TỔNG HỢP 34 câu thành ngữ về tình yêu trong tiếng Trung Quốc
Các thành ngữ tiếng Trung thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như học tập, gia đình, công việc,... và đặc biệt là trong chủ đề tình yêu. Đây cũng là cách giúp bạn thể hiện tình cảm, tỏ tình một cách ngọt ngào bằng tiếng Trung đối với người thân yêu của mình. Hãy cùng nhau bổ sung kiến thức với những câu thành ngữ tiếng Trung Quốc về chủ đề TÌNH YÊU sâu sắc dưới đây
Các câu thành ngữ tiếng Trung về tình yêu ngắn gọn nhưng sâu lắng
- 爱屋及乌
/ àiwūjíwū /
Thành ngữ Hán Việt: Ái ốc cập ô
Ý nghĩa: Yêu nhau yêu cả đường đi / Yêu nhau củ ấu cũng tròn
- 山盟海誓
/ shānménghǎishì /
Thành ngữ Hán Việt: Sơn minh hải thệ
Ý nghĩa: thề non hẹn biển
- 一见钟情
/ Yí jiàn zhōnɡ qínɡ /
Thành ngữ Hán Việt: Nhất kiến chung tình
Ý nghĩa: Tình yêu từ cái nhìn đầu tiên, gặp là yêu ngay
- 一見傾心
/ yī jiàn qīngxīn /
Thành ngữ Hán Việt: Nhất kiến khuynh tâm
Ý nghĩa: Vừa thấy đã yêu
- 一生一世
/ Yīshēng yīshì /
Thành ngữ Hán Việt: Nhất sanh nhất thế
Ý nghĩa: Một đời một kiếp, trọn đời trọn kiếp
- 白头偕老
/ Báitóu xiélǎo /
Thành ngữ Hán Việt: Bạch đầu giai lão
Ý nghĩa: Sống hòa hợp, hạnh phúc bên nhau đến già
- 情投意合
/ qíngtóuyìhé /
Thành ngữ Hán Việt: Tình đầu ý hợp
Ý nghĩa: Tâm ý hợp đầu, tình ý hợp nhau
- 一心一意
/ Yīxīn yīyì /
Thành ngữ Hán Việt: Nhất tâm nhất ý
Ý nghĩa: Một lòng một dạ, nhất tâm nhất ý
- 始终如一
/ shǐzhōng rúyī /
Thành ngữ Hán Việt: Thủy chung như nhất
Ý nghĩa: Trước sau như một, thủy chung
Các câu thành ngữ tiếng Trung thường dùng về tình yêu
- 执子之手,与子偕老
/ Zhí zǐ zhī shǒu,yǔ zǐ xiélǎo /
Thành ngữ Hán Việt: Chấp tử chi thủ, dữ tử giai lão
Ý nghĩa: Cố chấp nắm tay, bên nhau tới già (Tình yêu chung thủy, mãi mãi không đổi thay)
- 情人眼里出西施
/ Qínɡrén yǎn lǐ chū xīshī /
Thành ngữ Hán Việt: Tình nhân nhãn lý xuất Tây Thi
Ý nghĩa: Người tình trong mắt hóa Tây thi (Người yêu trong mắt luôn là đẹp nhất)
- 有情人终成眷属
/ Yǒuqínɡ rén zhōnɡ chénɡ juànshǔ /
Thành ngữ Hán Việt: Hữu tình nhân chung thành quyến thuộc
Ý nghĩa: Mọi sự khó khăn đều có thể vượt qua khi có nhau.
- 同甘共苦
/ Tóng gān gòng kǔ /
Thành ngữ Hán Việt: Đồng tâm hiệp khách
- 始终不渝
/ shǐzhōng bù yú /
Thành ngữ Hán Việt: Tình thâm bất diệt
Ý nghĩa: Trung thành, không bao giờ thay đổi
- 天作之合
/ Tiānzuòzhīhé /
Thành ngữ Hán Việt: Thiên tác chi hợp
Ý nghĩa: Định mệnh đưa đẩy, sắp đặt từ trời cao
- 百年好合
/ Bǎinián hǎo hé /
Thành ngữ Hán Việt: Bách niên cùng hợp
Ý nghĩa: Một trăm năm hạnh phúc (thường dùng để chúc mừng hôn nhân)
- 心有灵犀
/ Xīnyǒulíngxī /
Thành ngữ Hán việt: Tâm hợp linh tê
Ý nghĩa: Tâm hồn cảm thông
- 情比金坚
/ Qíng bǐ jīn jiān /
Thành ngữ Hán Việt: Tình thương vượt trội kim cương
Ý nghĩa: Tình yêu quý báu hơn vàng
- 在天愿作比翼鸟,在地愿为连理枝
/ Zài tiān yuàn zuò bǐyìniǎo, zài dì yuàn wéi lián lǐzhī /
Thành ngữ Hán Việt: Trời muốn ta đến với nhau, đất muốn ta dừng lại cạnh nhau
Ý nghĩa: Nguyện trở thành đôi uyên ương trên trời, cùng một cây liền cành trên đất (ý nói muốn bên nhau mãi mãi)
- 愿得一心人,白首不相离
/ Yuàn dé yīxīn rén, bái shǒu bù xiāng lí /
Thành ngữ Hán Việt: Tâm nguyện đầu bạch nhân tương ly
Ý nghĩa: Ước nguyện một lòng một dạ, dù có bạc đầu cũng không bao giờ xa cách
- 情有独钟
/ Qíng yǒu dú zhōng /
Thành ngữ Hán Việt: Tình bạn đặc biệt
Ý nghĩa: Đặc biệt yêu thích một người nào đó
- 青梅竹马
/ Qīngméizhúmǎ /
Thành ngữ Hán Việt: Thanh mai trúc mã
Ý nghĩa: Hai bạn thân khác giới chơi với nhau từ nhỏ
- 如影随形
/ Rú yǐng suí xíng /
Thành ngữ Hán Việt: Tùy hình như ảnh
Ý nghĩa: Giống nhau như hai giọt nước.
- 刻骨銘心
/ kègǔmíngxīn /
Thành ngữ Hán Việt: Khắc cốt lõi tâm
Ý nghĩa: khắc cốt ghi tâm, lưu luyến không phai
- 天荒地老
/ Tiānhuāngdìlǎo /
Thành ngữ Hán Việt: Thiên hoang địa lão
Ý nghĩa: Thời gian dài như trời đất
- 落花有意,流水无情
/ Luòhuā yǒuyì, liúshuǐ wúqínɡ /
Thành ngữ Hán Việt: Lạc hoa hữu ý, giữ thủy vô tình
Ý nghĩa: Hoa rơi có ý, nước chảy vô tình (một người biết ý, một người thì không quan tâm)
- 脚踏两只船
/ Jiǎo tà liǎng zhī chuán /
Thành ngữ Hán Việt: Điều quan trọng là sự kết hợp
Ý nghĩa: Đứng giữa hai lựa chọn, đạt được lợi ích từ cả hai phía
- 有情饮水饱,无情食饭饥
/ Yǒuqínɡ yínshuǐ bǎo, wúqínɡ shí fàn jī /
Thành ngữ Hán Việt: Có duyên với nước, bị bão giông thử thách; không duyên với nước, bị những khó khăn thực phẩm
Ý nghĩa: Có tình thì khi uống nước cũng thấy no, vô tình thì khi ăn no cũng cảm thấy đói
- 有缘千里来相会, 无缘对面不相逢
/ Yǒuyuán qiānlǐlái xiāng huì, wúyuán duìmiàn bù xiāngféng /
Thành ngữ Hán Việt: Có duyên gặp nhau trong chương trình, không duyên gặp nhau không đồng ý
Ý nghĩa: có duyên gặp nhau dù ở xa cũng thành, không có duyên dù bên nhau cũng không thể
- 同 床 异 梦
/ Tóng chuáng yì mèng /
Thành ngữ Hán Việt: Cùng chung tay xây dựng đất nước
Ý nghĩa: Sống chung nhà vợ chồng nhưng mỗi người một ý
- 甘心情願
/ gānxīnqíngyuàn /
Thành ngữ Hán Việt: Tự nguyện, lòng từ bi
Ý nghĩa: Tự nguyện, không bị ép buộc bởi ai
- 男子痴, 一时迷, 女子痴, 没药医
/ Nánzǐ chī, yìshí mí, nǘzǐ chī, mò yào yī /
Thành ngữ Hán Việt: Nam tử đắc tình, một lần say, nữ tử đắc tình, vĩnh viễn say
Ý nghĩa: Tình yêu của nam giới chỉ là tạm thời, tình yêu của nữ giới không có thuốc chữa
- 怕什么有什么
/ pà shénme yǒu shé me /
Thành ngữ Hán Việt: Phạ thập ma gặp phạ thập ma
Ý nghĩa: Kẻ ghét của ta thường là người ta
- 瘌蛤蟆想吃天鹅肉
/ là hámá xiǎng chī tiān'é ròu /
Thành ngữ Hán Việt: Đàn bà mô tưởng thiên nga nổi lên
Ý nghĩa: Ếch có chân đòi ăn thịt thiên nga
Bên trên là 34 câu thành ngữ tiếng Trung ý nghĩa về TÌNH YÊU được tổng hợp bởi Mytour. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích trong quá trình học tiếng Trung của các bạn. Chúc các bạn thành công trong việc học tiếng Trung.