1. Các Thành ngữ về Gia đình và các thành viên
- To run in the family
Ví dụ: Bệnh tim đang lan trong gia đình tôi. Tôi cố gắng duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.
- Like father, like son: giống hệt nhau
Ví dụ: Tôi cao giống như cha tôi, và chúng tôi cười giống nhau. Giống như cha, giống như con.
- Like two peas in the same pot: anh em giống nhau
Ví dụ: Hai anh em sinh đôi giống như hai hạt đậu trong cùng một chảo, tôi không thể phân biệt họ dù gặp họ mỗi ngày ở lớp.
- To follow in someone’s footsteps
Ví dụ: Anh ta quyết định theo bước chân của cha mình bằng cách chọn ngành luật thay vì y học cho chuyên ngành của mình.
- To be a chip off the old block: con giống ba/mẹ như đúc
Ví dụ: Tiffany là một nghệ sĩ piano tài năng giống như mẹ cô ấy. Cô ấy giống hệt cha cũ.
- To take after someone
Ví dụ: Tôi thừa hưởng từ cha mình. Chúng tôi đều yêu thích bóng đá và thích làm việc với máy móc.
- A spitting image of another family member
Ví dụ: Cô ấy giống hệt mẹ cô ấy. Cả hai đều có đôi mắt xanh và nụ cười mỉm.
- The apple doesn’t fall far from the tree
Ví dụ: Anh ấy đã trở thành một người nóng tính giống như cha anh ấy. Tôi đoán là quả táo không rơi xa từ cây.
- To be in one’s blood
Ví dụ: Luật chảy trong máu của tôi. Tôi là một luật sư, và cha tôi cũng vậy, ông nội và hai cô cậu của tôi cũng là luật sư.
2. Các Thành ngữ về Tình Cảm Gia Đình
- To be someone’s pride and joy: là người khiến người khác vô cùng tự hào và hạnh phúc.
Ví dụ: Cô ấy nghỉ hưu sớm để dành thời gian với con cái mình. Họlà niềm tự hào và hạnh phúc của cô ấy.
- To be one big happy family: là một gia đình hạnh phú
Ví dụ: Từ bên ngoài, họ dường như là một gia đình hạnh phúc, nhưng họ luôn cãi nhau khi đóng cửa.
- Bad blood: chỉ một mối quan hệ thù ghét/không ưa nhau giữa 2 người.
Ví dụ: Bạn không thấy họ nói chuyện với nhau nữa vì họ có mối quan hệ xấu với nhau.
- To be the apple of one’s eye: chỉ ai đó hoặc cái gì đó đẹp hơn tất thảy những thứ khác trong mắt một người;
Ví dụ: Cháu trai của chúng tôi là mắt cún của chúng tôi. Chúng tôi thực sự yêu quý anh ấy.
- Apple doesn’t fall far from tree: Con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh
Ví dụ: Năm nay, anh ấy vừa giành giải nhất trong Cuộc thi Toán. Anh ấy học rất tốt, giống như cha anh ấy. Bạn biết rồi đấy, quả táo không rơi xa trái.
- Get along with (hoặc get on with): Hợp tính
Ví dụ: Tôi cảm thấy không may mắn vì tôi không hòa hợp với chị gái tôi.
- To have a falling out with someone: nghĩa là có một sự bất đồng làm hủy hoại mối quan hệ với người đó.
Ví dụ: Tôi đã có một mối bất đồng với mẹ tôi và chúng tôi không nói chuyện với nhau từ đó.
- Come hell or high water: dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa
Ví dụ: Mẹ tôi nói rằng, dù có chuyện gì xảy ra, cô ấy hứa sẽ đứng bên cạnh và chờ đợi tôi trở về.
3. Một số Thành ngữ Gia đình khác
- Bring home the bacon: kiếm tiền nuôi gia đình
Ví dụ: Mẹ tôi - là một người nội trợ, cô ấy làm tất cả các công việc nhà, trong khi cha tôi - là một sĩ quan, làm việc bên ngoài và kiếm tiền nuôi gia đình.
- Break one’s neck: nai lưng ra làm cật lực
Ví dụ: Ba mẹ tôi muốn chúng tôi cố gắng và dùng hết sức lực cho việc học tập. Họ không muốn chúng tôi quan tâm đến bất cứ điều gì khác. Thực ra, họ nỗ lực hết mình, cố gắng đáp ứng các yêu cầu của chúng tôi về chi phí sinh hoạt.
- Go/ turn grey: đầu bạc
Ví dụ: Ba mẹ lao động chăm chỉ để nuôi dưỡng con cái, đến một lúc nào đó, mái tóc của họ đổi màu xám.
- To wear the pants in a family/To rule the roost: người có quyền lực nhất trong gia đình.
My mother is definitely the one who takes charge at home. My dad just thinks he does.
When we were kids, my eldest sister was in charge. She made all the decisions and always told us what to do.
- A family man: người đàn ông của gia đình
He never joins his colleagues after work, a true family-oriented man!
- The black sheep: là thành viên cá biệt trong gia đình
He gained notoriety in the family by going to jail for murder.
- The breadwinner: là lao động chính trong nhà, là người kiếm được nhiều tiền nhất.
I saw my mother more often than my father. He was the main earner and worked long hours.
- Men make houses, women make homes: đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
Rumours circulated that men build houses, women create homes. Hence, in Vietnam, men often labor outside for income, while women nurture their households.
- A red letter day: ngày đáng nhớ
The day my father returned safely after World War II was a memorable day for my family.
- To be born with a silver spoon in their mouth: có nghĩa là được sinh ra trong một gia đình giàu có và đặc quyền.
I didn't inherit wealth. I worked two jobs to put myself through college.
- Blood is thicker than water: nó có nghĩa là mối quan hệ với các thành viên trong gia đình mạnh mẽ và quan trọng hơn mối quan hệ với những người bên ngoài gia đình. Có thể nói đơn giản là một giọt máu đào hơn ao nước lã
Naturally, he'll support his sister in this dispute. Family bonds are strong.
- Flesh and blood: máu mủ ruột rà
I can't believe he's stealing from us. He's our own kin.
Above are some common Family Idioms that you should know, compiled by Mytour. Hope you will learn how to use them proficiently in daily communication and work.
Wishing you good study and success with Family Idioms.Mytour