Chữ Hưng trong tiếng Trung giản thể
I. Chữ Hưng trong tiếng Hán có nghĩa là gì?
Chữ Hưng trong tiếng Hán là 興, phiên âm xīng, mang ý nghĩa là hưng thịnh, lưu hành, phát động, giấy lên, bắt đầu, sáng lập, đứng dậy, được phép, có thể hoặc là họ Hưng.
|
Chữ Hưng trong tiếng Hán 興 hình vẽ 4 cánh tay cùng nâng 1 cái chậu hoặc cái mâm lớn. Nghĩa gốc của Hán tự này là giơ lên, tuyên dương công trạng. Dạng giản thể là 兴.
Theo Từ điển Trần Văn Chánh, chữ Hưng có nghĩa là dấy lên, nổi lên, phát động, cụ thể:
-
- Hưng binh, dấy quân: 兴兵.
- Trăm việc phế bỏ đều hưng khởi: 百废俱兴.
- Nổi lên làm nhiều việc xây đắp nhà cửa: 大兴土木.
- Dấy lên nhiều lời gièm pha: 谣诼繁兴.
- Dậy, thức dậy: 夙兴夜寝.
- Hưng vượng, hưng thịnh, thịnh hành: 新兴 (mới trỗi dậy).
- Cho phép, được (dùng trong thể phủ định): 不兴胡说 (không được nói bậy).
- Có thể: 他也兴来也兴不来。(Anh ấy có lẽ đến cũng có lẽ không đến).
- Họ Hưng.
II. Phương pháp viết chữ Hưng trong tiếng Hán
Chữ Hưng trong tiếng Hán 興 có tổng cộng 16 nét, còn dạng giản thể 兴 có 6 nét. Để viết chính xác Hán tự này, bạn cần thuộc lòng kiến thức các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng tốt quy tắc bút phải. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn cách viết chữ Hưng 兴 đơn giản như sau:
III. Từ vựng có chứa chữ Hưng trong tiếng Hán
Chữ Hưng trong tiếng Hán 兴 rất phổ biến trong giao tiếp. Vì vậy, Mytour đã sắp xếp lại các từ vựng liên quan đến chữ 兴. Hãy tham khảo và cập nhật thêm từ vựng ngay từ bây giờ!
STT | Từ vựng có chứa chữ Hưng trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 兴亡 | xīngwáng | Hưng vong, hưng thịnh, diệt vong (chỉ quốc gia) |
2 | 兴会 | xìnghuì | Hứng khởi |
3 | 兴修 | xīngxiū | Khởi công xây dựng, bắt tay xây dựng |
4 | 兴兵 | xīngbīng | Hưng binh, khởi binh, dấy binh |
5 | 兴冲冲 | xìngchōngchōng | Cực kỳ hứng thú |
6 | 兴办 | xīngbàn | Mở ra, lập ra, sáng lập |
7 | 兴叹 | xīngtàn | Than thở |
8 | 兴味 | xìngwèi | Hứng thú, thích thú |
9 | 兴头 | xìngtou | Vui mừng, hứng thú, thích thú, đắc ý |
10 | 兴奋 | xīngfèn | Phấn khởi, hăng hái, hưng phấn, kích thích |
11 | 兴学 | xīngxué | Chấn hưng giáo dục, mở trường dạy học |
12 | 兴安 | xīngān | Hưng Yên (tỉnh thành tại Việt Nam) |
13 | 兴工 | xīnggōng | Khởi công, bắt đầu công việc |
14 | 兴师 | xīngshī | Khởi binh, hưng binh |
15 | 兴建 | xīngjiàn | Khởi công xây dựng, dựng lên |
16 | 兴旺 | xīngwàng | Thịnh vượng, hưng thịnh, phồn thịnh |
17 | 兴盛 | xīngshèng | Hưng thịnh, thịnh vượng |
18 | 兴致 | xìngzhì | Hứng thú, thích thú, hào hứng |
19 | 兴衰 | xīngshuāi | Thịnh suy, thịnh và suy, hưng suy |
20 | 兴许 | xīngxǔ | Có thể, có lẽ |
21 | 兴起 | xīngqǐ | Hưng khởi, ra đời và phát triển, nổi dậy |
22 | 兴趣 | xìngqù | Hứng thú, thích thú |
23 | 兴隆 | xīnglóng | Hưng thịnh, thịnh vượng |
24 | 兴革 | xīnggé | Cải cách |
Từ đây, chúng ta có thể hiểu chữ hưng thịnh trong tiếng Hán là 兴旺 /xīngwàng/ hoặc 兴盛 /xīngshèng/.
Mới đây, Mytour đã giải thích rõ về chữ Hưng trong tiếng Hán. Hy vọng, những kiến thức chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn đang học và ôn thi Hán ngữ HSK. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận dưới bài viết này để Mytour giải đáp nhé!