chữ Hoàng trong tiếng Hán
I. Chữ Hoàng trong tiếng Hán là gì?
Chữ Hoàng trong tiếng Hán là 黄, phiên âm huáng, có nghĩa là hoàng đế, đế vương hoặc màu vàng. Hán tự này cũng thường xuất hiện trong tên các địa danh như sông Hoàng Hà hay họ Hoàng.
Thông tin khái quát về chữ Hoàng trong tiếng Hán:
Ý nghĩa khác của chữ Hoàng 黄:
|
II. Cách viết chữ Hoàng trong tiếng Hán
Chữ Hoàng trong tiếng Hán 黄 bao gồm tổng cộng 12 nét. Để viết Hán tự này đúng cách, bạn cần phải hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thuận. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ Mytour về cách viết chữ Hoàng trong tiếng Hán:
III. Thảo luận về chữ Hoàng trong tiếng Hán
Có thể bạn chưa biết chữ Hoàng trong tiếng Hán được phiên âm là huáng. Tuy nhiên, nếu phiên âm là wong, nó sẽ có nghĩa là Hán Việt là Huỳnh. Trên mạng, có người tên là 黃耀明 được dịch sang tiếng Việt là Huỳnh Diệu Minh. Cả hai cách phiên âm và dịch nghĩa như vậy đều đúng.
Chữ Hoàng 黄 là một họ phổ biến tại Trung Quốc, Macao, Hồng Kông, Đài Loan và Triều Tiên. Tại Việt Nam, Hán tự này được phiên âm là Hoàng hay Huỳnh đều được chấp nhận. Tuy nhiên, trong tiếng Trung, chữ 黄 có thể phiên âm sang Latinh bằng nhiều cách khác nhau không chỉ là wong hay huang, cụ thể như sau:
-
- Tiếng Quảng Đông và tiếng Ngô phiên âm là Wong.
- Tiếng Quan Thoại (giọng Bắc Kinh) phiên âm là Huang.
- Tiếng Mân Nam phiên âm là Ng, Ung, Ong, Wee, Oi, Ooi hay Uy.
- Tiếng Triều Châu ở Indonesia phiên âm là Oei hay Oey.
- Tiếng Khách Gia sử dụng tại Việt Nam phiên âm là Vong.
Dù cho cách phiên âm là wong thành Huỳnh hay huang thành Hoàng thì đó chỉ là cách quy ước theo phiên âm nào đó của tiếng Việt. Trên thực tế, chữ 黄 dù có được phiên âm sang Latinh như thế nào thì âm Hán Việt chuẩn của nó vẫn là Hoàng chứ không phải là Huỳnh.
Cách phiên âm Huỳnh chỉ là xuất phát từ thói quen, “dư âm” của việc kỵ huý từ thời Chúa Nguyễn Hoàng.
Vào thời đó, vì Chúa có tên là Hoàng, nên tất cả các chữ Hoàng trong họ tên của nhân dân đều bị đổi thành Huỳnh để tránh bị xem là kỵ huý. Điều này cũng là lý do mà ở Việt Nam hiện nay có cả hai họ là Huỳnh và Hoàng.
IV. Danh sách từ vựng chứa chữ Hoàng trong tiếng Hán
Mytour đã tổ chức lại bảng từ vựng có chứa chữ Hoàng trong tiếng Hán. Hãy tham khảo và củng cố thêm vốn từ của bạn ngay từ bây giờ!
STT | Từ vựng chứa chữ Hoàng trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 黄了 | huángle | Thất bại, không kết quả |
3 | 黄包车 | huángbāochē | Xe kéo, xe kéo tay |
3 | 黄化 | huánghuà | Hóa vàng, úa vàng |
4 | 黄历 | huángli | Hoàng lịch |
5 | 黄发 | huángfà | Người già |
6 | 黄壤 | huángrǎng | Đất ba dan, đất đỏ |
7 | 黄斑 | huángbān | Đốm vàng, điểm vàng |
8 | 黄昏 | huánghūn | Hoàng hôn, xế chiều |
9 | 黄昏恋 | huánghūnliàn | Tình yêu tuổi hoàng hôn |
10 | 黄晕 | huángyùn | Nhá nhem, tối mờ mờ |
11 | 黄杜 | huángdù | Con ong |
12 | 黄梅 | huángméi | Quả mai, quả mận |
13 | 黄梅时节 | huángméi shíjié | Mùa mưa |
14 | 黄梅雨 | huángméiyǔ | Mưa dầm, mưa rả rích |
15 | 黄河 | huánghé | Hoàng Hà (con sông dài thứ hai ở Trung Quốc) |
16 | 黄灿灿 | huángcàncàn | Vàng tươi, vàng óng |
17 | 黄牌 | huángpái | Thẻ vàng, cảnh cáo |
18 | 黄牛 | huángniú | Con bò |
19 | 黄瓜 | huánggua | Dưa chuột, dưa leo |
20 | 黄疸 | huángdǎn | Bệnh vàng da |
21 | 黄皮 | huángpí | Cây hồng bì |
22 | 黄种人 | huángzhǒngrén | Người da vàng |
23 | 黄米 | huángmǐ | Hạt kê vàng |
Vì vậy, Mytour đã giải mã chi tiết về chữ Hoàng trong tiếng Hán. Hi vọng rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ đã giúp bạn có thêm hiểu biết về tiếng Trung cũng như củng cố thêm vốn từ vựng để đạt được kỳ thi HSK với số điểm cao hơn.