1. Thành phố này cung cấp nhiều cơ hội nghề nghiệp
Đề bài:
Hãy đánh dấu vào ô A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ (hoặc cụm từ) gần nghĩa nhất với từ gạch chân trong từng câu hỏi từ 33 đến 34.
Thành phố này có rất nhiều cơ hội nghề nghiệp.
A. những nhược điểm
B. những khó khăn
C. những lợi ích
D. những khả năng
Phân tích chi tiết:
Giải nghĩa:
opportunities (danh từ): cơ hội, khả năng
A. disadvantages (danh từ): điều bất lợi
B. difficulties (danh từ): những trở ngại
C. advantages (danh từ): lợi ích
D. possibilities (danh từ): khả năng, điều có thể xảy ra
=> opportunities = possibilities
Dịch nghĩa: Có nhiều cơ hội việc làm trong thành phố.
Chọn phương án D
2. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và cách học hiệu quả
Nỗi lo lắng về việc sử dụng từ đồng nghĩa là điều thường gặp trong cộng đồng chúng ta, vì sự phong phú của các cặp từ đồng nghĩa có thể gây ra sự nhầm lẫn. Vì vậy, việc hiểu và sử dụng thành thạo từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là rất quan trọng, đặc biệt trong các kỹ năng Nói và Viết, nơi việc đa dạng hóa từ vựng có thể giúp nâng cao điểm số của bạn.
2.1. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là những từ có cách phát âm và viết khác nhau nhưng mang nghĩa tương tự hoặc giống nhau. Ví dụ, 'Meet' và 'Encounter' đều có nghĩa là 'gặp' trong tiếng Việt.
I encountered Mina at the Eiffel Tower in 2006 - Tôi đã gặp Mina tại tháp Eiffel vào năm 2006.
Cuộc hội ngộ đó diễn ra sau 5 năm xa cách - That meeting occurred after 5 years of separation.
Phân loại:
Từ đồng nghĩa tuyệt đối | Từ đồng nghĩa tuyệt đối là những từ có đặc điểm và ý nghĩa tương tự nhau, có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các tình huống. Ví dụ, "intelligent" và "clever" đều có nghĩa là thông minh. |
Từ đồng nghĩa tương đối | - Từ với ý nghĩa được áp dụng tùy vào ngữ cảnh, không thể thay thế cho nhau. Ví dụ: Watch- see: Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa là nhìn/xem, nhưng "watch" thường ám chỉ việc dành thời gian và chú ý quan sát một cách cẩn thận đối với một sự vật hoặc người nào đó, trong khi "see" chỉ đơn giản là hành động nhìn thấy một cách cố ý hoặc ngẫu nhiên. - Khác biệt về biểu thái Đây là nhóm từ có ý nghĩa chung nhưng biểu hiện cách thức hoặc tình thái khác nhau. Ví dụ như "mother" và "mom", "father" và "dad", hoặc "grandmother" và "grandma". "Mom" thường mang ý nghĩa gần gũi hơn trong khi "mother" thì trang trọng hơn. - Từ đồng nghĩa theo cách sử dụng từ Đây là nhóm từ hoặc cụm từ có cùng ý nghĩa, nhưng với các khía cạnh, ý nghĩa, hoặc nghĩa bóng khác nhau. Ví dụ: "to end", "to finish", và "to complete" đều có nghĩa là hoàn thành, nhưng "to finish/complete" thường mang tính trung tính, trong khi "to end" thường mang ý nghĩa hoàn thành và kết thúc một cách tường tận. - Từ đồng nghĩa về lãnh thổ Đây là nhóm từ có cùng ý nghĩa nhưng được sử dụng khác nhau ở các vùng miền. Ví dụ, từ "kẹo" có thể gọi là "candy" ở Mỹ, nhưng ở Anh có thể được gọi là "sweets". - Uyển ngữ, từ mỹ Đây là nhóm từ được sử dụng để làm dịu đi sự khó chịu hoặc tạo cảm giác nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: "Die" có thể được thay thế bằng "pass away" hoặc "has/have gone" để diễn đạt ý nghĩa của việc chết hoặc mất một cách nhẹ nhàng hơn. |
2.2. Phương pháp học từ đồng nghĩa tiếng Anh hiệu quả
Việc mở rộng vốn từ vựng khi học một ngoại ngữ là một quá trình cần kiên trì rèn luyện hàng ngày, đặc biệt là với các từ đồng nghĩa. Vậy làm thế nào để học một cách hiệu quả nhất?
Trước hết, bạn cần tìm hiểu và nắm vững ý nghĩa của từng từ trong nhóm từ đồng nghĩa, đồng thời mở rộng từ vựng một cách phong phú. Việc này có thể trở nên dễ dàng hơn nếu bạn chăm chỉ và áp dụng các mẹo học từ dưới đây:
- Hãy ghi nhớ và viết tay các từ đồng nghĩa cùng với định nghĩa của chúng.
- Sử dụng từ điển để tra cứu từng từ đồng nghĩa, đồng thời xem các ví dụ để hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của chúng.
- Đặt ra mục tiêu hàng ngày, chẳng hạn học thuộc 20 từ mới và ghi chép chúng vào sổ tay để ôn tập thường xuyên.
Ví dụ, với tính từ 'Low':
- Phát âm: /ləʊ/
- Ý nghĩa của từ: thấp
- Các từ đồng nghĩa:
+ ngắn, nhỏ, ít
+ lùn, mập mạp, còi cọc, cắt cụt, như người lùn, cao đến đầu gối
+ nông
- Từ trái nghĩa: cao
Hãy thực hành các từ bạn đã học qua các tình huống thực tế. Sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để có thêm cơ hội kiểm tra và chỉnh sửa lỗi. Đồng thời, lưu ý những sai sót thường gặp khi dùng từ đồng nghĩa để tránh lặp lại sau này.
2.3. Một số cặp từ đồng nghĩa phổ biến
Dưới đây là các cặp từ đồng nghĩa hay gặp:
- Opportunity – Chance : Cơ hội
- Candidate – Applicant : Ứng cử viên
- Delivery – Shipment : Việc vận chuyển hàng hóa
- Power – Energy: Năng lượng
- Staff – Employee: Cán bộ, nhân viên
- Booklet – Brochure – Leaflet: Tài liệu quảng cáo
- Road – Route – Track: Đường đi
- City centre – Downtown : Khu vực trung tâm thành phố
- Autograph – Signature: Chữ ký
- Citizens – People – Inhabitants: Người dân
- Commuters – Travelers: Người đi lại hàng ngày
- Innovation – Improvement – Development: Sự đổi mới
- Law – Rule – Regulation – Principle: Quy định pháp luật
- Vehicles – Transportation: Các phương tiện giao thông
- Announce – Notify – Inform: Thông báo thông tin
- Reserve – Book: Đặt chỗ trước
- Purchase – Buy: Mua sắm
- Cancel – Call off – Abort: Hủy bỏ
- Postpone – Delay: Hoãn lại
- Decrease – Reduce – Cut: Giảm bớt
- Enjoy – Like: Thích thú
- Seek – Search for – Look for: Tìm kiếm
- Require – Need – Ask for: Cần thiết, yêu cầu
- Provide – Supply: Cung ứng
- Bear out – Confirm: Xác thực
- Bring up – Raise: Nuôi dưỡng
- Come round to – Visit: Thăm hỏi
- Carry on – Continue: Tiếp tục thực hiện
- Carry out – Execute: Thực hiện
- Tidy – Clear up – Clean: Dọn dẹp sạch sẽ
- Come about – Happen: Xảy đến
- Give out – Distribute: Phát phân
- Leave out – Omit: Bỏ sót
- Look back on – Remember: Hồi tưởng
- Suggest – Get across – Put forward: Đề xuất
- Put out – Extinguish: Dập tắt lửa
- Reach – Arrive – Show up: Đến nơi
- Talk over – Discuss: Trao đổi ý kiến
- Turn down – Refuse: Khước từ
- Figure out – Find out – Work out: Giải quyết, tìm hiểu
3. Bài tập áp dụng liên quan
CÂU 1:
Kỹ thuật truyền thống của Việt Nam về_______được thực hiện bằng búa và đục đơn giản.
A. đặc điểm điêu khắc
B. nghệ nhân điêu khắc
C. tác phẩm điêu khắc
D. điêu khắc
CÂU 2:
Đối với những nghệ nhân đó, việc tạo ra các bức tranh là một nghề _______ nó hỗ trợ cuộc sống của nhiều thế hệ trong gia đình.
A. vì
B. mặc dù
C. để
D. vì
CÂU 3:
Đọc sách là cách tốt nhất để _______ vốn từ vựng của bạn trong bất kỳ ngôn ngữ nào.
A. nâng cao
B. đặt lên
C. cải thiện
D. gia tăng
CÂU 4:
Hiện tại, ở tuổi ngoài 80, nghệ nhân đang trao lại nghề cho con cháu với mong muốn _______ nghề thủ công cổ truyền này.
A. thay đổi
B. xem xét
C. bảo tồn
D. giữ lại
CÂU 5:
Nằm bên bờ sông Đuong, làng này nổi tiếng với _______ việc làm tranh Đông Hồ.
A. chế tạo
B. hoạt động
C. nghề thủ công
D. sản xuất
CÂU 6:
Các nhà sản xuất lụa Vạn Phúc đã mở rộng sản phẩm áo lụa của họ _______ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
A. để mà
B. nhằm mục đích
C. mặc dù
D. tạo ra
CÂU 7:
Việc làm giấy gạo __________ công việc và thu nhập cho nhiều người dân địa phương, giúp nhiều gia đình thoát nghèo và trở nên khá giả.
A. tạo ra
B. ứng dụng cho
C. duy trì
D. nhận được
CÂU 8:
Vào năm 1990, do sự thay đổi của tình hình kinh tế, tranh Đông Hồ trở nên khó bán và nhiều __________ đã rời bỏ công việc của mình.
A. thợ thủ công
B. nghề thủ công
C. tay nghề
D. hiệp hội nghề nghiệp
Câu 9:
Các nhà sản xuất lụa Van Phuc đã mở rộng sản phẩm lụa của họ ________ họ có thể đáp ứng nhu cầu đa dạng về lụa của khách hàng.
A. để mà
B. nhằm mục đích
C. mặc dù
D. bởi vì
CÂU 10:
Hóa ra chúng tôi đã phải ______ vội vàng ra sân bay vì chuyến bay đã bị hoãn vài giờ.
A. không cần phải
B. nên
C. không cần phải
D. không được
CÂU 11:
Mở rộng các chợ “ma” được lập vào ban đêm và hoạt động đến sáng sớm, việc dệt chiếu ở Dinh Yen, Dong Thap đã được thực hiện cho đến khi chính phủ xây dựng một chợ mới cách đây năm năm, ______
A. sau khi
B. ngay khi
C. khi
D. cho đến khi
Câu 12:
Kể từ khi thay đổi phương thức sản xuất, nhiều thợ thủ công đã tự nguyện tập hợp lại để thành lập _______.
A. hợp tác xã
B. hợp tác xã
C. hợp tác
D. sự hợp tác
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về bài tập: Có nhiều cơ hội việc làm tại thành phố. Xin chân thành cảm ơn!