Biểu tượng Chữ Hiền trong tiếng Hán
I. Ý nghĩa của Chữ Hiền trong tiếng Hán là gì?
Chữ Hiền trong tiếng Hán 贤, phiên âm xián, có nghĩa là có đức, tài đức, người có tài đức. Ngoài ra, đây cũng là cách chỉ người cùng tuổi hoặc lớp tuổi dưới một cách lịch sự.
|
II. Phương pháp viết chữ Hiền trong tiếng Hán
Chữ Hiền trong tiếng Hán 贤 được tạo thành từ 8 nét đơn giản. Để viết đúng biểu tượng này, bạn cần hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung và tuân thủ quy tắc bút thuận. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Hiền trong tiếng Hán 贤:
III. Từ vựng liên quan đến chữ Hiền trong tiếng Hán
Mytour đã tổng hợp các từ vựng phổ biến trong tiếng Trung chứa chữ Hiền trong tiếng Hán 贤. Hãy tham khảo và bổ sung từ vựng cho bản thân ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Hiền trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 贤人 | xiánrén | Người tài đức, hiền nhân |
2 | 贤劳 | xiánláo | Cần cù chăm chỉ |
3 | 贤哲 | xiánzhé | Hiền triết, nhà thông thái |
4 | 贤契 | xiánqì | Bạn hiền, hiền khế |
5 | 贤德 | xiándé | Hiền đức, hiền lành, hoà nhã |
6 | 贤惠 | xiánhuì | Hiền lành, tốt, hoà nhã |
7 | 贤明 | xiánmíng | Tài đức sáng suốt, có tài năng có kiến thức |
8 | 贤淑 | xiánshū | Hiền thục, hiền lành |
9 | 贤能 | xiánnéng | Người có đức hạnh, tài năng |
10 | 贤良 | xiánliáng | Có tài đức, hiền lương |
11 | 贤路 | xiánlù | Cơ hội người hiền tài được trọng dụng |
12 | 贤达 | xiándá | Người tài đức, người có danh vọng, chức vị |
Thông qua bảng từ vựng, bạn có thể tìm thấy chữ Hiền Đức trong tiếng Hán là 贤德, phiên âm xiándé.
IV. Các tên phong phú sử dụng chữ Hiền trong tiếng Trung
Vì chữ Hiền trong tiếng Hán mang ý nghĩa rất đẹp về phẩm chất và nhân cách của con người. Do đó, nhiều phụ huynh đã chọn tên này kết hợp với một số họ để đặt cho con mình, ví dụ như:
STT | Tên hay chứa chữ Hiền trong tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 安贤 | Ānxián | An Hiền (người hiền lành, tốt bụng và có cuộc sống bình an) |
2 | 英贤 | Yīngxián | Anh Hiền (mong muốn con sinh ra có tài, có đức, giỏi giang) |
3 | 金贤 | Jīnxián | Kim Hiền (người có phẩm chất tốt đẹp, khí chất quý phái) |
4 | 兰贤 | Lánxián | Lan Hiền (mong con xinh đep, quý phái như hoa lan) |
5 | 明贤 | Míngxián | Minh Hiền (người con gái công dung ngôn hạnh, hiền hậu và trí đức) |
6 | 玉贤 | Yùxián | Ngọc Hiền (viên ngọc quý của bố mẹ, mong con luôn hiền hậu, nết na và được nâng niu như viên ngọc) |
7 | 福贤 | Fúxián | Phúc Hiền (mong con hiền thục và có nhiều hồng phúc) |
8 | 芳贤 | Fāngxián | Phương Hiền (người con gái có mùi thơm như hoa cỏ, xinh đẹp rạng ngời) |
9 | 心贤 | Xīnxián | Tâm Hiền (người con gái có trái tim nhân hậu, biết yêu thương chia sẻ) |
10 | 草贤 | Cǎoxián | Thảo Hiền (người con gái có nghị lực, bền bỉ, dẻo dai như những ngọn cỏ) |
11 | 青贤 | Qīngxián | Thanh Hiền (người con gái nho nhã, dịu dàng, thanh tao, thuần khiết) |
12 | 秋贤 | Qiūxián | Thu Hiền (người con gái có tính tình dịu dàng, thướt tha, nữ tính) |
Mytour đã giải thích rõ hơn về chữ Hiền trong tiếng Hán. Hi vọng những thông tin mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích cho những ai đang học và nâng cao tiếng Trung của mình.