Trong ngôn ngữ học và ngữ pháp, một thay từ hay đại danh từ (tiếng Latin: pronomen) là một dạng thế thay thế cho một danh từ (hoặc danh ngữ) có hoặc không có từ hạn định, ví dụ: bạn và họ trong tiếng Việt. Ngữ được thay thế được gọi là tiền ngữ (tiếng Anh: antecedent - tổ tiên, quá khứ) của thay từ.
Ví dụ chúng ta xét câu 'Lisa đã cho chiếc áo khoác cho Phil.' (Lisa gave the coat to Phil). Tất cả ba danh từ trong câu trên (Lisa, the coat, Phil) đều có thể được thay thế bằng thay từ: 'Cô ấy đã đưa nó cho anh ấy.' (She gave it to him). Nếu như the coat (cái áo khoác), Lisa (cô gái tên Lisa), và Phil (chàng trai tên Phil) đã được nhắc tới trước đó thì người nghe có thể rút ra là các thay từ cô ấy (she), nó (it) và anh ấy (him) nói tới ai/cái gì và do đó họ sẽ hiểu được nghĩa của câu. Nhưng nếu câu 'Cô ấy đã đưa nó cho anh ấy.' được nói lần đầu tiên để diễn đạt ý và không có thay từ nào có tiền ngữ thì mỗi thay từ đều có thể bị hiểu một cách mập mờ. Thay từ không có tiền ngữ cũng được gọi là thay từ vô tiền ngữ (tiếng Anh: unprecursed). Ngữ pháp tiếng Anh cho phép thay từ có thể có nhiều ứng cử viên tiền ngữ. Quá trình xác định tiền ngữ nào đã được hiểu ngầm được biết đến là giải pháp anaphora.
Các loại thay từ
Dưới đây là danh sách các loại thay từ phổ biến được tìm thấy trong các ngôn ngữ trên thế giới:
1.Đại từ chỉ người đại diện cho tên người và tên vật:
1.1. Đại từ đại diện được sử dụng khi người/vật là Chủ ngữ của câu hay mệnh đề.
Ví dụ tiếng Anh: Tôi thích ăn bim bim nhưng cô ấy thì không.
1.1.1. Đại từ ngôi thứ hai thân mật (tiếng Anh: T-V distinction (khác biệt T-V)). Ví dụ, vous (ngôi thứ hai lịch sự) và tu (ngôi thứ hai thân mật) trong tiếng Pháp. Không có sự khác biệt trong tiếng Anh hiện đại mặc dù tiếng Anh thời Elizabeth có sự khác biệt giữa 'thou' (ngôi thứ hai số ít, thân mật) và 'you' (ngôi thứ hai hình thức, dạng số nhiều hoặc số ít).
1.1.2. Chúng ta, chúng tôi xác định người nghe có được gộp vào hay không. Các đại từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt (đều là chúng ta).
1.1.3. Đại từ nhấn mạnh, còn gọi là đại từ tăng cường, dùng để nhấn mạnh một danh từ hoặc đại từ đã được đề cập trước đó.
Tiếng Anh cũng sử dụng dạng này cho đại từ phản thân:
Ví dụ: Tôi đã tự mình làm điều đó.
So sánh với cách sử dụng phản thân tương phản: Tôi đã làm điều đó cho chính mình.
1.2. Đại từ tân ngữ được dùng khi người/vật là tân ngữ của câu/mệnh đề.
Ví dụ tiếng Anh: John thích tôi nhưng không thích anh ấy.
1.2.1. Đại từ tân ngữ trực tiếp và gián tiếp. Tiếng Anh sử dụng cùng một dạng cho cả hai loại đại từ tân ngữ trực tiếp và gián tiếp;
Ví dụ 1: Mary yêu anh ấy.
Ví dụ 2: Mary đã gửi cho anh ấy một bức thư.
Ví dụ 3: Alex yêu cô ấy.
1.2.2. Đại từ phản thân được sử dụng khi một người/vật tác động lên chính mình.
Ví dụ tiếng Anh: John đã chơi với chính mình., có nghĩa là: John đã chơi một mình.
1.2.3. Đại từ tương hỗ chỉ mối quan hệ tương hỗ.
Ví dụ tiếng Anh: Họ không thích nhau.
1.3. Giới đại từ theo sau một giới từ. Trong tiếng Anh không có sự phân biệt về dạng giới đại từ;
Ví dụ tiếng Anh: Anna và Maria đã nhìn vào anh ấy.
1.4. Đại từ phân biệt được sử dụng để phân biệt trong các ngữ cảnh ngữ pháp đặc biệt. Tiếng Anh không có nhiều dạng khác nhau cho các đại từ phân biệt.
Ví dụ tiếng Anh: Cái này thuộc về ai? (về) Tôi.
1.5. Đại từ hình thức được sử dụng khi ngữ pháp yêu cầu có một danh từ (hoặc đại từ) mà không cần bổ sung ngữ nghĩa.
Ví dụ tiếng Anh: Trời đang mưa.
1.6. Đại từ yếu.
2. Đại từ sở hữu được dùng để biểu thị sự sở hữu hoặc quyền sở hữu.
Nếu xét nghiêm ngặt, đại từ sở hữu là những từ chỉ vai trò cú pháp của danh từ.
Ví dụ tiếng Anh: Những bộ quần áo đó là của tôi.
Mặc dù vậy, thuật ngữ 'đại từ sở hữu' thường được áp dụng cả cho tính từ sở hữu (hay từ hạn định sở hữu).
Ví dụ tiếng Anh: Tôi đã đánh mất chiếc ví của mình.
Vì chúng không phải là các đại từ thay thế chính xác (không thay thế cho một danh từ hoặc đại từ), một số nhà ngữ pháp đã phân loại những thuật ngữ này vào một loại từ đặc biệt gọi là từ hạn định (chúng có vai trò cú pháp gần với tính từ, luôn chính xác hóa một danh từ).
3. Đại từ chỉ định phân biệt người hoặc vật mà chúng chỉ tới so với các ứng cử viên khác có khả năng tương tự.
Ví dụ tiếng Anh: Tôi sẽ lấy những cái này.
4. Đại từ không xác định chỉ các thực thể chung chung của người/vật.
Ví dụ tiếng Anh: Mọi người đều có thể làm điều đó. (Bất cứ ai cũng có thể làm điều đó)
4.1. Đại từ phân chia dùng để chỉ từng thành viên của một nhóm một cách riêng biệt hơn là tập hợp.
Ví dụ tiếng Anh: Mỗi người có sở thích riêng. (Với mỗi thứ của riêng anh ấy.)
4.2. Đại từ phủ định chỉ sự không tồn tại của người/vật.
Ví dụ tiếng Anh: Không ai nghĩ như vậy. (Không ai nghĩ thế.)
5. Đại từ quan hệ tham chiếu ngược đến người/vật đã được nhắc trước đó.
Ví dụ tiếng Anh: Những người hút thuốc nên bỏ hút ngay bây giờ. (dịch từng chữ: Con người + người mà + đã hút thuốc + nên + bỏ + ngay bây giờ., dịch nghĩa: Người nào hút thuốc thì nên từ bỏ ngay từ bây giờ.)
Đại từ quan hệ bất định có một số đặc điểm của cả đại từ quan hệ và đại từ bất định. Nó có nghĩa là 'tham chiếu ngược', nhưng người/vật mà nó chỉ tới chưa được gọi tên rõ ràng trước đó.
Ví dụ tiếng Anh: Tôi biết tôi thích cái gì. (dịch từng chữ: Tôi biết cái gì tôi thích.; dịch nghĩa: Tôi biết tôi thích cái gì.)
6. Đại từ nghi vấn hỏi người/vật đang được nhắc tới là ai.
Ví dụ tiếng Anh: Ai đã làm điều đó? (Ai đã làm điều đó?)
Trong nhiều ngôn ngữ (ví dụ như tiếng Séc, tiếng Anh, tiếng Pháp, Interlingua, và tiếng Nga), các nhóm từ đại từ quan hệ và đại từ nghi vấn gần như tương đồng nhau. Trong tiếng Anh, hãy so sánh Who is that? (nghi vấn) (dịch nghĩa: Đó là ai?) với I know who that is. (quan hệ) (dịch nghĩa: Tôi biết đó là ai.)
Đại từ và từ hạn định
Đại từ | Từ hạn định | |
---|---|---|
Nhân xưng (thứ nhất/thứ hai) |
we | we Scotsmen |
Sở hữu | ours | our freedom |
Chỉ định | this | this gentleman |
Bất định | some | some frogs |
Nghi vấn | who | which option |
Đại từ và từ hạn định có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, và một số nhà ngôn ngữ học cho rằng đại từ thực sự là các từ hạn định không có danh từ hoặc danh ngữ. Bảng bên phải mô tả mối liên hệ giữa chúng trong tiếng Anh.