Chữ Thái trong tiếng Hán
I. Chữ Thái trong tiếng Hán
Chữ Thái trong tiếng Hán là 太, phiên âm tài, mang ý nghĩa là cao, lớn, rộng; cực, nhất; bề trên, bậc cao nhất; quá, lắm; rất. Đây là Hán tự thông dụng trong giao tiếp và văn viết tiếng Trung.
|
II. Chiết tự chữ Thái trong tiếng Hán
Chiết tự chữ Hán 太 gồm có bộ thủ Đại 大 /dà/, mang ý nghĩa là to, lớn. Chữ 大 đã to rồi còn thêm một dấu chấm nữa thành chữ Thái 太 (rất to, rất lớn). Đặc biệt, người ta đã sáng tạo ra bài thơ hài hước để giúp ghi nhớ chữ Thái trong tiếng Hán 太 như sau:
“Vươn tay lớn thành Đại 大
Đầu đội gậy lên thành Thiên 天
Tay hạ người 人 đứng yên
“Không quần” là chữ Thái 太”
III. Phương pháp viết chữ Thái trong tiếng Hán
Chữ Thái trong tiếng Hán 太 cấu tạo bao gồm 4 nét đơn giản. Bạn chỉ cần áp dụng những kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung đã học trước đó là có thể viết được Hán tự này một cách chính xác nhất. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết chữ 太 đơn giản nhé!
IV. Danh sách từ vựng có chứa chữ Thái trong tiếng Hán
Mytour đã tổng hợp toàn bộ từ vựng có chứa chữ Thái trong tiếng Hán Việt dưới bảng sau. Hãy tham khảo và củng cố các từ vựng quan trọng ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Thái trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 太公 | tàigōng | Cụ ông, thái công |
2 | 太医 | tàiyī | Thái y, ngự y, thầy thuốc |
3 | 太半 | tàibàn | Quá nửa, phân nửa |
4 | 太原 | tàiyuán | Thái Nguyên |
5 | 太古 | tàigǔ | Thái cổ, thời cổ đại, cổ xưa |
6 | 太太 | tàitai | Bà lớn, bà chủ, bà, bà xã |
7 | 太婆 | tàipó | Cụ bà, bà cố |
8 | 太子 | tàizǐ | Thái tử |
9 | 太学 | tàixué | Thái học viện |
10 | 太岁 | tàisuì | Sao mộc, sao thái tuế |
11 | 太师 | tàishī | Thái sư |
12 | 太平 | tàipíng | Thái bình, bình yên |
13 | 太平梯 | tàipíngtī | Thang (dùng trong phòng cháy chữa cháy) |
14 | 太息 | tàixī | Than thở, than vãn thở dài |
15 | 太极拳 | tàijíquán | Thái cực quyền |
16 | 太爷 | tàiyé | Ông nội, ông cố |
17 | 太甚 | tàishèn | Quá mức, quá đáng |
18 | 太白星 | tàibáixīng | Sao Thái Bạch, sao Kim |
19 | 太祖 | tàizǔ | Thái tổ |
20 | 太空 | tàikōng | Vũ trụ, bầu trời cao |
21 | 太阳 | tàiyáng | Mặt trời, vầng thái dương |
22 | 太阳历 | tàiyánglì | Dương lịch |
Chữ Thái âm trong tiếng Trung là 太陰, phiên âm tàiyīn, là cái tên chỉ mặt trăng.
Do đó, Mytour đã giải thích chi tiết về chữ Thái trong tiếng Hán. Hy vọng rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn củng cố và tích lũy vốn từ vựng tiếng Trung để giao tiếp hiệu quả hơn.