Chữ Hán Cát (吉) trong tiếng Hán
I. Chữ Hán Cát (吉) là gì?
Chữ Hán Cát là 吉, phiên âm jí, có nghĩa là may mắn, tốt lành, thuận lợi, êm đẹp. Ngoài ra, 吉 cũng là họ Cát.
|
II. Phương pháp viết chữ Hán Cát
Chữ Hán Cát 吉 chỉ gồm 6 nét đơn giản, vì thế nếu bạn đã hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung thì sẽ dễ dàng viết được Hán tự này. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn cách viết chữ Hán Cát chi tiết cho bạn nhé!
III. Giải thích nguồn gốc chữ Hán Cát
Nếu nhìn vào cấu trúc, chữ Hán Cát 吉 trong tiếng Hán là một dạng chữ hội ý với cấu trúc từ trên xuống dưới, bao gồm:
-
- Phía trên là chữ Sĩ 士 /shì/: Người có học thức.
- Phía dưới là bộ Khẩu 口 /kǒu/: Cái miệng.
➞ Qua phương pháp phân tích từng nét của chữ Hán dễ dàng nhận thấy tính chất hội ý của hai
Khi nói đến chữ Cát trong tiếng Hán, trong xã hội xưa có sự phân biệt các tầng lớp và phân công công việc rõ ràng. Thời đó, vua chúa và quan lại triều đình là tầng lớp thống trị. Tầng lớp bị áp bức bao gồm Sĩ, công, nông, thương, với Sĩ đứng đầu trong số họ. Điều này cho thấy rằng ngày xưa tầng lớp sĩ phú được nhân dân đặc biệt coi trọng.
Họ có kiến thức sâu rộng, phẩm chất đạo đức cao được tu dưỡng và rèn luyện nhiều, từ đó trở thành những người được tôn trọng và uyên bác trong mắt tầng lớp nghèo khổ. Vì thế, những lời nói của họ với người dân như vàng bạc.
Đặc biệt, từ xưa dân gian đã có phong tục treo chữ đầu xuân hoặc trong các lễ hội lớn trong nhà với ý nghĩa cầu an, cầu lộc, may mắn. Và thói quen này một phần giải thích cho cái gọi là “lời nói vàng bạc” của kẻ sĩ.
IV. Từ ngữ có chứa chữ Cát trong tiếng Hán
Có thể các bạn không lạ lẫm với từ Cát 吉 trong chữ Cát tường tiếng Hán. Tuy nhiên, chữ 吉 cũng có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các từ mới mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Mytour đã tổng hợp lại trong bảng sau. Hãy tham khảo và học hỏi nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Cát trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 吉人 | jírén | Cát nhân, người tốt |
2 | 吉他 | jítā | Đàn ghi ta |
3 | 吉兆 | jízhào | Điềm lành, điềm may mắn |
4 | 吉凶 | jíxiōng | Lành dữ, cát hung |
5 | 吉利 | jílì | May mắn, thuận lợi |
6 | 吉夕 | jíxì | Cát tịch, đêm tân hôn |
7 | 吉婆 | jípó | Cát Bà (thuộc tỉnh Hải Phòng) |
8 | 吉庆 | jíqìng | May mắn, cát tường |
9 | 吉日 | jírì | Ngày tốt, ngày lành |
10 | 吉时 | jìshí | Ngày lành tháng tốt |
11 | 吉星 | jiìxīng | Ngôi sao may mắn |
12 | 吉期 | jíqī | Ngày cưới |
13 | 吉祥 | jíxiáng | Vận may, số đỏ, may mắn |
14 | 吉祥物 | jiìxiángwù | Vật biểu tượng, linh vật |
V. Chữ Cát trong nghệ thuật thư pháp tiếng Hán
Chữ Cát tường 吉祥 trong nghệ thuật thư pháp mang ý nghĩa rất tốt là vận may, may mắn. Do đó, cả người Trung Quốc lẫn người Việt đều có truyền thống treo tranh thư pháp chữ Cát tường trong nhà để cầu mong vận may, tài lộc đầu năm.
Vậy là, Mytour đã thảo luận chi tiết về chữ Cát trong tiếng Hán. Hy vọng những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Trung và dễ dàng đạt được thành tích cao trong các kỳ thi Hán ngữ.