Tiếng Trung có rất nhiều Hán tự mang ý nghĩa tốt như chữ Đức, chữ Tâm, chữ An,... Trong quá trình học tập, nếu bạn khai quật sâu hơn từng chữ thì sẽ thấy ngôn ngữ này thú vị hơn nữa. Trong bài viết hôm nay, Mytour sẽ giải nghĩa về chữ Thịnh trong tiếng Hán. Hãy theo dõi để tăng cường thêm kiến thức nhé!
Chữ Thịnh trong tiếng Hán
I. Chữ Thịnh trong tiếng Hán là gì?
Chữ Thịnh trong tiếng Hán là 盛, phiên âm shèng, có nghĩa là phồn vinh, thịnh vượng, rạng rỡ và mạnh mẽ. Ngoài ra, Hán tự này còn mang nhiều ý nghĩa khác mà Mytour đã tổng hợp chi tiết dưới đây!
Thông tin chữ Thịnh trong tiếng Hán:
Những ý nghĩa khác của chữ Thịnh trong tiếng Hán:
|
II. Cách viết chữ Thịnh trong tiếng Hán
Chữ Thịnh trong tiếng Hán 盛 có tổng cộng 11 nét. Nếu bạn muốn viết đúng Hán tự này thì cần phải hiểu rõ về các nét căn bản trong tiếng Trung và áp dụng nguyên tắc bút phải. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Thịnh 盛 chi tiết ở dưới nhé!
III. Danh sách từ vựng chứa chữ Thịnh trong tiếng Hán
Chữ Thịnh trong tiếng Hán là một Hán tự được sử dụng phổ biến, xuất hiện nhiều trong cuộc sống. Vì thế, Mytour đã tổng hợp danh sách từ vựng có chứa chữ Thịnh trong tiếng Hán dưới đây. Hãy nhanh chóng học và củng cố vốn từ của bạn ngay từ bây giờ nhé!
| Từ vựng chứa chữ Thịnh trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 盛世 | shèngshì | Thời thịnh, thịnh thế, thời đại hưng thịnh |
2 | 盛举 | shèngjǔ | Hoạt động lớn, việc lớn, hoạt động trọng thể |
3 | 盛事 | shèngshì | Việc trọng đại, việc quan trọng |
4 | 盛产 | shèngchǎn | Sản xuất nhiều |
5 | 盛会 | shènghuì | Hội họp lớn, hội họp long trọng |
6 | 盛典 | shèngdiǎn | Buổi lễ long trọng |
7 | 盛况 | shèngkuàng | Rầm rộ, sôi nổi |
8 | 盛名 | shèngmíng | Tiếng tốt, nổi tiếng |
9 | 盛器 | chéngqì | Đồ đựng, bình, chậu, chai, lọ |
10 | 盛夏 | shèngxià | Giữa hè |
11 | 盛大 | shèngdà | Long trọng, trọng thể |
12 | 盛开 | shèngkāi | Nở rộ, đua nở |
13 | 盛怒 | shèngnù | Thịnh nộ |
14 | 盛情 | shèngqíng | Thịnh tình, mối tình nồng nàn |
15 | 盛意 | shèngyì | Đượm tình |
16 | 盛暑 | shèngshǔ | Ngày nắng gắt, giữa hè |
17 | 盛服 | shèngfú | Ăn mặc chỉnh tề, sang trọng |
18 | 盛行 | shèngxíng | Thịnh hành, thông dụng phổ biến |
19 | 盛装 | shèngzhuāng | Trang phục lộng lẫy, trang hoàng lộng lẫy |
20 | 盛誉 | shèngyù | Tiếng tăm, danh thơm, danh tiếng |
21 | 盛赞 | shèngzàn | Khen ngợi, tán dương, ra sức khen ngợi |
22 | 盛旺 | shèngwàng | Thịnh vượng |
- Chữ gia thịnh trong tiếng Hán là 嘉盛, phiên âm jiāshèng.
- Chữ hưng thịnh trong tiếng Hán là 兴盛, phiên âm shèngxìng.
Như vậy, Mytour đã giải thích chi tiết về chữ Thịnh trong tiếng Hán. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích cho những bạn đang học và nghiên cứu tiếng Hán, đồng thời dễ dàng nắm bắt từ vựng HSK.