Hai chữ Tịnh trong tiếng Hán
I. Chữ Tịnh trong tiếng Hán là gì?
Có lẽ bạn chưa biết, trong tiếng Trung có đến 5 chữ Tịnh khác nhau. Tuy nhiên chỉ có 2 chữ Tịnh được sử dụng rộng rãi, mang cùng một nghĩa Hán Việt nhưng lại có nội dung khác nhau.
Chữ Tịnh đầu tiên trong tiếng Hán là 静, phiên âm là jìng, có nghĩa là yên tĩnh, lặng lẽ, vắng vẻ hoặc họ Tịnh.
|
Chữ Tịnh thứ hai trong tiếng Hán là 净, cũng có phiên âm là jìng. Tuy nhiên, ý nghĩa nội hàm của ký tự này lại là sạch sẽ, lau chùi, hết sạch, nguyên chất, chỉ toàn, chỉ.
|
II. Cấu tạo 2 chữ Tịnh trong tiếng Hán
Chữ Tịnh trong tiếng Hán thứ nhất 静 được hình thành từ:
- Bộ Thanh 青: Màu xanh.
- Chữ Tranh 爭: Tranh giành, tranh đoạt.
Chữ Tịnh trong tiếng Hán thứ hai là 净 được tạo thành từ:
- Bộ Băng 冫: Băng giá.
- Chữ Tranh 爭: Tranh giành, trang đoạt.
➜ Cả hai chữ Tịnh trên đều có chữ Tranh 爭 được sử dụng để cấu thành, do âm Hán ngữ của chữ Tranh và chữ Tịnh đọc gần như nhau. Chữ Tranh với hình bàn tay móng vuốt ám chỉ sự tranh giành, đối đầu. Đó là tinh thần, bản chất của con người trong cuộc sống này.
III. Ý nghĩa 2 chữ Tịnh trong tiếng Hán
1. Chữ Tịnh 静
Chữ Tịnh trong tiếng Hán thứ nhất 静 sử dụng bộ chữ Thanh 青. Trên hình ảnh mầm cây, dưới hình ảnh chữ Đan màu đỏ. Hình ảnh cây mọc trên đất đỏ hút nhiều chất dinh dưỡng và trở nên tươi tốt. Do đó, chữ Thanh mang ý nghĩa xanh tươi, màu xanh lá cây.
Người xưa đồng nghĩa việc ghép chữ bộ Thanh với chữ Tranh 爭 tạo thành “tranh nhi bất tranh”. Ý nghĩa là không đấu tranh sẽ tốt hơn. Con người nên điềm nhiên như cây, mỗi ngày mọc thêm một chiếc lá, một cái cành, liên kết tạo thành rừng.
2. Chữ Tịnh 净
Chữ Tịnh trong tiếng Hán thứ hai 净, có chứa bộ Băng, hình ảnh dòng nước chảy êm ái, dùng để chỉ sự lọc, sạch của nguồn nước.
Khi ghép bộ Băng với chữ Tranh, người xưa ngụ ý “Tranh đấu ồn ào nhưng rồi được gì?”. Hơn thua với nhau rồi để nhận lại điều gì mà hãy như dòng nước, yên lặng rồi tiếp tục chảy, từ cao xuống thấp, không ngại sạch hay bẩn.
Chữ Tịnh 净 cũng là chữ Tịnh của nhà Phật trong tư thế độ lượng, bao dung. Và 净 cũng là chữ Tịnh của Nho gia, không dùng sự hơn thua làm mục tiêu mà phải biết dung nạp, hòa hợp.
Có thể bạn chưa biết, lý do chữ Tịnh chọn bộ chữ Băng biểu hiện sự lưu chuyển êm đềm của nước, nhưng ẩn trong đó là mâu thuẫn, rối ren, sự yếu kém mà lại mạnh mẽ. Đó cũng là nguyên lý của người tu hành.
Trong cuộc đời, con người luôn phải đối mặt với những tranh chấp, và điều này tạo ra sự đấu đá. Những lúc như vậy, tâm hồn cần điều chỉnh để tránh mắc phải những sai lầm. Để làm được điều này, tịnh độ thật sự cần thiết để bạn có thể bình tĩnh, điềm nhiên đối mặt với mọi thử thách và từ đó có cách tiếp cận tích cực.
III. Cách viết chữ Tịnh trong tiếng Hán
Để viết đúng hai chữ Tịnh trong tiếng Hán, bạn cần hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thuận. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết hai chữ Tịnh theo từng nét nhé!
IV. Từ vựng có chứa chữ Tịnh trong tiếng Hán
Mytour đã sắp xếp lại các từ vựng thông dụng có chứa chữ Tịnh trong tiếng Hán. Hãy xem qua các bảng dưới đây để cập nhật và tích lũy vốn từ tiếng Trung nhé!
1. Chữ 静
STT | Từ vựng chứa chữ Tịnh trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 静养 | jìngyǎng | Nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng |
2 | 静坐 | jìngzuò | Tĩnh tọa, ngồi im |
3 | 静寂 | jìngjí | Vắng teo, vắng ngắt |
4 | 静态 | jìngtài | Trạng thái tĩnh |
5 | 静悄悄 | jìngqiāoqiāo | Im lặng, tĩnh mịch |
6 | 静止 | jìngzhǐ | Tĩnh, bất động, đứng im |
7 | 静物 | jìngwù | Tĩnh vật |
8 | 静脉 | jìngmài | Tĩnh mạch |
9 | 静谧 | jìngmì | Yên tĩnh, tĩnh mịch |
2. Chữ Tịnh 净
STT | Từ vựng chứa chữ Tịnh trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 净余 | jìngyú | Số dư, số còn lại |
2 | 净值 | jìngzhí | Giá trị thực |
3 | 净利 | jìnglì | Lãi ròng, lời ròng |
4 | 净化 | jìnghuà | Làm sạch, lọc sạch |
5 | 净尽 | jìngjìn | Sạch trơn, sạch hết |
6 | 净手 | jìngshǒu | Rửa tay, đi rửa tay |
7 | 净重 | jìngzhòng | Trọng lượng ròng |
Do đó, Mytour đã hướng dẫn bạn một cách chi tiết về hai chữ Tịnh phổ biến trong tiếng Hán. Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn nâng cao và tích lũy từ vựng tiếng Trung hiệu quả.