Văn học dân gian Thần thoại |
Văn học đời Tiền Lê |
Khác Thơ Việt Nam |
Thành ngữ là những cụm từ cố định thường được sử dụng, mà ý nghĩa không thể hiểu đơn giản từ từng từ cấu thành. Thành ngữ được áp dụng phổ biến trong giao tiếp cũng như trong thơ ca, văn học tiếng Việt. Chúng mang tính ngắn gọn, súc tích, hình tượng và biểu cảm mạnh mẽ.
Phân loại
Thành ngữ có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, tùy theo mục đích nghiên cứu, tìm hiểu hay giải nghĩa.
Dựa theo nguồn gốc, thành ngữ được chia thành hai loại: thành ngữ thuần Việt và thành ngữ gốc Hán (Hán Việt). Ví dụ, thành ngữ thuần Việt như Ăn xổi ở thì, buôn thúng bán mẹt..., và thành ngữ Hán Việt như thâm căn cố đế, đồng bệnh tương liên...
Theo các phương pháp tu từ, chúng ta có thể phân loại thành những nhóm như: so sánh (ví dụ: nhát như thỏ đế, cấm cảu như chó cắn ma,...), ẩn dụ (ví dụ: ruột để ngoài da, rán sành ra mỡ,...), và đối ngẫu (ví dụ: cao chạy xa bay, lên bờ xuống ruộng,...).
Dựa trên số lượng từ, thành ngữ có thể được chia thành các loại: 3 chữ như khỏe như vâm, thẳng ruột ngựa, loại 4 chữ như một nắng hai sương, đá thúng đụng nia, và loại 5 chữ như vắt cổ chày ra nước, dùi đục chấm mắm cáy.
Phân biệt với tục ngữ và quán ngữ
Thành ngữ được hiểu là một tập hợp từ cố định, không tạo thành câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp, và không thể thay đổi hoặc thay thế từ ngữ. Thường thì thành ngữ hay bị nhầm lẫn với tục ngữ và quán ngữ.
Trong khi đó, tục ngữ là một câu hoàn chỉnh, diễn đạt một ý tưởng nhằm nhận xét về các mối quan hệ xã hội, truyền đạt kinh nghiệm sống, hoặc phê phán các hiện tượng. Một câu tục ngữ có thể xem như một tác phẩm văn học đầy đủ, mang chức năng nhận thức, thẩm mỹ và giáo dục. Quán ngữ là một tổ hợp từ đã quen thuộc, có thể suy luận nghĩa từ các thành phần của nó.