1. Một số đặc điểm sinh học của thảo quả
Cây thảo quả (sa nhân cóc, đò ho) thường mọc ở các vùng núi phía Bắc, có thể cao lên đến 3m. Thân cây thảo quả giống như củ gừng, lá thuôn dài hình bầu dục. Hoa của cây thảo quả thường màu đỏ cam và mọc thành từng chùm.
Trong vùng núi phía Bắc của đất nước, thảo quả được trồng phổ biến.
Quả của cây thảo quả thường mọc thành chùm ở phần gốc, mỗi quả có kích thước khoảng 2cm, bên trong chứa khoảng 20 - 25 hạt, có vị ngọt đậm đà kết hợp với chút đắng, cùng mùi thơm đặc trưng. Quả là phần quý giá nhất của cây thảo quả, không chỉ được sử dụng làm gia vị trong các món ăn mà còn là vật liệu trong y học cổ truyền.
2. Tác dụng của thảo quả trong y học cổ truyền
2.1. Ứng dụng trong ẩm thực
Thảo quả không thể thiếu trong việc tạo ra hương vị đặc trưng của nhiều món ăn. Sử dụng thảo quả để nấu nước phở bò giúp tạo ra hương vị độc đáo và lôi cuốn, làm cho món ăn trở thành biểu tượng của ẩm thực Việt Nam.
2.2. Về sức khỏe
2.2.1. Trên lĩnh vực Đông y
Đông y coi thảo quả là một loại dược liệu quý vì tính ấm, hương thơm đậm, vị cay. Thảo quả có hiệu quả tốt trong việc điều trị các vấn đề về đường hô hấp, giúp giảm ho và giảm đau họng. Ngoài ra, nó còn là một loại dược liệu tự nhiên giúp giảm đau bụng, chống nôn mửa và kích thích tiêu hóa.
Trong các loại gia vị tạo nên đặc trưng của món phở, không thể thiếu thảo quả
2.2.2. Trên lĩnh vực Y học hiện đại
- Giảm huyết áp
Nghiên cứu về việc sử dụng 3g thảo quả mỗi ngày ở 20 người trưởng thành mắc bệnh cao huyết áp cho thấy sau 12 tuần sử dụng thảo quả, chỉ số huyết áp đã trở về bình thường. Điều này được đạt được nhờ vào hàm lượng chất chống oxy hóa cao trong thảo quả, giúp hạ huyết áp hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu cũng nghi ngờ rằng thảo quả có thể giảm huyết áp bởi vì nó có tác dụng làm tăng tiểu tiện. Điều này có nghĩa là thảo quả có thể kích thích tiểu tiện để loại bỏ lượng nước thừa trong cơ thể.
- Chống ung thư
Các hợp chất có trong thảo quả có khả năng chống lại tế bào ung thư. Nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng bột từ quả thảo quả có thể kích hoạt hoạt động của một số enzyme chống ung thư. Ngoài ra, dược liệu thảo quả còn có khả năng tăng cường sức mạnh của hệ thống miễn dịch tự nhiên, giúp tấn công trực tiếp vào khối u.
- Chống viêm
Viêm kéo dài có thể gây ra tình trạng viêm mãn tính. Thảo quả, với thành phần chống oxi hóa cao, không chỉ bảo vệ tế bào khỏi tổn thương mà còn ngăn ngừa sự phát triển của viêm nhiễm.
- Cải thiện tiêu hóa
Kết hợp thảo quả với các loại dược liệu khác có thể giảm các triệu chứng buồn nôn và khó chịu liên quan đến tiêu hóa. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng thảo quả có thể giúp cải thiện một số vấn đề về dạ dày, đặc biệt là trong quá trình làm lành vết loét. Hơn nữa, thảo quả còn có khả năng chống lại vi khuẩn Hp gây viêm loét dạ dày.
Sự kết hợp giữa thảo quả và một số gia vị khác có thể giảm các triệu chứng của viêm loét dạ dày
- Chữa nhiễm trùng, kháng khuẩn
Chiết xuất và tinh dầu từ thảo quả chứa các hợp chất chống lại một số loại vi khuẩn và nấm như: Candida, Staphylococcus và E. coli. Đây chính là nguyên nhân gây ra nhiều trường hợp ngộ độc thực phẩm.
Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện nay về tác dụng kháng khuẩn của thảo quả chỉ được thực hiện trên vi khuẩn cô lập trong phòng thí nghiệm nên cho đến nay vẫn chưa có đủ bằng chứng thuyết phục cho thấy dược liệu này sẽ có cùng hiệu quả trên con người.
- Hạ đường huyết
Dùng thảo quả dưới dạng bột có thể giảm đường huyết. Nghiên cứu trên chuột ăn nhiều chất béo và giàu carb đã cho thấy đường huyết của chúng tăng cao hơn so với chuột ăn theo chế độ bình thường.
- Một số ứng dụng khác của quả thảo quả:
+ Bảo vệ gan bằng cách làm giảm men gan, cholesterol và triglycerid. Điều này giúp ngăn ngừa sự phát triển của bệnh gan mỡ và giảm nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ.
+ Ngăn chặn tâm lý lo lắng và căng thẳng nhờ vào hàm lượng chất chống oxy hóa trong máu thấp và có liên quan đến các rối loạn tâm trạng, đặc biệt là rối loạn lo âu.
3. Cách sử dụng thảo quả và một số điều cần lưu ý
Quy tắc khi sử dụng thảo quả là gọt bỏ lớp vỏ bên ngoài. Để có hương thơm đặc trưng lan tỏa, cần đập nhỏ thảo quả trước khi chế biến. Thảo quả có thể được sử dụng để làm thuốc, gia vị, hoặc ngâm rượu. Để bảo tồn hương vị tốt nhất khi ngâm rượu, nên cắt đôi quả ra bằng dao.
Một số trường hợp cần chú ý khi sử dụng thảo quả:
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng thảo quả quá nhiều để tránh các triệu chứng như tức ngực, đau bụng, hoặc khó thở.
- Bệnh nhân mắc sỏi mật hoặc sỏi thận cần thận trọng và cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng loại dược liệu này trong bất kỳ phương pháp điều trị nào.
- Tránh sử dụng thảo quả khi cơ thể đang thiếu máu hoặc yếu ớt.
Liều lượng sử dụng thảo quả như sau: Sắc 3 - 6g thảo quả để uống một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.
Thảo quả với mùi thơm, cay cay mà ngọt ngọt không chỉ là một loại gia vị 'nữ hoàng' mà còn là một loại dược liệu quý. Để tránh phản ứng phụ và đạt được hiệu quả tốt nhất cho sức khỏe, trước khi sử dụng bạn cần tìm hiểu kỹ để điều chỉnh liều lượng sao cho phù hợp.