TỔNG HỢP hơn 50 câu thành ngữ tiếng Trung Quốc về cuộc sống sâu sắc, ý nghĩa
Thành ngữ tiếng Trung là kết quả của người Trung Quốc từ xa xưa để lại, dùng để diễn đạt ý nghĩa, kinh nghiệm về cuộc sống được rút ra và lưu truyền qua thời gian. Thành ngữ tiếng Trung về cuộc sống sẽ mang lại cho bạn những triết lý về cuộc sống hàng ngày.
Những câu Thành ngữ tiếng Trung sâu sắc về cuộc sống
- 人无横财不富,马无夜草不肥
/ Rén wú hèngcái bùfù, mǎ wú yè cǎo bùféi /
Thành ngữ Hán Việt: Con người không có kế hoạch làm việc, kiếm tiền sẽ không giàu sang. Giống như ngựa không ăn cỏ đêm sẽ không béo tốt.
Ý nghĩa: Người không có kế hoạch làm việc, kiếm tiền sẽ không giàu sang, giống như ngựa không ăn cỏ đêm sẽ không béo tốt. (Làm việc gì cũng phải có kế hoạch rõ ràng)
- 丰年莫忘歉年苦,饱时莫忘饥时难
/ fēngnián mò wàng qiàn nián kǔ, bǎo shí mò wàng jī shínán /
Thành ngữ Hán Việt: Khi người trẻ còn tuổi trẻ thì gặp gỡ khó khăn, vì vậy nên cố gắng gặp gỡ khó khăn.
Ý nghĩa: Khi người trẻ còn tuổi trẻ thì gặp gỡ khó khăn, vì vậy nên cố gắng gặp gỡ khó khăn.
- 言轻休劝架,力小休拉架
/ yán qīng xiū quànjià, lì xiǎo xiū lājià /
Thành ngữ Hán Việt: Ngôn khinh hưu khuyến giá, lực tiểu hưu lạp giá
Ý nghĩa: Lời nói không có sức thuyết phục thì đừng đi khuyên người khác, sức yếu kém thì đừng làm giá (làm gì cũng lượng sức mà làm, không nên ôm việc không làm được)
- 一日为师,终身为父
/ yí rì wéi shī, zhōngshēn wéi fù /
Thành ngữ Hán Việt: Một ngày là thầy, suốt đời là cha
Ý nghĩa: Một ngày làm sư phụ, suốt đời làm cha
- 猫哭老鼠假慈悲
/ māo kū láo shǔ jiǎ cí bēi /
Thành ngữ Hán Việt: Mèo khóc chuột, giả từ bi
Ý nghĩa: Chỉ những người giả dối, giả bộ từ bi, giả vờ đồng cảm
- 是福不是祸,是祸躲不过
/ Shì fú bùshì huò, shì huò duǒ bùguò /
Thành ngữ Hán Việt: Thị phúc không thị họa, thị họa đến không tránh khỏi
Ý nghĩa: Là phúc không phải là họa, họa đến thì không thể tránh khỏi (Theo Phật học: mọi chuyện đều có nhân quả, chỉ là đến sớm hay muộn)
- 一不做, 二不休
/ yī bù zuò, èr bùxiū /
Thành ngữ Hán Việt: Nhất không thắng, nhị không hụt
Ý nghĩa: Một là không làm, hai là không từ bỏ (Đã bắt đầu phải làm đến cùng, không được từ bỏ)
- 饮水思源,缘木思本
/ yínshuǐ sīyuán, yuánmù sīběn /
Thành ngữ Hán Việt: Ẩm thủy gốc nguồn, duyên mộc gốc bổn
Ý nghĩa: Người xưa đã dạy rằng, nhớ nguồn là bảo, nhớ ân nhớ nghĩa là quan trọng
- 一言旣出, 駟馬難追
/ yī yán jì chū, sìmǎ nán zhuī /
Ý nghĩa: Một lời nói ra, bốn con ngựa khó đuổi kịp (Lời đã nói ra khó mà thu lại được)
Ý nghĩa: Lời nói ra là như cỏi cọp đã chạy xa rồi còn đuổi bắt gì nữa
- 有猫不知猫功劳,无猫才知老鼠多
/ Yǒu māo bù zhī māo gōng láo, wú māo cái zhī lǎo shǔ duō /
Thành ngữ Hán Việt: Hữu miêu bất biết công lao miêu, vô miêu biết tài lão thử đa
Ý nghĩa: Có mèo không biết công lao của mình, không có mèo mới biết được giá trị của những người khác (Để biết giá trị của một người phải cần người đó)
- 十年樹木, 百年樹人
/ shí nián shù mù, bǎi nián shù rén /
Thành ngữ Hán Việt: Thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân
Ý nghĩa: Mười năm trồng cây, trăm năm trồng người (Đây là câu nói về tầm quan trọng của việc dạy dỗ con cái từ người già)
- 天无三日雨,人没一世穷
/ tiān wú sān rì yǔ, rén méi yíshì qióng /
Thành ngữ Hán Việt: Thiên vô tam nhật vũ, nhân vô nhất thế cùng
Ý nghĩa: Trời không ba ngày mưa liên tiếp, người không nghèo khó suốt đời (Con người không ai nghèo cả một đời, chỉ cần nỗ lực)
- 山雨欲来风满楼
/ shān yǔ yù láifēng mǎn lóu /
Thành ngữ Hán Việt: Sơn vũ dục lai phong mãn lâu
Ý nghĩa: Bão tố sắp đến thường có gió thổi khắp phòng (Những sự kiện lớn thường có dấu hiệu rõ ràng trước khi xảy ra)
- 三人行, 必有我師
/ sān rénxíng, bì yǒu wǒ shī /
Thành ngữ Hán Việt: Tam nhân hành, tất hữu ngã sư
Ý nghĩa: Ba người cùng đi, nhất định có người là thầy ta
- 儿行千里母担忧,母行千里儿不愁
/ ér xíng qiānlǐ mǔ dānyōu, mǔ xíng qiān lǐ ér bùchóu /
Thành ngữ Hán Việt: Nhi hành thiên lý mẫu đam ưu, mẫu hành thiên lý nhi bất sầu
Ý nghĩa: Con đi xa mẹ lo lắng, mẹ đi xa con không buồn (Tình cảm gia đình sâu sắc và không thay đổi)
- 上贼船易,下贼船难
/ shàng zéi chuányì, xià zéi chuánnán /
Thành ngữ Hán Việt: Thượng tặc thuyền di, hạ tặc thuyền nan
Ý nghĩa: Lên thuyền giặc dễ, rời thuyền giặc khó (Đi theo kẻ xấu dễ dàng, rời khỏi chúng thì khó khăn)
- 一个香炉一个磬,一个人一个性
/ yígè xiāng lú yígè qìng, yígè rén yígè xìng /
Thành ngữ Hán Việt: Nhất cá hương lô, nhất cá khánh, nhất cá nhân, nhất cá tính
Ý nghĩa: Mỗi người mỗi vẻ, mỗi tính mỗi khác (Mỗi cá nhân có tính cách và phẩm chất riêng)
/ qīnqi shì bǎ jù, nǐ yǒu lái, wǒ yǒu qù /
Thành ngữ Hán Việt: Thân thích thị bả cứ, nhĩ hữu lai, ngã hữu khứ
Ý nghĩa: Họ hàng như mối kéo cưa, đến lúc này kéo qua, đến lúc khác kéo lại (Mối quan hệ gia đình cần được chăm sóc và duy trì qua lại)
- 多年的路走成河,多年的媳妇熬成婆
/ duōnián de lù zǒu chénghé, duōnián de xí fù áo chéng pó /
Thành ngữ Hán Việt: Đa niên đích lộ tẩu thành hà, đa niên đích tức phụ ngao thành bà
Ý nghĩa: Con đường dài cũng thành sông, nàng dâu lâu năm cũng trở thành mẹ chồng (Kinh nghiệm tích luỹ qua thời gian)
- 老子偷瓜盗果,儿子杀人防火
/ lǎozi tōu guā dào guǒ, ér zi shārén fánghuǒ /
Thành ngữ Hán Việt: Lão phu đi qua cánh đồng, con cháu sẽ phóng hỏa
Ý nghĩa: Cha làm điều ác, con sẽ theo đuổi điều ác (Con cái thường học hỏi theo ví dụ của cha mẹ)
- 日出万言,必有一伤
/ rì chū wànyán, bì yǒu yì shāng /
Thành ngữ Hán Việt: Mỗi ngày ra nhiều lời, nhưng chỉ cần một lời có thể làm tổn thương
Ý nghĩa: Ngày nào cũng nói năng nhiều, sẽ có lúc gây tổn thương (Lời nói cần cân nhắc để không gây hậu quả)
- 任凭风浪起,稳坐钓鱼船
/ rèn píng fēng làngqǐ, wěn zuò diào yúchuán /
Thành ngữ Hán Việt: Đấu tranh không ngừng, thuyền nhân vững bước
Ý nghĩa: Bất chấp sóng gió, vẫn điềm tĩnh như thuyền trên biển (Kiên nhẫn và bình tĩnh giữa những khó khăn)
- 君子报仇,十年不晚
/ jūnzǐ bào chóu, shínián bù wǎn /
Thành ngữ Hán Việt: Thanh danh vẫn còn, mười năm chưa mất
Ý nghĩa: Báo thù mất thời gian, nhưng không bao giờ quá muộn (Kiên nhẫn trong việc đạt được mục tiêu)
- 瓜到熟时蒂自落
/ guā dào shú shí dì zì luò /
Thành ngữ Hán Việt: Chinh chiến mà không vụ lạc
Ý nghĩa: Trái dưa chín, cuống tự rụng (Khi mọi sẵn sàng, thành quả sẽ đến)
- 识时务者为俊杰
/ shí shí wù zhě wéi jùn jié /
Thành ngữ Hán Việt: Thức thời là người tuấn kiệt
Ý nghĩa: Người biết cơ hội là người có giá trị (Kẻ thức thời là người tài giỏi)
- 桃李不言,下自成蹊
/ táo lǐ bùyán, xià zì chéngqī /
Thành ngữ Hán Việt: Đào lý không từ, dưới gốc thành đường nhỏ
Ý nghĩa: Cây đào im lặng, dưới gốc sinh đường nhỏ (Chân thành và trung thực có thể khiến người khác cảm động)
- 一波未平, 一波又起
/ yī bō wèi píng, yī bō yòu qǐ /
Thành ngữ Hán Việt: Một ba chưa trọn, một ba lại nổi
Ý nghĩa: Một vấn đề chưa giải quyết, lại có vấn đề mới nảy sinh (Việc chưa xong đã có việc khác xảy ra)
- 家家买酸酒,不犯是高手
/ jiā jiā mǎi suānjiǔ, búfàn shì gāo shǒu /
Thành ngữ Hán Việt: Gia đình bán rượu chua, không ai là cao thủ
Ý nghĩa: Mỗi gia đình bán rượu chua, nhưng chỉ có người tài giỏi mới không bị phát hiện (Châm biếm về những thủ đoạn khéo léo nhưng không công khai)
- 人到矮檐下, 怎能不低头
/ rén dào ǎi yán xià, zěn néng bùdī tóu /
Thành ngữ Hán Việt: Người đến trước nuôi thiềm hạ, người đến sau chẳm nương không còn chỗ ở
Ý nghĩa: Người dưới mái hiên thấp, sao không phải cúi đầu (Sự bất đắc dĩ khi phải chấp nhận hoàn cảnh - bị bắt buộc phải nhún nhường)
- 人非草木,岂能无情
/ rén fēi cǎomù, qǐ néng wúqíng /
Thành ngữ Hán Việt: Nhân không phải thảo mộc, làm sao có thể vô tình
Ý nghĩa: Con người không giống như cây cỏ, không thể không có cảm xúc (Con người đều có tình cảm)
- 只有千日做贼,没有千日防贼
/ zhíyǒu qiān rì zuò zéi, méiyǒu qiān rì fáng zéi /
Thành ngữ Hán Việt: Chỉ có thiên mệnh làm tước, không có thiên mệnh làm trộm cắp
Ý nghĩa: Chỉ có ngàn ngày làm kẻ thù, không có ngàn ngày phòng thủ (Với những kẻ xấu, rất khó để phòng bị)
- 凡事留一线, 日后好相见
/ fán shì liú yíxiàn, rì hòu hǎo xiāngjiàn /
Thành ngữ Hán Việt: Hành động một lần, hậu quả cả đời
Ý nghĩa: Mọi việc đều để lại hậu quả, sau này dễ gặp gỡ (Không nên làm gì quá tuyệt tình, để sau này vẫn làm bạn được)
- 人凭志气虎凭威
/ rén píng zhìqì hǔ píng wēi /
Thành ngữ Hán Việt: Nhân cách bằng chí khí, hổ bằng uy lực
Ý nghĩa: Con người dựa vào chí khí, con hổ dựa vào uy tín.
- 天作孽犹可违,自作孽不可逭
/ tiān zuòniè yóu kě wéi, zì zuòniè bù kě huàn /
Thành ngữ Hán Việt: Thiên mệnh gây khó, còn có thể chạy trốn; tự mình gây khó, không thể tránh khỏi
Ý nghĩa: Thiên tai có thể né tránh, nhưng lỗi lầm do chính mình gây ra thì không thể trốn được
- 劣汉争吃,好汉争气
/ Lièhàn zhēng chī, hǎohàn zhēng qì /
Thành ngữ Hán Việt: Liệt Hán tranh đoạt đồ ăn, người tài tranh đấu uy phong
Ý nghĩa: Người kém cỏi tranh nhau ăn, người tài năng tranh đấu vị thế
- 人不知鬼不覺
/ rén bùzhī guǐ bù jué /
Thành ngữ Hán Việt: Người không biết sợ quỷ, quỷ không phải sợ giác
Ý nghĩa: Kẻ không biết thì quỷ không hay (Ám chỉ sự bí mật)
- 浑水越澄越清,是非越辩越明
/ hún shuǐyuè chéng yuè qīng, shìfēi yuè biàn yuè míng /
Thành ngữ Hán Việt: Hỗn thủy việt trừng việt thịnh, thị phi việt biên việt sáng
Ý nghĩa: Nước đục càng lắng càng trong, tranh cãi phải trái trắng đen càng rõ ràng
- 士可杀而不可辱
/ shì kě shā ér bù kě rǔ /
Thành ngữ Hán Việt: Sĩ khả sát nhi bất khả nhục
Ý nghĩa: Người sĩ có thể tử không thể nhục
- 言必信,行必果
/ yán bì xìn, xíng bì guǒ /
Thành ngữ Hán Việt: Ngôn ngôn tín, hành hành quả
Ý nghĩa: Lời nói phải đáng tin cậy, hành động phải có kết quả
- 山山有老虎,处处有强人
/ shān shān yǒu láo hǔ, chù chù yǒu qiángrén /
Thành ngữ Hán Việt: Sơn sơn có lão hổ, xứ xứ có người kiệt
Ý nghĩa: Núi nào cũng có hổ, xứ nào cũng có tài năng.
- 一傳十, 十傳百
/ yī chuán shí, shí chuán bǎi /
Thành ngữ Hán Việt: Một truyền mười, mười truyền trăm
Ý nghĩa: Một lan truyền, mười lan lan rộng (Thông tin được truyền bá một cách nhanh chóng)
- 一失足成千古恨
/ yī shīzú chéng qiāngǔ hèn /
Thành ngữ Hán Việt: Một sai lầm thành hận vạn đời
Ý nghĩa: Một lỗi lầm gây nên hận thù kéo dài (Sự hối hận về sai lầm trong quá khứ)
- 虚心竹有低头叶
/ Xūxīn zhú yǒu dītóu yè /
Thành ngữ Hán Việt: Tâm hư có thể có cỏ, đầu có thể cúi đầu
Ý nghĩa: Khiêm tốn như cây cỏ có lá cúi đầu (Con người nên khiêm tốn như cây cỏ không kiêu ngạo và khiêm cung có lễ)
Những Thành ngữ về cuộc sống ngắn gọn trong tiếng Trung
- 一言九鼎
/ yī yán jiǔdǐng /
Thành ngữ Hán Việt: Một câu nói chín đỉnh.
Ý nghĩa: Một lời nói chín đỉnh (Một lời nói có trọng lượng, đáng tin cậy)
- 事在人为
/ shì zài rén wéi /
Thành ngữ Hán Việt: Tại chỗ của nhân vật
Ý nghĩa: Tất cả đều phụ thuộc vào sự cố gắng của con người (Chỉ cần nỗ lực, con người có thể làm được mọi chuyện)
- 一步登天
/ yībùdēngtiān /
Thành ngữ Hán Việt: Một bước leo lên trời
Ý nghĩa: Bước lên trời một cách nhanh chóng (Đạt được thành tích cao, vị trí cao một cách nhanh chóng, quá nhanh)
- 一諾千金
/ yīnuòqiānjīn /
Thành ngữ Hán Việt: Một nhát lên cành đào
Ý nghĩa: Lời hứa nặng vàng (Sức nặng của lời hứa, đã hứa phải làm)
- 胸有成竹
/ xiōng yǒu chéng zhú /
Thành ngữ Hán Việt: Thành sự nghĩa trúc
Ý nghĩa: Trước khi vẽ cây trúc, họa sĩ thời đại Tống Trung Quốc đã phác thảo sẵn trong đầu (Kế hoạch rõ ràng là cần thiết cho mọi hoạt động)
- 一路平安
/ yīlù píng'ān /
Thành ngữ Hán Việt: Một lộ bình an
Ý nghĩa: Đi đường mà được bình an (Lời chúc may mắn trên đường đi)
- 一路福星
/ Yīlù fúxīng /
Thành ngữ Hán Việt: Một đường hưu học
Ý nghĩa: Đi đường may mắn (lời chúc khi bắt đầu một chuyến đi)
- 细水长流
/ xì shuǐ cháng liú /
Thành ngữ Hán Việt: Châu thủy đạp lưu
Ý nghĩa: Nước chảy chậm mà dài (Tính tiết kiệm và sử dụng khôn ngoan sẽ kéo dài tài nguyên)
- 逆水行舟
/ nì shuǐ xíng zhōu /
Thành ngữ Hán Việt: Ngang thủy hành chu
Ý nghĩa: Thuyền ngược nước, bơi ngược dòng (Khó khăn và thử thách cũng là cơ hội để phát triển)
- 九死一生
/ jiǔsǐyīshēng /
Thành ngữ Hán Việt: Cửu con sinh tử
Ý nghĩa: Chín chết một sống (Hoàn cảnh cực kỳ nguy hiểm)
- 萍水相逢
/ píng shuǐ xiàng féng /
Thành ngữ Hán Việt: Bình thuỷ hội ngộ
Ý nghĩa: Nước chảy gặp bèo (Tình cờ gặp nhau với người lạ)
- 人定賸天
/ Rén dìng shèng tiān /
Thành ngữ Hán Việt: Nhân thắng định thiên
Ý nghĩa: Con người nhất thắng số mệnh thiên định (Khi đối mặt với khó khăn, trắc trở do số phận đặt ra, chỉ cần nỗ lực phấn đấu, chắc chắn sẽ chiến thắng và vượt qua)
- 雕虫小技
/ diāo chóng xiǎo jì /
Thành ngữ Hán Việt: Điêu nghèo nhỏ mưu
Ý nghĩa: Tài năng kém, kỹ năng chưa đủ
- 力不從心
/ lìbùcóngxīn /
Thành ngữ Hán Việt: Lực chưa tòng tâm
Ý nghĩa: Ý định đầy mình nhưng sức lực không đủ để thực hiện
Thành ngữ tiếng Trung rất đa dạng và vô cùng phong phú về các khía cạnh cuộc sống hay các lĩnh vực, ngành nghề khác nhau. Bài viết này liệt kê một số thành ngữ tiếng Trung liên quan đến cuộc sống. Hi vọng nó sẽ hữu ích để áp dụng Hán ngữ trong cuộc sống hàng ngày.
Chúc các bạn thành công trong việc học tiếng Trung!!!