1. Thành phần biệt lập là gì?
Trong chương trình học môn Ngữ văn lớp 8 tại bậc trung học cơ sở, học sinh sẽ được làm quen và tìm hiểu về thành phần biệt lập.
Thành phần biệt lập là những phần tử nằm ngoài cấu trúc cú pháp chính như chủ ngữ, vị ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ của câu và không tham gia vào việc diễn đạt nội dung sự việc. Chúng thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc, bày tỏ sự tin tưởng, diễn đạt mối quan hệ giữa người giao tiếp hoặc để gọi, giải thích các hiện tượng hoặc sự vật.
Để đơn giản hơn, trong một câu, nếu có những thành phần không góp phần vào việc truyền tải ý nghĩa chính của câu thì những thành phần đó được coi là thành phần biệt lập. Ví dụ như trong câu ca dao sau đây cũng có sự xuất hiện của thành phần biệt lập:
'Bầu ơi, thương lấy bí cùng
Dù khác giống nhưng cùng chung một giàn.'
Hoặc trong câu gọi như: 'Hoàng ơi, hôm nay ra công viên chơi nhé,' cũng có chứa thành phần biệt lập.
2. Các loại thành phần biệt lập gồm những gì?
Thành phần biệt lập được đặt tách biệt để thể hiện những ý nghĩa riêng biệt trong câu. Trong tiếng Việt, chúng thường được sử dụng để làm cho câu văn thêm đặc sắc và nổi bật, đồng thời giúp diễn đạt ý tưởng của người nói trở nên rõ ràng và thu hút sự chú ý của người nghe.
Ở lớp 8, học sinh mới chỉ được giới thiệu sơ lược về thành phần biệt lập. Đến lớp 9, chương trình học sẽ cung cấp kiến thức chi tiết hơn về các loại thành phần biệt lập trong ngữ pháp tiếng Việt.
Các thành phần biệt lập bao gồm 4 loại cơ bản sau:
- Thành phần tình thái ;
- Thành phần cảm thán ;
- Thành phần gọi - đáp ;
- Thành phần phụ chú ;
2.1 Thành phần tình thái.
Thành phần tình thái được sử dụng để thể hiện quan điểm của người nói về các sự việc trong câu. Chúng giúp đánh giá và phản ánh thái độ của người nói hoặc viết đối với nội dung đề cập.
- Nhóm biểu thị sự tin cậy: chắc, chắc chắn, có lẽ, hình như, ...
- Nhóm phản ánh quan điểm cá nhân: theo tôi, theo ý kiến của,...
- Nhóm thể hiện thái độ của người nói đối với người nghe: à, hả, hử, nhé, nhỉ, đây, đấy, ... ở cuối câu.
Cách nhận biết thành phần tình thái trong câu:
Thành phần tình thái thường được nhận diện qua các từ chỉ mức độ như chắc chắn, có lẽ, ắt hẳn, ... Nếu loại bỏ các từ này, nghĩa của câu không thay đổi vì chúng không thuộc cấu trúc chính của câu và không tham gia vào việc diễn đạt sự việc.
Chức năng của thành phần tình thái:
- Thể hiện mức độ tin cậy đối với sự việc trong câu;
- Chỉ rõ nguồn gốc ý kiến về sự việc trong câu;
- Diễn đạt thái độ và mối quan hệ giữa người nói và người nghe;
- Thái độ giữa người nói và người nghe, ngoài thành phần tình thái, còn được thể hiện qua các từ xưng hô.
Ví dụ: Với tình cảm sâu sắc của anh, anh chắc chắn nghĩ rằng con sẽ lao vào lòng và ôm chặt cổ anh. (Trích từ tác phẩm Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng.)
Trong câu: Cụm từ 'Với tình cảm sâu sắc của anh' là trạng ngữ, từ 'anh' đầu tiên là chủ ngữ, 'nghĩ rằng' là vị ngữ.
Ý nghĩa của câu phản ánh suy nghĩ của người nói là: Anh Sáu tin rằng con mình sẽ thể hiện tình cảm mạnh mẽ. Từ 'chắc' thể hiện sự phỏng đoán có mức độ tin cậy từ người kể chuyện.
Ví dụ: Có thể hôm nay trời sẽ mưa.
2.2 Thành phần cảm thán.
Thành phần cảm thán dùng để diễn tả tâm trạng của người nói hoặc viết như vui vẻ, buồn bã, giận dữ,... nhằm bộc lộ cảm xúc và thể hiện tình cảm của họ. Thành phần cảm thán trong câu có thể đứng độc lập thành câu riêng biệt. Mặc dù không tham gia vào việc diễn đạt nội dung sự việc của câu, nó vẫn được gọi là thành phần biệt lập.
Cách nhận biết thành phần cảm thán
Thành phần cảm thán thường được nhận diện qua các từ cảm thán như: ồ, trời ơi, ôi, ... xuất hiện trong câu.
Ví dụ: Trong một tác phẩm của nhà văn Nguyễn Thành Long có câu: Ôi trời, chỉ còn năm phút nữa!
Thành phần cảm thán được thể hiện qua từ 'Ôi trời' trong câu, bày tỏ sự tiếc nuối.
Nội dung câu diễn tả rằng thời gian còn lại rất ít và sắp phải chia tay.
Hoặc trong một câu thơ của nhà thơ Tố Hữu có sử dụng thành phần cảm thán như sau:
'Ôi lòng Bác, vậy cứ thương ta'
Thương cuộc đời, cũng thương đến cỏ hoa.
Hoặc trong bài thơ 'Sao chiến thắng' của Chế Lan Viên có đoạn:
'Ôi Tổ quốc, ta yêu thương như chính máu thịt của mình
Như tình mẹ cha, như vợ chồng,'
'Ôi Tổ quốc, nếu cần, ta sẵn sàng hy sinh.'
Dành cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, con sông.
Thành phần cảm thán cũng được sử dụng trong câu trên.
2.3 Thành phần gọi - đáp.
Thành phần gọi - đáp dùng để thiết lập và duy trì giao tiếp, đồng thời thể hiện thái độ của người nói với người nghe hoặc người viết với người đọc. Nó giúp bắt đầu và giữ cuộc đối thoại, đồng thời bày tỏ sự tôn trọng hoặc quan tâm.
Những câu chứa thành phần gọi - đáp thường có các từ ngữ như: thưa ông, thưa bà, anh ơi, ...
Chẳng hạn: Con vừa về từ trường, mẹ ạ.
Ví dụ: Linh, cậu có thể cho tớ mượn quyển sách được không?
2.4. Phần chú giải
Đây là phần dùng để bổ sung thông tin cho nội dung chính của câu, cung cấp thêm chi tiết về thái độ, tâm trạng, hoặc nguồn gốc của lời nói hoặc văn bản. Phần chú giải thường được đặt giữa hai dấu gạch ngang, phẩy, ngoặc đơn, một dấu gạch ngang và một dấu phẩy hoặc sau dấu hai chấm.
Cách nhận diện phần chú giải:
Dấu hiệu nhận diện phần chú giải này thể hiện qua cấu trúc từ, cụm từ, và các thành phần như chủ - vị. Câu thường được trình bày bằng cách đặt giữa hai dấu gạch ngang (- -), hai dấu phẩy (' '), hoặc hai dấu ngoặc kép (' ').
Trong tác phẩm 'Chiếc lược ngà' của Nguyễn Quang Sáng, có câu: 'Lúc đi, đứa con gái đầu lòng của anh - và cũng là đứa con gái duy nhất, chưa đầy một tuổi.'
'Phần - và cũng là đứa con gái duy nhất của anh' là phần biệt lập trong câu, dùng để chú thích và bổ sung thông tin cho cụm từ 'đứa con gái đầu lòng'.
Ví dụ: Bác Hồ là vị cha già vĩ đại của dân tộc.
Vậy, các thành phần biệt lập được chia thành 4 loại, mỗi loại có ý nghĩa riêng. Thành phần tình thái thể hiện quan điểm của người nói đối với sự việc trong câu; thành phần cảm thán biểu lộ tâm trạng như vui, buồn, mừng, giận; thành phần gọi-đáp tạo và duy trì mối quan hệ giao tiếp; còn thành phần phụ chú bổ sung chi tiết cho nội dung chính của câu. Mỗi thành phần có vai trò khác nhau nhưng chung quy giúp câu văn và lời nói trở nên cô đọng và súc tích hơn.