Các Thành Ngữ với “Air”
Up in the Air
Định nghĩa: (một vấn đề gì đó) vẫn còn dở dang, bỏ ngỏ (do còn phụ thuộc vào những vấn đề khác phải giải quyết trước)
Ví dụ: Whether we can continue running our project is still up in the air.
Dịch nghĩa: Việc dự án của chúng ta có thể tiếp tục chạy hay không vẫn đang bị bỏ ngỏ.
Đầy Đủ Khí Nóng
Định nghĩa: toàn là lời dối trá, phóng đại, hoặc những lời ngu ngốc, vô nghĩa
Ví dụ: Never believe his promises. His words are full of hot air.
Dịch nghĩa: Đừng bao giờ tin những gì anh ta hứa. Anh ta chỉ toàn nói lời dối trá.
Một Hơi Thở Mới Lạ
Định nghĩa: một luồng gió mới, một điều gì đó mới mẻ làm mọi người phấn chấn
Ví dụ: Her appearance in this office is like a breath of fresh air. Before that, all of the workers here are men.
Dịch nghĩa: Sự xuất hiện của cô ấy thổi một luồng gió mới vào văn phòng này. Trước đó, tất cả những người làm việc ở đây đều là đàn ông.
Ra Từ Không Khí Mỏng Manh
Định nghĩa: tự nhiên mà có, bỗng dưng xuất hiện một cách đột ngột
Ví dụ: Are you asking me to lend you 10 million VND? I can’t that amount of money out of thin air.
Dịch nghĩa: Bạn đang hỏi vay tôi 10 triệu VND à? Tôi làm sao tự nhiên mà có số tiền đấy cho bạn.
Có Điều Gì Đó Trong Không Gian
Định nghĩa: điều gì đó đang bao trùm không gian
Ví dụ: When my teacher said that the final test was coming, I could see that nervousness was in the air.
Dịch nghĩa: Khi cô giáo của tôi nói rằng kì thi cuối cùng sắp đến, tôi có thể nhận thấy sự lo lắng đang bao trùm không gian.
Làm Sạch Không Gian
Định nghĩa: loại bỏ, xua tan không khí nặng nề giữa hai hay một nhóm người (do hiểu lầm, nghi ngờ, ghen tị…)
Ví dụ: Yesterday I had a talk with my girlfriend to clear the air between us, after she saw me with another girl 2 days ago.
Dịch nghĩa: Hôm qua tôi đã có một cuộc trò chuyện với bạn gái của mình để làm rõ hiểu lầm giữa chúng tôi, sau khi cô ấy thấy tôi đi cùng một cô gái khác vào 2 ngày trước.
Cách Học Thành Ngữ với “Air'
Học nghĩa của idioms và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau
Tập trả lời các câu hỏi IELTS Speaking part 1, vận dụng những Idioms với từ “" (Khi dùng cần chú ý dùng đúng đối tượng và ngữ cảnh)
Đối với mỗi idiom, cần ôn tập ít nhất 3 lần (tham khảo phương pháp ôn tập ngắt quãng) để có thể kiểm soát được chúng và biến chúng thành vốn từ của mình
Đưa những idioms này vào dạng hình ảnh làm màn hình máy tính và bật chế độ xoay vòng để tiện ôn tập.
Áp Dụng Thành Ngữ với “Air” vào IELTS Speaking
Câu trả lời gợi ý:
What sorts of things do you find uninteresting?
Trả lời: I guess working in front of computers for a long time are the most boring thing to me. I remember last month, I had the opportunity to become an apprentice in a company where everybody sit still in their places from 8a.m to 5p.m. That schedule made my frustrated from the very first day at work, because I couldn’t concentrate on my work with computers for more than 2 hours, even though sometimes my colleagues and I stood up to do exercise with funny background music, which was a breath of fresh air for me.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ làm việc trước máy tính trong một thời gian dài là điều tôi cảm thấy nhàm chán nhất. Tôi nhớ vào tháng trước, tôi có cơ hội trở thành nhân viên học việc trong một công ty nơi mọi người ngồi yên tại chỗ từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Lịch trình đó khiến tôi nản lòng ngay từ ngày đầu tiên đi làm, vì tôi không thể tập trung làm việc với máy tính hơn 2 tiếng đồng hồ, mặc dù thỉnh thoảng tôi và đồng nghiệp đứng tập thể dục với nhạc nền vui nhộn, đó có thể được xem như một luồng gió mới đối với tôi.
What actions do you take when you experience boredom?
Trả lời: Whenever I feel bored, I will get bored of doing everything. That’s why I just choose to lie on my bed and relax. You know what, at that moment, peace is in the air and mindfulness is what I try to seek, so that I can understand myself more and have motivation to get back on track.
Dịch nghĩa: Bất cứ khi nào tôi cảm thấy buồn chán, tôi sẽ chán làm mọi thứ. Đó là lý do tại sao tôi chỉ chọn nằm trên giường và thư giãn. Bạn biết không, tại thời điểm đó, sự bình yên lan tỏa trong không khí và sự tập trung trong tâm hồn là điều tôi cố gắng tìm kiếm, để tôi có thể hiểu bản thân mình hơn và có động lực để trở lại làm việc.
Is school something you consider dull?
Trả lời: Not at all. Schools provide us knowledge that we can barely gain out of thin air. Althought some students can get bored of some complicated lessons or uninspiring teaching methods, I still believe most students can have fun and benefit from school.
Dịch nghĩa: Không hề. Trường học cung cấp cho chúng ta kiến thức mà chúng ta khó có thể tự nhiên mà có. Mặc dù một số học sinh có thể cảm thấy nhàm chán với một số bài học phức tạp hoặc phương pháp giảng dạy không hấp dẫn, tôi vẫn tin rằng hầu hết học sinh có thể vui vẻ và hưởng lợi từ trường học.
Exercise application
The issue of financing for our campaign is still unsettled because the sponsors haven’t responded yet. We can’t rely on that sum of money.
To clarify, I would like to emphasize that I’m not upset with you. Please don’t misinterpret my recent avoidance of meeting you.
He always makes grand promises, so you shouldn’t trust him. His words are empty.
Suggested Answers:
uncertain - fabricated
resolve a misunderstanding
deceptive
evident
refreshing