Key takeaways |
---|
|
Cấu trúc câu trong tiếng Anh là gì?
Các dạng câu tiếng Anh có thể được phân loại dựa trên cấu trúc của chúng. Ví dụ, câu đơn là câu đơn giản, chỉ bao gồm một chủ ngữ và một động từ. Câu phức gồm hai hoặc nhiều câu đơn được kết nối bởi liên từ. Các dạng câu khác như câu hỏi, câu phủ định và câu mệnh lệnh đặt ra một mục đích cụ thể khi sử dụng chúng.
Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc câu tiếng Anh là rất quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả.
Các thành phần chính trong câu
1. Subject (chủ ngữ): Là từ hoặc cụm từ mô tả người, vật, hoặc sự việc mà câu đang đề cập đến. Chủ ngữ thường đứng đầu câu, trừ khi câu bị đảo ngữ.
Ví dụ:
John is sleeping. (John đang ngủ.)
My sister and I went to the park. (Chị tôi và tôi đi đến công viên.)
2. Verb (động từ): Là từ miêu tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ:
She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
She studies hard for her exams. (Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi của mình.)
3. Object (tân ngữ): Là từ hoặc cụm từ mà động từ hành động đến hoặc tác động đến.
Ví dụ:
He ate an apple. (Anh ấy ăn một quả táo.)
She painted a picture of the sunset. (Cô ấy vẽ một bức tranh về hoàng hôn.)
4. Complement (bổ ngữ): Là từ hoặc cụm từ mô tả thêm thông tin về chủ ngữ hoặc đối tượng của câu.
Ví dụ:
She is happy. (Cô ấy vui.)
The flowers smell wonderful. (Những bông hoa thơm tuyệt.)
5. Adverb (trạng từ): Là từ mô tả thêm thông tin về hoàn cảnh hay mức độ của động từ.
Ví dụ:
He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)
They speak softly in the library. (Họ nói thoáng trong thư viện.)
6. Preposition (giới từ): Là từ mô tả quan hệ không gian hoặc thời gian giữa hai vật hoặc vật và người.
Ví dụ:
She is in the house. (Cô ấy đang ở trong nhà.)
The book is on the table. (Cuốn sách đặt trên bàn.)
7. Conjunction (liên từ): Là từ dùng để kết nối các từ hoặc cụm từ trong câu.
Ví dụ:
I like tea and coffee. (Tôi thích trà và cà phê.)
You can choose between coffee or tea. (Bạn có thể chọn giữa cà phê hoặc trà.)
8. Pronoun (đại từ): Là từ được sử dụng thay cho người, vật hoặc sự việc đã được đề cập đến.
Ví dụ:
She loves her dog. (Cô ấy yêu chó của mình.)
They are going on vacation next week. (Họ sẽ đi nghỉ trong tuần tới.)
9. Interjection (thán từ): Là từ dùng để biểu đạt sự ngạc nhiên, cảm xúc hay sự chú ý trong câu.
Ví dụ:
Wow, that's amazing! (Ồ, điều đó thật là đáng kinh ngạc!)
Ouch! That hurt! (Ồ, đau quá!)
Tất cả các thành phần trên đóng vai trò quan trọng trong câu tiếng Anh, và việc hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn.
50 cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất
S + V
Ví dụ: Maria sings. (Maria hát.)
S + V + O
Ví dụ: He plays guitar. (Anh ấy chơi đàn guitar.)
S + V + IO + DO
Ví dụ: She gave him a present. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.)
S + V + DO + to/for + O
Ví dụ: Tom's mother buys a book for him (Mẹ của Tom mua cho anh ấy một quyển sách.)
S + V + O + C
Ví dụ: The soup smells delicious. (Súp có mùi thơm ngon.)
S + V + O + C and C
Ví dụ: The movie made the audience scared and anxious. (Bộ phim đã làm khán giả sợ hãi và lo lắng.)
There is/are + S + O
Ví dụ: There is a dog in the park. (Có một con chó trong công viên.)
It + V + O
Ví dụ: It tastes like chicken. (Nó có vị như thịt gà.)
It + V + O + C
Ví dụ: It felt cold outside. (Bên ngoài cảm thấy lạnh.)
S + V + to-infinitive
Ví dụ: She wants to go home. (Cô ấy muốn về nhà.)
S + be + V-ing
Ví dụ: They are visiting their grandma. (Họ đang thăm bà của họ.)
S + V + O + to-infinitive
Ví dụ: He needs to finish his homework before going to bed. (Anh ấy cần phải hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.)
S + V + O + V-ing
Ví dụ: I couldn't imagine her saying that. (Tôi không thể tưởng tượng được là cô ấy lại nói thế.)
S + V + O + to-infinitive/V-ing
Ví dụ: I wanted him to meet me at the doorsteps. (Tôi muốn anh ấy gặp tôi ở ngưỡng cửa.)
S + V + O + O + to-infinitive/V-ing
Ví dụ: They forced him to stay and watch the scary movies alone. (Họ ép anh ấy ở lại và xem bộ phim đáng sợ một mình.)
S + V + O + O + C + to-infinitive/V-ing
Ví dụ: I find the idea of traveling alone exciting. (Tôi thấy ý tưởng đi du lịch một mình rất thú vị.)
S1 + V1 + O1 + and/but + S2 + V2 + O2
Ví dụ: They ordered burgers and fries, but the burgers were cold. (Họ gọi bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên, nhưng bánh mì kẹp thịt nguội.)
Either S1 + V1 + O1 or S2 + V2 + O2
Ví dụ: Either you come with us, or you stay at home. (Hoặc bạn đi với chúng tôi, hoặc bạn ở nhà.)
S + be + adj + enough + to-infinitive
Ví dụ: John is tall enough to play basketball. (John đủ cao để chơi bóng rổ.)
S + be + adj/past participle + to-infinitive
Ví dụ: The book is too difficult to read. (Cuốn sách quá khó đọc.)
S + be + V (+adj) + enough + to-infinitive
Ví dụ: She has worked (hard) enough to earn this bonus. (Cô ấy đã làm việc đủ (mệt) để kiếm được khoản tiền thưởng này.)
S + be + V-ing/N/adj/past participle + that + clause
Ví dụ: I am sorry that I didn't call you earlier. (Tôi xin lỗi vì đã không gọi cho bạn sớm hơn.)
S + be + adj + N + to-infinitive
Ví dụ: That idea is an interesting one to begin with. (Ý tưởng đó là một ý tưởng thú vị để bắt đầu.)
While/although/though + clause, S + V
Ví dụ: Although it was raining, I went for a run. (Mặc dù trời mưa nhưng tôi vẫn chạy bộ.)
Unless/If + clause, S + V
Ví dụ: If you don't eat breakfast, you might feel hungry. (Nếu bạn không ăn sáng, bạn có thể cảm thấy đói.)
So + adj + that + S + V
Ví dụ: So nice was the weather that we went to the beach. (Thời tiết thật đẹp nên chúng tôi đã đi đến bãi biển.)
S + V + as + adj/adv + as S2 + V2
Ví dụ: You cannot run as fast as he can. (Bạn không thể chạy nhanh như anh ta có thể.)
S + V + as many/much/N as S2
Ví dụ: He has as many friends as she does. (Anh ấy có nhiều bạn bè như cô ấy.)
S + V + more/less + than S2
Ví dụ: He speaks German more fluently than his brother. (Anh ấy nói tiếng Đức lưu loát hơn so với anh trai của mình.)
N + be + not only + adj + but also + adj
Ví dụ: The cake is not only delicious but also healthy. (Bánh không chỉ ngon mà còn tốt cho sức khỏe.)
S + V + like/as + N
Ví dụ: You dance like a professional dancer. (Bạn nhảy như một vũ công chuyên nghiệp.)
S + V + N + as + clause
Ví dụ: He arrived on time, as I expected. (Anh ấy đã đến đúng giờ, đúng như tôi mong đợi.)
What/Where/Who/How/Why + be + S + V?
Ví dụ: What is your name? (Tên bạn là gì?)
What/Which/Whose + N + be + S + V?
Ví dụ: Whose car is parked outside? (Xe của ai đỗ bên ngoài?)
S + V + whatever/whichever/whoever/whomever
Ví dụ: You can choose whichever book you like. (Bạn có thể chọn bất kỳ quyển sách nào bạn thích.)
No matter + wh- clause, S + V
Ví dụ: No matter what you say, I will still love you. (Dù em có nói gì đi chăng nữa thì anh vẫn sẽ yêu em.)
S + V + whether/if clause + or not
Ví dụ: I will go to the party whether you are there or not. (Tôi sẽ đến bữa tiệc cho dù bạn có ở đó hay không.)
The + more/less + S + V1 + the + more/less + adj + S + V2
Ví dụ: The more you practice, the better you get. (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi hơn.)
S + V + first/second/last
Ví dụ: He finished first in the race. (Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua đầu tiên.)
S + be + about + to-infinitive
Ví dụ: She was about to leave when her phone rang. (Cô ấy chuẩn bị rời đi thì điện thoại của cô ấy reo.)
S + V + towards/to/till/until + N
Ví dụ: He walked towards the door. (Anh bước về phía cửa.)
S + V + by + V-ing
Ví dụ: I fixed the leak by tightening the bolt. (Tôi đã sửa chỗ rò rỉ bằng cách vặn chặt bu-lông.)
S + V + in + V-ing/N
Ví dụ: We had fun playing in the snow. (Chúng tôi đã rất vui khi chơi trong tuyết.)
S + V + with + N/V-ing
Ví dụ: She answered the phone with a smile. (Cô trả lời điện thoại với một nụ cười.)
S + have/has/had + V3 + N
Ví dụ: I have been here twice. (Tôi đã tới đây hai lần rồi.)
S + have/has/had + N + V3 + since/for/just/yet/already
Ví dụ: They have eaten lunch already. (Họ đã ăn trưa rồi.)
S + should/would + V + O
Ví dụ: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
S + had better + V + O
Ví dụ: You had better study for the test. (Bạn tốt hơn nên học cho bài kiểm tra.)
S + be going to + V + O
Ví dụ: They are going to watch a movie. (Họ sẽ xem một bộ phim.)
S + be + V3
Ví dụ: The problem has been solved. (Vấn đề đã được giải quyết.)
*Chú thích:
S: Subject (chủ ngữ)
V: Verb (động từ)
O: Object (tân ngữ)
IO: Indirect object (tân ngữ gián tiếp)
DO: Direct object (tân ngữ trực tiếp)
C: Complement (bổ ngữ)
adj: Adjective (tính từ)
adv: Adverb (trạng từ)
N: Noun (danh từ)
to-infinitive: to-infinitive phrase (cụm động từ to-infinitive)
V-ing: Verb-ing phrase (cụm động từ V-ing)
clause: Clause (mệnh đề)
wh- clause: Wh- clause (mệnh đề có từ đặc biệt wh-)
V3: Past participle (phân từ quá khứ)