I. Khái niệm chữ Không trong tiếng Trung là gì?
Chữ Không trong tiếng Trung là 空, phiên âm “kōng”, có nghĩa là “trống rỗng, không có thực tế”, “vô ích, tốn công”. Đây là một trong những Hán tự phổ biến trong ngôn ngữ Trung Quốc hiện đại.
Thông tin về chữ Không 空:
|
Trong tiếng Trung, cũng có một Hán tự mang ý nghĩa là “không”, đó là chữ Bất 不. Để tìm hiểu thêm về ý nghĩa và cách sử dụng của từ 不, xin mời bạn tham khảo các bài viết sau:
- Giải mã chữ Bất trong tiếng Hán (不) chi tiết!
- 一 và 不 là gì? Biến điệu của Yi và Bu trong tiếng Trung như nào?
- 没 và 不 là gì? Phân biệt 没 và 不 trong tiếng Trung chi tiết
II. Cách viết chữ Không trong tiếng Trung
Chữ Không tiếng Trung 空 được hình thành từ 8 nét. Để viết đúng chữ Hán tự này, bạn cần nắm rõ cách sử dụng kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Ở đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước viết Hán tự 空 theo từng nét. Hãy cùng theo dõi và thực hành nhé!
Hướng dẫn nhanh
Hướng dẫn chi tiết
III. Danh sách từ vựng có chứa chữ Không tiếng Trung
Mytour đã tổng hợp danh sách các từ vựng chứa chữ Không tiếng Trung dưới đây. Hãy tham khảo và lưu lại để học và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của bạn!
STT | Từ vựng có chứa chữ Không tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 空中 | kōngzhòng | Không trung; bầu trời; trên không |
2 | 空中传球 | kōngzhōng chuán qiú | Chuyền bóng trên không |
3 | 空中劫机者 | Kōngzhōng jiéjī zhě | Không tặc |
4 | 空中堡垒 | kōngzhōngbǎolěi | Pháo đài bay |
5 | 空中小姐 | kōngzhōngxiǎojiě | Tiếp viên hàng không |
6 | 空乏 | kōngfá | Khốn cùng; thiếu thốn; nghèo túng; cơ cực Vô vị; nhạt nhẽo |
7 | 空余 | kòngyú | Trống không; trống; rảnh; rỗi |
8 | 空军 | kōngjūn | Không quân |
9 | 空前 | kōngqián | Chưa từng có; hơn bao giờ hết |
10 | 空勤 | kōngqín | Không vụ (công việc diễn ra ở trên không) |
11 | 空包弹 | kōngbāodàn | Đạn giấy; đạn pháo hoa |
12 | 空口 | kōngkǒu | Ăn vã, ăn không; nói suông |
13 | 空口无凭 | kōngkǒuwúpíng | Vu khống; nói mà không có bằng chứng |
14 | 空口说白话 | kōngkǒushuōbáihuà | Nói suông chứ không làm; chỉ nói mà không làm |
15 | 空名 | kōngmíng | Hư danh; hữu danh vô thực; trên danh nghĩa |
16 | 空喊 | kōnghǎn | Nói suông; lời nói suông |
17 | 空地 | kòngdì | Đất trống |
18 | 空域 | kōngyù | Không phận; không vực |
19 | 空头 | kōngtóu | Kẻ buôn nước bọt; kẻ đầu cơ Nói suông; hữu danh vô thực; hư danh |
20 | 空姐 | kōngjiě | Tiếp viên hàng không |
21 | 空子 | kòng·zi | Chỗ trống; lúc rỗi; lúc rảnh |
22 | 空寂 | kōngjì | Trống vắng; vắng vẻ; hoang vắng |
23 | 空幻 | kōnghuàn | Trống rỗng; hão huyền; hư ảo |
24 | 空当 | kòngdāng | Lỗ hổng; lúc rảnh rỗi; chỗ trống |
25 | 空心 | kōngxīn | Rỗng ruột; xốp (cây cối) |
26 | 空心砖 | kōngxīnzhuān | Gạch ống; gạch lỗ |
27 | 空心菜 | kōngxīncài | Rau muống |
28 | 空怀 | kōnghuái | Chưa thụ tinh; không chửa |
29 | 空想 | kōngxiǎng | Nghĩ viển vông; không tưởng; thoát ly thực tế |
30 | 空房 | kōngfáng | Phòng trống; nhà bỏ trống |
31 | 空投 | kōngtóu | Thả dù; tiếp tế đường không |
32 | 空文 | kōngwén | Văn chương rỗng tuếch; không có giá trị; không hiệu lực |
33 | 空旷 | kōngkuàng | Trống trải; mênh mông |
34 | 空暇 | kòngxiá | Nhàn rỗi; rảnh rỗi |
35 | 空气 | kōngqì | Không khí |
36 | 空泛 | kōngfàn | Trống rỗng; rỗng tuếch |
37 | 空洞 | kōngdòng | Chỗ trống; trống rỗng |
38 | 空洞洞 | kōngdòngdòng | Trống trơn; trống không; rỗng; trống huơ trống hoác |
39 | 空濛 | kōngméng | Mênh mang; mờ mịt; mù mịt |
40 | 空灵 | kōnglíng | Linh hoạt kỳ ảo; kỳ ảo; biến ảo khôn lường |
41 | 空疏 | kōngshū | Rỗng tuếch; trống rỗng |
42 | 空白 | kòngbái | Chỗ trống; lỗ hổng; đoạn bỏ không |
43 | 空白点 | kòngbáidiǎn | Điểm thiếu sót |
44 | 空竹 | kōngzhú | Đồ chơi lúc lắc |
45 | 空缺 | kòngquē | Ghế trống; chức vị trống |
46 | 空腹 | kōngfù | Bụng rỗng; bụng không; bụng đói |
47 | 空荡荡 | kōngdàngdàng | Vắng vẻ; trống không; trống rỗng |
48 | 空落落 | kōngluòluò | Trống vắng; trống trải; trống không |
49 | 空虚 | kōngxū | Trống rỗng; rỗng tuếch; hư không |
50 | 空论 | kōnglún | Nói suông; lời bàn luận trống rỗng |
51 | 空话 | kōnghuà | Lời nói suông; lời nói trống rỗng; nói suông |
52 | 空调 | kōngtiáo | Điều hoà không khí; điều hoà nhiệt độ |
53 | 空谈 | kōngtán | Nói suông |
54 | 空身 | kōngshēn | Mình không; tay không; chẳng mang theo gì |
55 | 空运 | kōngyùn | Không vận; chuyên chở bằng máy bay |
56 | 空门 | kōngmén | Cõi Phật; đi tu; cửa Phật Bỏ trống; bỏ ngỏ; để hở |
57 | 空闲 | kòngxián | Nhàn rỗi; rỗi rãi |
58 | 空间 | kōngjiān | Không gian |
59 | 空际 | kōngjì | Không trung; bầu trời; giữa trời |
Vậy là Mytour đã giải thích chi tiết về chữ Không trong tiếng Trung. Hi vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả hơn.