I. Ý nghĩa của chữ Hữu trong tiếng Hán là gì?
Như đã đề cập, trong tiếng Trung có đến 10 chữ Hữu khác nhau trong tiếng Hán. Cụ thể, Mytour đã tổng hợp lại dưới đây và tiết lộ rõ ràng về những chữ Hữu nào phổ biến để các bạn tham khảo.
Các chữ Hữu trong tiếng Hán | Nghĩa | Thông tin chi tiết |
友 /yǒu/ | Bạn, bạn bè (đồng lòng, cùng chí hướng), người cùng trường, bạn thân,... |
|
佑 /yòu/ | Giúp đỡ |
|
又 /yòu/ | Lại, vừa…lại, vừa…vừa…. (dùng để nhấn mạnh, muốn nói nhưng lại nói không ra lời). |
|
右 /yòu/ | Bên phải, tay mặt |
|
囿 /yòu/ | Nơi sự vật tụ tập, khu vườn có tường bao quanh để có thể nuôi các loài vật,... |
|
有 /yǒu/ | Có, sở hữu, lấy được, lấy đủ |
|
栯 /yǒu/ | Tên một loài cây có lá giống lá cây lê, màu đỏ |
|
祐 /yòu/ | Thần linh phù hộ, thần giúp đỡ |
|
迶 /yòu/ | Đi |
|
銪/铕 /yǒu/ | Nguyên tố Europi, Eu |
|
II. Ý nghĩa của 3 chữ Hữu thông dụng trong tiếng Hán
Trong tiếng Hán có nhiều chữ Hữu khác nhau nhưng không phải chữ nào cũng được sử dụng phổ biến. Dưới đây là sự phân tích về ý nghĩa của 3 chữ Hữu phổ biến nhất trong tiếng Hán từ Mytour.
1. Chữ Hữu 右
Chữ Hữu trong tiếng Hán là 右, có nghĩa là bên phải. Theo nhiều nguồn từ điển, ý nghĩa của Hán tự 右 cũng được mở rộng như sau:
- Động từ: Giúp đỡ, che chở, tôn sùng.
- Danh từ: Bên phải, hướng Tây.
Nếu bạn đã từng nghe về “bên Hữu”, “bên tả”, thì chữ Hữu trong trường hợp này chính là 右, chỉ bên trái, bên phải.
2. Chữ Hữu 友
Chữ Hữu 友 có nghĩa là bạn bè. Theo nhiều nguồn từ điển trích dẫn, nghĩa của chữ Hữu 友 còn có thể được mở rộng như sau:
- Danh từ: Bạn bè, đồng bạn, cùng lớp, người cùng trường, người cùng tôn giáo, chức vụ,...
- Tính từ: Chỉ sự hòa thuận, thân thiện giữa bạn bè.
- Động từ: Hợp tác, kết giao, kết thân, nâng đỡ, giúp đỡ.
3. Chữ Hữu 有
Chữ Hữu trong tiếng Hán 有 là từ thông dụng nhất, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp cũng như văn viết. Hãy cùng khám phá nhiều ý nghĩa mở rộng của Hán tự này dưới đây!
- Động từ: Có.
- Liên từ: Nếu, để nói về phần số lẻ.
- Đại từ: Có.
- Danh từ: họ Hữu.
- Tính từ: Đầy đủ, sung túc, lớn tuổi, cố ý.
III. Cách viết các chữ Hữu trong tiếng Hán
Để viết chính xác các chữ Hữu trong tiếng Hán, bạn cần hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung và quy tắc bút thuận. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách viết 10 chữ Hữu từ Mytour!
IV. Từ vựng có chứa chữ Hữu trong tiếng Hán thông dụng
Trong 10 chữ Hữu trong tiếng Hán đã đề cập ở trên, chỉ có 3 chữ Hữu phổ biến nhất. Mytour cũng đã tổng hợp các từ vựng chứa các chữ Hữu thường dùng trong bảng dưới đây mà bạn có thể tham khảo!
STT | Từ vựng chứa chữ Hữu trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
Chữ Hữu 右 | |||
1 | 右倾 | yòuqīng | Tư tưởng bảo thủ |
2 | 右手 | yòushǒu | Tay phải, tay trái |
3 | 右转 | yòu zhuǎn | Rẽ phải |
4 | 右边 | yòu·bian | Bên phải |
5 | 右面 | yòumiàn | Bên phải, mặt phải |
6 | 右首 | yòushǒu | Bên phải, phía phải |
Chữ Hữu 友 | |||
7 | 朋友 | péngyou | Bạn bè |
8 | 友人 | yǒurén | Bạn bè, bạn |
9 | 友善 | yǒushàn | Thân mật, thân thiện |
10 | 友好 | yǒuhǎo | Bạn thân, bạn tốt, bạn bè |
11 | 友情 | yǒuqíng | Hữu nghị, tình bạn, tình hữu nghị |
12 | 友爱 | yǒu'ài | Thân mật, thân ái |
13 | 友谊 | yǒuyì | Hữu nghị, tình hữu nghị |
14 | 友邦 | yǒubāng | Nước bạn |
Chữ Hữu 有 | |||
15 | 有...无... | yǒuwú | Có... không (biểu thị chỉ có cái trước mà không có cái sau.) Chỉ có...chứ không (cách nói nhấn mạnh). Đã có... thì sẽ không có. |
16 | 有...有... | yǒuyǒu | Có... có (đặt trước hai danh từ trái ngược nhau) |
17 | 有为 | yǒuwéi | Đầy hứa hẹn, đầy triển vọng |
18 | 有事 | yǒushì | Có vấn đề, có việc |
19 | 有些 | yǒuxiē | Có, có một số, có một ít |
20 | 有余 | yǒuyú | Có thừa, có đôi, có dư |
21 | 有偿 | yǒucháng | Có giá, có thù lao |
22 | 有关 | yǒuguān | Có quan hệ, có liên quan |
23 | 有分 | yǒufèn | Có phần, có duyên |
24 | 有分寸 | yǒufēncūn | Có chừng mực |
25 | 有利 | yǒulì | Có lợi, có ích |
26 | 有力 | yǒulì | Mạnh mẽ, hùng hồn, đanh thép |
27 | 有功 | yǒugōng | Có công |
28 | 有劲 | yǒujìn | Có sức lực, có sức khỏe, thú vị, lý thú |
29 | 有劳 | yǒuláo | Nhờ, phiền |
30 | 有名 | yǒumíng | Nổi tiếng |
31 | 有喜 | yǒuxǐ | Có thai, mang thai |
32 | 有声片 | yǒushēngpiàn | Phim nói, phim có tiếng nói |
33 | 有如 | yǒurú | Giống như, dường như |
34 | 有害 | yǒuhài | Tai hại, có hại |
35 | 有差 | yǒuchā | Phân biệt, không giống |
36 | 有年 | yǒunián | Nhiều năm, lâu năm |
37 | 有幸 | yǒuxìng | Vận may, dịp may |
38 | 有底 | yǒudǐ | Nắm chắc, đã biết trước |
39 | 有形 | yǒuxíng | Hữu hình, có hình dạng |
40 | 有待 | yǒudài | Phải chờ, còn cần phải |
41 | 有得 | yǒudé | Hiểu được lĩnh hội |
42 | 有心 | yǒuxīn | Có ý, có lòng, cố ý |
43 | 有情 | yǒuqíng | Hữu hình, có tình ý |
44 | 有意 | yǒuyì | Có ý định, có tình ý, cố tình |
45 | 有意思 | yǒuyìsi | Có ý nghĩa, thú vị, hứng thú |
45 | 有意识 | yǒuyì·shi | Có ý thức |
47 | 有戏 | yǒuxì | Có hy vọng, có triển vọng |
48 | 有成 | yǒuchéng | Thành công, đạt được |
49 | 有效 | yǒuxiào | Hữu hiệu, hiệu quả, hiệu nghiệm |
50 | 有救 | yǒujiù | Có thể cứu được |
51 | 有数 | yǒushù | Nắm chắc, hiểu rõ, không nhiều |
52 | 有方 | yǒufāng | Có cách, có phương pháp |
53 | 有日子 | yǒurì·zi | Mấy hôm, lâu ngày |
54 | 有时 | yǒushí | Có lúc, có khi |
55 | 有望 | yǒuwàng | Có hi vọng, hứa hẹn, có triển vọng |
56 | 有机 | yǒujī | Hữu cơ |
57 | 有点 | yǒudiǎn | Có ít, có chút, hơi, có phần |
58 | 有理 | yǒulǐ | Có lý |
59 | 有用 | yǒuyòng | Hữu dụng, có ích |
60 | 有的是 | yǒu·deshì | Có rất nhiều, cả đống |
61 | 有益 | yǒuyì | Có ích, có lợi |
62 | 有着 | yǒuzhe | Có, tồn tại |
63 | 有空 | yǒukōng | Rảnh rỗi, có thời gian |
64 | 有缘 | yǒuyuán | Hữu duyên, có duyên |
65 | 有致 | yǒuzhì | Có hứng thú |
66 | 有谱儿 | yǒupǔr | Có kế hoạch, dự tính dự toán |
67 | 有赖 | yǒulài | Dựa vào, nhờ vào |
68 | 有趣 | yǒuqù | Thú vị, hứng thú, lý thú, dễ thương |
69 | 有钱 | yǒuqián | Có tiền, cái tài sản |
70 | 有限 | yǒuxiàn | Có hạn, hữu hạn |
Trong số các chữ Hữu đã nêu trên, chữ Hữu (bên phải) được sử dụng nhiều trong các tên gọi. Chữ Hữu Phi trong tiếng Hán là 右非 /yòufēi/, có ý nghĩa là người có tính cách ôn hòa, ngay thẳng sẽ có cuộc sống an nhàn và hạnh phúc.
Như vậy, Mytour đã giải thích chi tiết về chữ Hữu trong tiếng Hán. Hy vọng, bài viết này sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và bổ sung thêm vốn từ vựng hữu ích cho quá trình học tiếng Trung của bạn!