Cách hỏi về thời gian trong tiếng Anh như thế nào
Dưới đây là một số câu hỏi thường được sử dụng để hỏi giờ trong tiếng Anh

- What time is it? có nghĩa là Bây giờ là mấy giờ?
- “Do you know what time it is?” có nghĩa là Bạn biết mấy giờ rồi không?
- What’s the time? có nghĩa là Bây giờ là mấy giờ vậy?
- Do you have the time? (Khác với “Do you have time? Bạn có thời gian không vậy?) có nghĩa là Bạn có biết mấy giờ rồi không
- Have you got the time? có nghĩa là Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?
- Muốn hỏi một cách lịch sự hơn, bạn nên dùng “Could you tell me the time, please?” có nghĩa là Bạn làm ơn cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?
Phương pháp nói giờ trong tiếng Anh chuẩn
Phương pháp nói giờ hơn trong tiếng Anh
Với trường hợp này, bạn có 2 lựa chọn đọc như sau:

- Cách 1: Đọc giờ trước phút sau: It’s + giờ + phút
- 7:12 – It’s seven twelve. (Bây giờ là bảy giờ mười hai phút).
- 5:09 – It’s five nine. (Bây giờ là năm giờ chín phút).
- Cách 2: Đọc phút trước giờ sau (chỉ dùng khi số phút nhỏ hơn 30): It’s + phút + past + giờ
- 7:12 – It’s twelve past seven.
- 5:09 – It’s nine past five.
Phương pháp nói giờ chính
Với phương pháp này, bạn chỉ sử dụng khi chỉ nói về giờ, không nhắc đến phút theo cách như sau: It’s + số giờ + o’clock.
Ví dụ:
- 9:00 – It’s 9 o’clock. (Bây giờ là 9 giờ)
- 7:00 – It’s seven o’clock. (Bây giờ là 7 giờ)
Lưu ý: Trong tiếng Anh, thời gian được biểu thị theo hệ thống 12 giờ.
Phương pháp nói giờ chậm trong tiếng Anh
Khi số phút vượt quá 30, bạn sẽ sử dụng phương pháp nói giờ chậm trong tiếng Anh như sau: It’s + phút + to + giờ
Lưu ý: Khi bạn nói giờ chậm, bạn phải +1 số giờ hiện tại lên. Khi đó, số phút sẽ tính bằng cách lấy 60 – số phút hiện tại.

Ví dụ:
- 3:49 – It’s eleven to four. (Bây giờ là bốn giờ kém mười một phút)
- 9:55 – It’s five to ten. (Bây giờ là mười giờ kém năm phút)
Những trường hợp đặc biệt khi nói về thời gian trong tiếng Anh
Nói về khoảng thời gian chính xác 15 phút
Trong trường hợp này, bạn sử dụng (a) quarter past/ to để diễn đạt.
- Hơn 15 phút: A quarter past
- 5:15 – It’s (a) quarter past five.
- 6:15 – It’s (a) quarter past six.
- Kém 15 phút: A quarter to
- 2:45 – It’s (a) quarter to three.
- 11:45 – It’s (a) quarter to twelves.
Phương pháp nói giờ rưỡi trong tiếng Anh
In this scenario, you can use half past instead of hour + thirty.
Example: 9:30 - It’s half past nine.
Writing time in English using AM and PM
In English, AM and PM are used to indicate time using the 12-hour system and differentiate between morning and evening:
- A.M (Ante Meridiem = Before midday): Dùng với thời gian buổi sáng, bắt đầu từ 12 giờ đêm đến 11 giờ sáng. Ví dụ: 7AM = 7h sáng
- P.M (Post Meridiem = After midday): Dùng với thời gian buổi chiều, bắt đầu từ 12 giờ trưa đến 11 giờ tối. 7PM = 7h tối
Common time-related questions in English

Asking time in an intimate and friendly way
Formula:
- Q: What time is it? (Mấy giờ rồi?) hoặc What is the time? (Bây giờ là mấy giờ?)
- A: It’s + số giờ. (Bây giờ là…)
Example: What time is it? – It’s 9 o’clock. – What time is it? – It’s nine o’clock exactly.
Polite way to ask
Formula
- Q: Could you about me the time, please? (Bạn có thể vui lòng cho mình biết bây giờ là mấy giờ rồi không?)
- A: It’s + số giờ. (Bây giờ là…)
Example: Could you tell me the time, please? – It’s 3pm (Could you tell me the time, please? – It’s 3pm.)
Asking time for an event or occurrence
This is the way to ask for the starting time of an event or any particular occurrence.
Công thức và cách thực hiện:
- Q: What time/When + do/does + S + Vo + ….?
- A: S + V(s/es) + at + số giờ.
Ví dụ: What time does your father arrive? – He arrives home at 6 p.m. – Mấy giờ thì bố bạn đến đây? – Ông ấy đến nhà lúc 6 giờ chiều.
Những điều cần lưu ý khi hỏi giờ trong tiếng Anh

Cách diễn đạt về các khoảng thời gian trong ngày
Ngoài những cách trả lời về giờ như trên, trong quá trình giao tiếp, nhiều người vẫn sử dụng các cách diễn đạt chung chung để chỉ thời gian mà họ muốn nói đến. Một số từ phổ biến được dùng để nói về những khoảng thời gian là:
- Noon: 12 giờ trưa, buổi trưa
- Midday: Diễn tả khoảng thời gian vào từ 11:00 a.m. tới 2:00 p.m.
- Afternoon: Buổi chiều, được tính từ 12 giờ trưa đến khoảng 6 giờ chiều. Ngoài ra, độ dài thực tế của buổi chiều này tùy thuộc vào lúc mặt trời lặn.
- Midnight: Lúc giữa đêm, khoảng khung giờ từ 12 giờ đêm đến 3 giờ sáng.
- Sunset và Sunrise: Lúc hoàng hôn và sunrise là lúc bình minh. Đây là hai cụm từ dùng để chỉ khoảng thời gian lúc mặt trời mọc hoặc mặt trời lặn.
- The Crack of Dawn: Lúc tảng sáng, dùng để ước lượng khoảng thời gian từ 4 giờ sáng đến 6 giờ sáng
- Twilight: Chạng vạng, dùng để diễn tả khoảng thời gian lúc ngay sau khi mặt trời lặn. Khi đó, trời chỉ còn vài tia sáng le lói cuối cùng và bầu trời chuyển màu tím hoặc hồng rất đẹp.
Cách ước lượng thời gian thông thường được sử dụng trong tiếng Anh
- Dùng giới từ About/ Around/ Almost với ý nghĩa “tầm/ khoảng… giờ” để diễn đạt thời gian
- 5:12 p.m = About/Around five p.m. – Around five p.m. every day, my mother comes home.
- 9:50 p.m = Almost seven p.m. – It’s almost nine p.m. and we are still at the office.
- Sử dụng Couple hoặc Few để diễn đạt thời gian để diễn đạt những thời điểm như 6:56 hay 8:04
- 6:56 = a couple minutes to seven / a few minutes to seven.
- 8:03 = a couple minutes past eight/ a few minutes past eight. (Tám giờ mấy)
- Past được sử dụng để diễn tả giờ hơn còn till (dạng rút gọn của until – cho tới) dùng để nói đến giờ kém.
- 6:30 – half past seven/ thirty minutes till seven – I wake up at half past seven/ thirty minutes till eight today. (Tôi thức dậy vào 6 giờ rưỡi/ ba mươi phút cho tới 7 giờ vào hôm nay.)
- 10:30 – half past nine/ thirty minutes till eleven – My little sister goes to bed at half past nine/ thirty minutes till ten everyday. (Em gái bé nhỏ của tôi đi ngủ lúc chín rưỡi/ ba mươi phút cho tới mười giờ mỗi ngày.)
- Sử dụng By để diễn đạt thời gian tới một giờ cụ thể nào đó, hay diễn đạt câu có ý nghĩa “muộn nhất là”.
- I will meet you at the Coffee House by 8pm. (Tớ sẽ gặp cậu ở quán cafe The coffee house trước hoặc chậm nhất lúc 8 giờ tối.)
- She finished all the household chores by 10 p.m. (Cô ấy hoàn thành mọi công việc trong nhà trước hoặc chậm nhất lúc 10 giờ tối.)
Thành ngữ thường được sử dụng để chỉ thời gian
- Time flies like an arrow có nghĩa là Thời gian thấm thoắt thoi đưa
- Time and tide waits for no man có nghĩa là Thời gian trôi không đợi ai
- Time is the great healer có nghĩa là Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương
- Better late than never có nghĩa là Thà muộn còn hơn không
- Every minute seems like a thousand có nghĩa là Mỗi giây dài tựa thiên thu
- Let bygones be bygones có nghĩa là Hãy để cho quá khứ ngủ yên
- Time is money, so no one can put back the clock có nghĩa là Thời gian là tiền bạc, nên không thể bắt nó quay ngược kim.
- Slow and steady wins the race có nghĩa là Chậm mà chắc chắn sẽ là người chiến thắng.
Bài tập về cách nói về giờ trong tiếng Anh
Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng
1. Hiện tại là 3 giờ
A. Bây giờ là ba giờ B. Hiện tại là ba giờ C. Đây là chín giờ
2. Hiện tại là 5:45
A. Đây là năm phút sau ba giờ B. Đây là năm phút sau bốn giờ C. Đây là mười lăm phút trước năm giờ
3. Hiện tại là 9:15
A. Đó là mười lăm phút sau chín giờ B. Đó là nửa đêm C. Đó là mười lăm phút trước chín giờ
4. Hiện tại là 11:50
A. Đó là mười phút sau mười một giờ B. Đó là mười phút trước mười hai giờ C. Đó là mười phút sau mười hai giờ
5. Hiện tại là 1:30
A. Đó là mười lăm phút sau hai giờ B. Đó là mười lăm phút sau một giờ C. Đó là mười lăm phút sau ba giờ
Đáp án: 1 – B, 2 – A, 3 – C, 4 – C, 5 – B
Bài 2: Bài tập nhìn đồng hồ tiếng Anh và viết giờ bằng tiếng Anh

- A. It’s four five.
- B. It’s four ten.
- C. It’s four twenty-five.
- D. It’s quarter past six.
- E. It’s half past seven.
- G. It’s twenty-five to one.