2 chữ Chính trong tiếng Hán
I. Hai chữ Chính trong tiếng Hán là những chữ nào?
Đầu tiên, khi nhắc đến chữ Chính trong tiếng Hán, không thể không nhắc đến 正, phiên âm zhēng, có ý nghĩa “chính, ngay ngắn, chính nghĩa”. Ngoài ra, Hán tự này cũng mang nhiều ý nghĩa khác mà Mytour đã tổng hợp trong bảng dưới đây:
Thông tin chữ Chính 正:
Các ý nghĩa khác:
|
Chữ Chính tiếp theo trong tiếng Hán là 政, phiên âm zhèng, có ý nghĩa “chính trị, chính, công việc” hoặc “họ Chính”. Đây cũng là Hán tự rất thông dụng trong tiếng Trung hiện đại.
Thông tin chữ Chính 政:
|
II. Phân tích chữ Chính trong tiếng Hán
Cùng Mytour phân tích sâu hơn về hai chữ Chính 正 và 政 để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của những Hán tự thông dụng này nhé!
1. Hán tự 正
Phân tích chữ Hán 正 bao gồm 2 Hán tự là Thượng 上 (trên) và Hạ 下 (dưới). Có thể diễn giải rằng người có chính trực thì không nịnh bợ người trên cũng như không bắt nạt người dưới.
Người xưa đã từng nói rằng “Không thiên tả, không thiên hữu, không bạo động”. Câu này ám chỉ sự chính trực và không bị động.
Ngoài ra, có một giải thích khác về chữ Chính 正 mà người ta thường dùng:
- Chữ Chỉ 止: Dừng lại.
- Chữ Nhất 一: Số 1.
Hình ảnh của chữ 止 giống như đôi chân đứng thẳng, hai bàn chân song song với nhau. Chữ Nhất 一 ở đầu biểu thị hành động ngăn cản, đúng đắn, hành động thống nhất với tư duy.
2. Chữ Chính 政
Chữ 政 trong tiếng Hán là chữ có ý nghĩa chính trị, là sự kết hợp của ý kiến và hình thức, có cấu trúc từ trái sang phải.
- Chữ Chính 正: Ngay thắng, đúng đắn.
- Bộ Phộc 攵: Ngọn roi, là biểu tượng cho sự uy quyền, sự trừng phạt và sắc lệnh. Đó chính là một loại những bộ luật mà nhà nước ban hành nhằm hướng đến việc tuân thủ chính đạo.
III. Phương pháp viết chữ Chính trong tiếng Hán
Để viết đúng hai chữ Chính 正 và 政 trong tiếng Hán, bạn cần hiểu rõ về các nét căn bản trong tiếng Trung. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết hai Hán tự này theo từng nét nhé!
IV. Thảo luận về ý nghĩa 2 chữ Chính trong tiếng Hán
Mytour sẽ chia sẻ thêm nhiều thông tin hữu ích xoay quanh ý nghĩa của hai chữ Chính trong tiếng Hán 正 và 政 nhé!
1. Chữ Chính 正
Khi nói về chữ Chính 正 trong tiếng Hán, có thể bạn chưa biết rằng, tháng giêng trong tiếng Trung còn được gọi là chính nguyệt (正月). Chữ 正 trong trường hợp này đọc là “chinh”, mang ý nghĩa “đầu tiên, thứ nhất”. Trong khi đó, chữ Nguyệt 月 biểu thị tháng, mặt trăng. Cho đến nay, chữ 正月 có đến hai cách đọc là “chinh nguyệt” và “chính nguyệt”.
2. Chữ Chính 政
Bàn về chữ Chính trong tiếng Hán 政, Thiên vi chính trong luận ngữ có câu: “Đạo chi di chính, tề chi dĩ hình, dân miễn chi vô sỉ; Đạo chi dĩ đức, tề chi dĩ lễ, hữu sỉ thả cách”. Câu này mang ý nghĩa là quản lý dân bằng chính mệnh lệnh, không chế dân bằng các hình phạt, dân chúng có thể nhất thời không mắc tội gì nhưng họ không ý thức về việc phạm tội chính là sỉ nhục.
Ngược lại, nếu dùng đạo đức để giáo hóa dân chúng, hay dùng lễ giáo để ràng buộc họ vào quy định chung, dân chúng sẽ có lòng tự trọng và biết khắc phục lỗi lầm.
V. Từ vựng có chứa hai chữ Chính trong tiếng Hán
Mytour đã hệ thống lại toàn bộ từ vựng có chứa hai chữ Chính trong tiếng Hán dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng học và cập nhật vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!
1. Chữ Chính 正
STT | Từ vựng có chứa chữ Chính trong tiếng Hán | Pinyin | Nghĩa |
1 | 正业 | zhèngyè | Nghề chính, nghề chính đáng |
2 | 正中 | zhèngzhōng | Chính giữa |
3 | 正义 | zhèngyì | Chính nghĩa |
4 | 正书 | zhèngshū | Chữ Khải |
5 | 正事 | zhèngshì | Việc đứng đắn, chuyện nghiêm chỉnh |
6 | 正凶 | zhèngxiōng | Thủ phạm, hung thủ |
7 | 正切 | zhèngqiē | Tang (toán học) |
8 | 正取 | zhèngqǔ | Chính thức |
9 | 正史 | zhèngshǐ | Chính sử |
10 | 正名 | zhèngmíng | Chính danh, xứng danh |
11 | 正告 | zhènggào | Cảnh cáo |
12 | 正品 | zhèngpǐn | Chính phẩm |
13 | 正在 | zhèngzài | Đang, đương |
14 | 正大 | zhèngdà | Chính đáng, chính đại, rộng rãi |
15 | 正好 | zhènghǎo | Vừa vặn, đúng lúc |
16 | 正宗 | zhèngzōng | Chính tông, chính thống |
17 | 正室 | zhèngshì | Chánh thất, vợ cả, vợ lớn |
18 | 正巧 | zhèngqiǎo | Vừa vặn, đúng lúc, vừa lúc |
19 | 正常 | zhèngcháng | Bình thường, như thường |
20 | 正式 | zhèngshì | Chính thức |
21 | 正当 | zhèngdāng | Giữa lúc, trong lúc, đang lúc |
22 | 正当年 | zhèngdāngnián | Đang tuổi lớn, trong độ tuổi cường tráng |
23 | 正当时 | zhèngdāngshí | Đúng lúc, vừa đúng lúc, hợp thời |
24 | 正数 | zhèngshù | Số dương |
25 | 正方 | zhèngfāng | Vuông, bên tán thành, bên đồng ý |
26 | 正旦 | zhēngdàn | Mùng 1 Tết |
27 | 正月 | zhēngyuè | Tháng giêng, tháng 1 |
28 | 正气 | zhèngqì | Quang minh chính đại |
29 | 正法 | zhèngfǎ | Tử hình |
30 | 正派 | zhèngpài | Nghiêm túc, đứng đắn, ngay thẳng thật thà |
31 | 正点 | zhèngdiǎn | Đúng giờ |
32 | 正牌 | zhèngpái | Chính quy |
33 | 正直 | zhèngzhí | Chính trực, ngay thẳng |
34 | 正确 | zhèngquè | Chính xác, đúng đắn |
35 | 正经 | zhèngjīng | Chính kinh, chính đáng, đoan trang |
36 | 正统 | zhèngtǒng | Chính thống |
37 | 正色 | zhèngsè | Màu chính, màu gốc, nghiêm nghị |
38 | 正茬 | zhèngchá | Mùa vụ chính |
39 | 正规 | zhèngguī | Chính quy, nề nếp |
40 | 正视 | zhèngshì | Nhìn thẳng, không lẩn tránh |
41 | 正误 | zhèngwù | Đính chính, sửa sai |
42 | 正路 | zhènglù | Đường ngay |
43 | 正面 | zhèngmiàn | Mặt chính, mặt ngoài, mặt tốt |
44 | 正题 | zhèngtí | Chủ đề, đề tài chính |
2. Chữ Chính 政
STT | Từ vựng có chứa chữ Chính trong tiếng Hán | Pinyin | Nghĩa |
1 | 政事 | zhèngshì | Chính sự, việc nhà nước |
2 | 政令 | zhènglìng | Lệnh nhà nước |
3 | 政务 | zhèngwù | Việc chính trị |
4 | 政变 | zhèngbiàn | Chính biến, đảo chính |
5 | 政委 | zhèngwěi | Chính ủy |
6 | 政审 | zhèngshěn | Thẩm tra chính trị |
7 | 政工 | zhènggōng | Công tác chính trị |
8 | 政府 | zhèngfǔ | Chính phủ, chính quyền |
9 | 政敌 | zhèngdí | Kẻ thù chính trị |
10 | 政权 | zhèngquán | Chính quyền |
11 | 政治 | zhèngzhì | Chính trị |
12 | 政派 | zhèngpài | Phe phái chính trị |
13 | 政策 | zhèngcè | Chính sách |
14 | 政见 | zhèngjiàn | Chính kiến |
15 | 政论 | zhènglùn | Chính luận |
Như vậy, Mytour đã phân tích chi tiết về hai chữ Chính trong tiếng Hán thông dụng. Hy vọng, qua bài viết này, bạn sẽ học và bổ sung thêm cho mình vốn từ vựng hữu ích cho giao tiếp và thi cử.