan)
Bài tập ứng dụng
bananas | rage | ceiling | mental | lost |
handle | head | roof | fuse | frayed |
She flew into a ___ over the unfair treatment.
He ___ his temper and slammed the door.
She blew a ___ when she realized she had been lied to.
The boss hit the ___ when the project was delayed.
She went ___ when her computer crashed before she could save her work.
Her nerves ___ as the deadline approached.
The noise made her go through the ___.
She flew off the ___ when she was accused unfairly.
She lost her ___ during the crisis.
He went ___ when he found out about the betrayal.
Đáp án:
rage - Cô ấy nổi cơn thịnh nộ vì sự đối xử bất công.
lost - Anh ấy mất bình tĩnh và đóng sầm cửa.
fuse - Cô ấy nổi giận khi nhận ra mình đã bị lừa dối.
ceiling/roof - Sếp nổi giận khi dự án bị trì hoãn.
mental/bananas - Cô ấy phát điên khi máy tính bị hỏng trước khi cô ấy kịp lưu công việc.
frayed - Cô ấy mất bình tĩnh khi thời hạn đã đến gần.
roof - Tiếng ồn làm cô ấy nổi giận.
handle - Cô ấy nổi giận khi bị buộc tội oan.
head - Cô ấy mất bình tĩnh trong cuộc khủng hoảng.
mental/bananas - Anh ấy phát điên khi phát hiện ra sự phản bội.
Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu văn sau
Sharon’s brain frayed when her children didn’t follow her instructions.
When kids refuse to eat their vegetables, it’s easy to fly out of the handle.
Sharing one’s thoughts helps avoid losing one’s mental.
When his child broke the valuable vase, he jumped into a rage.
Finding a mess can make anyone hit a ceiling.
When kids are out of control, it’s easy to become mental.
It’s hard not to go at the roof when kids are being naughty.
Parents might go apples when kids are too loud.
When children fight, it’s easy for parents to change a fuse.
It’s important not to lose one’s appetite over small things.
Đáp án:
brain —> nerves - Sharon đã nổi giận khi các con không làm theo hướng dẫn của cô.
out of —> off - Khi trẻ em từ chối ăn rau, thật dễ dàng để mất bình tĩnh.
mental —> temper - Chia sẻ suy nghĩ giúp tránh mất bình tĩnh.
jumped —> flew - Khi đứa con của anh ta làm vỡ chiếc bình giá trị, anh ta nổi cơn thịnh nộ.
hit a ceiling —> hit the ceiling - Nhìn thấy một mớ hỗn độn có thể khiến bất cứ ai nổi giận.
become —> go - Khi trẻ em mất kiểm soát, thật dễ dàng để mất bình tĩnh.
at —> through - Thật khó để không nổi giận khi trẻ em nghịch ngợm.
apples —> bananas - Cha mẹ có thể phát điên khi trẻ em quá ồn ào.
change —> blow - Khi trẻ em đánh nhau, phụ huynh rất dễ dàng để nổi giận.
appetite —> head - Điều quan trọng là không mất bình tĩnh vì những chuyện nhỏ nhặt.
Bài tập 3: Viết các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ/cụm từ được gọi ý
Cô ấy có xu hướng nổi giận vì những điều nhỏ nhặt (lose one’s head)
Anh đã nổi điên sau khi nhận được tin xấu (go bananas)
Cô ấy có xu hướng nổi cơn thịnh nộ khi cô ấy chịu áp lực (fly into a rage)
Anh ấy đã nổi giận khi thua trò chơi (hit the ceiling)
Cô ta nổi giận khi kế hoạch của cô bị hủy bỏ (sb’s nerves fray)
Anh ấy mất bình tĩnh khi bị ngắt lời trong bài phát biểu của mình (lose one’s temper)
Cô ấy đã nổi giận khi không thể tìm thấy chìa khóa của mình (go through the roof)
Anh ấy đã nổi giận khi bị chỉ trích (blow a fuse)
Cô ấy đã phát điên khi nhận ra mình bị trễ (go mental)
Sự trì hoãn đã khiến anh ấy nổi giận (fly off the handle)
Giải đáp:
Cô ấy thường mất bình tĩnh với những chuyện nhỏ nhặt.
Anh ấy phát điên khi nghe tin xấu.
Cô ấy hay nổi giận khi cảm thấy bị áp lực.
Anh ấy tức giận khi thua trận đấu.
Cô ấy lo lắng tột độ khi kế hoạch bị hủy bỏ.
Anh ấy mất kiên nhẫn khi bị gián đoạn trong bài phát biểu.
Cô ấy phát điên khi không tìm thấy chìa khóa.
Anh ấy nổi cơn thịnh nộ khi bị chỉ trích.
Cô ấy hoảng loạn khi nhận ra mình đã muộn.
Trận đấu làm anh ấy nổi cơn thịnh nộ.
Tổng kết lại
"Fly off the Handle." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/fly-off-the-handle.
"Fly Off the Handle." Idioms Online, 9 Aug. 2022, www.idioms.online/fly-off-the-handle/.
