Chữ Hán Linh (灵) trong tiếng Hán
I. Chữ Hán Linh (灵) là gì?
Chữ Hán Linh là 灵, phiên âm líng, có nghĩa là linh hoạt, khéo léo hoặc tinh thần, linh hồn, tâm linh, linh thiêng.
|
II. Phân tích cấu tạo và ý nghĩa của chữ Hán Linh
Có thể bạn chưa biết, chữ Hán Linh 灵 xuất hiện từ thời nhà Tống và thuộc loại chữ Hội ý. Cấu tạo của chữ Hán tự 灵 được hình thành từ:
-
- Chữ 彐 có hình dạng giống bàn tay.
- Chữ 火 là ngọn lửa.
➜ Giải thích: Bàn tay được làm ấm bởi ngọn lửa.
灵 là một trong những chữ Hán tự phổ biến nhất trong tiếng Trung Quốc, xuất hiện sớm nhất trên Bia đồng Xuân Thu. 灵 cũng là tên của các phù thủy nhảy múa trong phương ngữ Chu và được dùng để chỉ về các vị thần và linh hồn theo nghĩa rộng.
Theo tín ngưỡng cổ xưa, con người sau khi chết sẽ trở thành yêu tinh, do đó linh hồn liên quan đến những điều về người chết. Hơn nữa, chữ Hán 灵 còn có ý nghĩa liên quan đến sự thông minh, hiểu biết, khéo léo và linh hoạt.
III. Phương pháp viết chữ Linh trong tiếng Hán
Chữ Hán Linh 灵 được tạo thành từ 7 nét. Để viết chính xác chữ Hán này, bạn cần nắm rõ kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ Mytour về cách viết Hán tự 灵 nhé!
IV. Danh sách từ vựng có chứa chữ Linh trong tiếng Hán
Mytour đã tổng hợp bảng từ vựng có chứa chữ Linh trong tiếng Hán. Bạn có thể tham khảo để củng cố vốn từ vựng cho giao tiếp và thi HSK nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Linh trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 灵便 | língbian | Linh hoạt, nhanh nhẹn, tiện lợi |
2 | 灵光 | língguāng | Ánh sáng thần kỳ, vầng sáng |
3 | 灵台 | língtái | Bàn thờ, phần mộ, tâm linh |
4 | 灵堂 | língtáng | Linh đường |
5 | 灵境 | língjìng | Tiên cảnh, tiên giới |
6 | 灵妙 | língmiào | Thần diệu, tuyệt diệu |
7 | 灵巧 | língqiǎo | Khéo léo, tinh tế, linh hoạt |
8 | 灵府 | língfǔ | Tư duy, suy nghĩ |
9 | 灵异 | língyì | Thần kỳ, kỳ dị, thần bí |
10 | 灵性 | língxìng | Thông minh, tài trí, trí tuệ |
11 | 灵怪 | língguài | Yêu quái, thần kỳ, quái dị |
12 | 灵感 | línggǎn | Linh cảm |
13 | 灵慧 | línghuì | Nhanh nhạy, thông minh trí tuệ |
14 | 灵敏 | língmǐn | Nhanh nhạy, nhanh nhẹn |
15 | 灵机 | língjī | Nhạy cảm, nhạy bén, nhanh trí |
16 | 灵气 | língqì | Hiểu biết, năng lực |
17 | 灵活 | línghuó | Linh hoạt, nhanh nhẹn |
18 | 灵秀 | língxiù | Thanh tú, xinh đẹp |
19 | 灵符 | língfú | Bùa chú |
20 | 灵魂 | línghún | Linh hồn, tâm linh, tư tưởng, tâm hồn, nhân cách, lương tâm |
21 | 灵芝 | língzhī | Cỏ Linh Chi |
22 | 灵透 | língtou | Thông minh, sáng dạ |
23 | 灵通 | língtōng | Nhanh, thạo tin, linh hoạt, nhanh nhẹn |
24 | 灵验 | língyàn | Linh nghiệm, hiệu nghiệm, chính xác, đúng |
Mytour giới thiệu thêm chữ Thần linh trong tiếng Hán là 神灵, phiên âm shénlíng.
Đã có câu trả lời chi tiết về chữ Linh trong tiếng Hán từ Mytour. Hy vọng, qua những chia sẻ này, bạn sẽ nâng cao thêm kiến thức về từ vựng tiếng Trung để tự tin với các kỳ thi năng lực tiếng Hán nhé!