That ship has sailed là gì? Cách ứng dụng trong giao tiếp

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Thành ngữ 'That ship has sailed' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Thành ngữ 'That ship has sailed' có nghĩa là cơ hội hoặc thời kỳ thuận lợi đã qua đi, không còn cơ hội nào nữa để thực hiện một điều gì đó. Trong tiếng Việt, có thể hiểu tương tự như 'Ván đã đóng thuyền'.
2.

Khi nào chúng ta nên sử dụng thành ngữ 'That ship has sailed'?

Chúng ta nên sử dụng thành ngữ 'That ship has sailed' khi muốn diễn đạt rằng một cơ hội đã trôi qua hoặc một quyết định đã được đưa ra và không thể thay đổi. Ví dụ, khi nói về một cơ hội đã mất, bạn có thể sử dụng cụm từ này.
3.

Có những ví dụ nào thể hiện cách sử dụng 'That ship has sailed' trong giao tiếp?

Ví dụ, khi ai đó hỏi về một công việc mà bạn đã bỏ lỡ, bạn có thể trả lời 'Cơ hội đã qua đi rồi' hoặc khi đề cập đến một cơ hội đầu tư đã mất, bạn cũng có thể dùng thành ngữ này để nhấn mạnh rằng đã quá muộn.
4.

Những từ đồng nghĩa nào có thể thay thế cho 'That ship has sailed'?

Một số từ đồng nghĩa có thể thay thế cho 'That ship has sailed' bao gồm 'Cơ hội đã mất', 'Bạn đã bỏ lỡ cơ hội', hoặc 'Quá muộn'. Những cụm từ này đều diễn đạt ý nghĩa tương tự rằng cơ hội đã không còn nữa.
5.

Liệu có trường hợp nào mà 'That ship has sailed' không thể áp dụng được không?

Có, thành ngữ 'That ship has sailed' không thể áp dụng khi vẫn còn cơ hội hoặc thời gian để thực hiện một hành động nào đó. Trong những tình huống như vậy, bạn nên dùng các cụm từ như 'Chưa quá muộn' để diễn đạt ý nghĩa đúng hơn.
6.

Thành ngữ 'That ship has sailed' có thể mang thông điệp gì cho chúng ta?

Thành ngữ 'That ship has sailed' mang thông điệp rằng chúng ta cần biết chấp nhận những cơ hội đã trôi qua và không nên tiếp tục tiếc nuối. Thay vào đó, hãy tập trung vào những cơ hội mới có thể đến trong tương lai.