1. Cụm từ The ball is in your court là gì?
The ball is in your court, nghĩa đen là quả bóng đang ở sân của bạn, nhưng trong giao tiếp thường được sử dụng để ám chỉ rằng quyết định hoặc trách nhiệm đang thuộc về ai đó, và họ cần phải hành động hoặc ra quyết định.
Ví dụ 1:
- A: We’ve discussed the project plan, and I’ve made my recommendations. Chúng ta đã thảo luận về kế hoạch dự án, và tôi đã đưa ra đề nghị của mình.
- B: Thank you for your input. The ball is in your court now, please go ahead and implement your suggestions. Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến. Bây giờ đến lượt bạn, hãy tiến hành triển khai đề nghị của bạn.
Ví dụ 2:
- I’ve given you all the resources you need. The ball is in your court to complete this project on time. Tôi đã cung cấp cho bạn tất cả các tài nguyên cần thiết. Bây giờ đến lượt bạn hoàn thành dự án này đúng thời hạn.
Ví dụ 3:
- A: We’ve been talking about taking a vacation for a while. Where should we go next? Chúng ta đã nói về việc đi nghỉ một thời gian dài rồi. Chúng ta nên đến đâu tiếp theo?
- B: Well, I’ve researched some options, but the ball is in your court. You choose the destination. Vâng, tôi đã nghiên cứu một số lựa chọn, nhưng giờ đến lượt bạn. Bạn hãy chọn điểm đến.
Ví dụ 4:
- A: I’ve finished my part of the project, and the report is ready for review. Tôi đã hoàn thành phần của tôi trong dự án, và báo cáo đã sẵn sàng để xem xét.
- B: Great, the ball is in your court now. Present it to the team during the meeting tomorrow. Tuyệt vời, bây giờ đến lượt bạn. Trình bày nó trước toàn bộ nhóm trong cuộc họp ngày mai.
Ví dụ 5:
- A: We’ve discussed the marketing strategy for the new product launch. What are your thoughts? Chúng ta đã thảo luận về chiến lược tiếp thị cho việc ra mắt sản phẩm mới. Ý kiến của bạn thế nào?
- B: I’ve reviewed the options, and I believe the ball is in your court. You should make the final decision. Tôi đã xem xét các lựa chọn, và tôi nghĩ rằng bây giờ đến lượt bạn. Bạn nên đưa ra quyết định cuối cùng.
2. Xuất xứ của thành ngữ The ball is in your court
Thành ngữ The ball is in your court bắt nguồn từ môn thể thao tennis. Trong tennis, khi quả bóng vào sân của bạn, bạn phải tiến hành phản ứng và trả lại quả bóng để tiếp tục trận đấu. Thành ngữ này đã được sử dụng theo nghĩa bóng, trở nên phổ biến vào những năm 1960.
3. Cách áp dụng thành ngữ The ball is in your court
3.1. Đòi hỏi hành động hoặc quyết định
Yêu cầu người khác phải thực hiện hành động hoặc quyết định.
Eg: We’ve gone over the project plan, and I’ve provided my suggestions. It's your turn now to decide on the next steps. Chúng ta đã thảo luận về kế hoạch dự án, và tôi đã đưa ra các đề xuất của mình. Bây giờ là lượt của bạn để quyết định các bước tiếp theo.
3.2. Chịu trách nhiệm hoàn thành một nhiệm vụ hay dự án
Nhắc nhở một người phải đảm nhận việc hoàn thành một nhiệm vụ hay dự án.
Eg: I’ve given you all the necessary resources. Now it's up to you to complete this project on time. Tôi đã cung cấp cho bạn tất cả các tài nguyên cần thiết. Bây giờ là lượt của bạn để hoàn thành dự án này đúng thời hạn.
3.3. Đề nghị một lựa chọn hoặc quyết định cá nhân
Yêu cầu một người phải đưa ra một lựa chọn hoặc quyết định.
E: I’ve researched some vacation spots, but now it’s your turn to decide. You choose where we go next. Tôi đã nghiên cứu một số điểm đến cho chuyến nghỉ, nhưng bây giờ đến lượt bạn quyết định. Bạn hãy chọn nơi chúng ta sẽ đến.
3.4. Yêu cầu đưa ra quyết định cho công việc
Chấp thuận hoặc đưa ra quyết định sau khi một phần công việc đã hoàn thành.
Eg: I’ve completed my portion of the project, and the report is ready for review. Now it’s up to you to present it to the team. Tôi đã hoàn thành phần của mình trong dự án, và báo cáo đã sẵn sàng để xem xét. Bây giờ là lượt của bạn để trình bày nó cho toàn bộ nhóm.
3.5. Trách nhiệm chính hoặc quyết định quan trọng cuối cùng
Yêu cầu một người phải đưa ra quyết định cuối cùng.
Eg: We’ve discussed the marketing strategy for the new product launch. What are your thoughts? I’ve reviewed the options, and I believe it's now your responsibility to make the final decision. Chúng ta đã thảo luận về chiến lược tiếp thị cho việc ra mắt sản phẩm mới. Ý kiến của bạn thế nào? Tôi đã xem xét các lựa chọn, và tôi nghĩ rằng giờ đến lượt bạn đưa ra quyết định cuối cùng.
4. Cuộc đối thoại với thành ngữ The ball is in your court
- Tom: Hey, Sarah, we’ve been discussing the design changes for the website, and you’ve had some great ideas. What do you think we should do next? Xin chào, Sarah, chúng ta đã thảo luận về những thay đổi thiết kế cho trang web và bạn đã đưa ra một số ý tưởng tuyệt vời. Bạn nghĩ chúng ta nên làm gì tiếp theo?
- Sarah: Thanks, Tom. I appreciate your input. I think we should implement the changes you suggested, and then it’ll be ready for review. The ball is in your court to move forward with the development. Cảm ơn, Tom. Tôi đánh giá cao đóng góp của bạn. Tôi nghĩ chúng ta nên triển khai các thay đổi mà bạn đề xuất, sau đó nó sẽ sẵn sàng để xem xét. Quyền quyết định nằm trong tay bạn để tiến hành với phát triển.
- Tom: That sounds like a good plan. I’ll talk to the development team and get things rolling. We can have it ready for review within the next week. Thanks, Sarah! Nghe có vẻ như một kế hoạch tốt. Tôi sẽ nói chuyện với nhóm phát triển và bắt đầu công việc. Chúng ta có thể sẵn sàng để xem xét trong vòng tuần tới. Cảm ơn, Sarah!
- Sarah: You’re welcome, Tom. I’m looking forward to seeing the improvements on the website. Let me know if you need any help along the way. Không có gì, Tom. Tôi mong đợi thấy những cải tiến trên trang web. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào trên đường đi.
- Tom: Will do, Sarah. Your ideas have been a great help. Thanks for your contributions to this project! Tôi sẽ làm vậy, Sarah. Ý kiến của bạn đã giúp rất nhiều. Cảm ơn vì sự đóng góp của bạn cho dự án này!
- Sarah: My pleasure, Tom. I’m glad to be a part of the team. Let’s make the website even better! Rất vui được hợp tác, Tom. Tôi rất vinh dự được làm phần của nhóm. Hãy cùng làm cho trang web trở nên tốt đẹp hơn nữa!
5. Synonyms of the idiom The ball is in your court
Here are some synonyms of The ball is in your court:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
The onus is on you | Trách nhiệm đang ở bạn | The onus is on you to complete the presentation for the client meeting tomorrow. |
It’s up to you | Tùy bạn quyết định | We can go to any restaurant you like. It’s up to you to choose. |
The decision is yours | Quyết định là của bạn | I’ve presented the pros and cons of both options. The decision is yours to make. |
You have the final say | Bạn có quyền quyết định cuối cùng | We’ve discussed the budget, but you have the final say on how we allocate the funds. |
The responsibility rests with you | Trách nhiệm nằm trong tay bạn | The responsibility rests with you to ensure the project is completed on time. |
It’s in your hands | Nó nằm trong tay bạn | I’ve provided the tools you need for the task. It’s in your hands to finish it. |
6. Antonyms of the idiom The ball is in your court
Here are some antonyms of The ball is in your court:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
The ball is in my court | Quyền quyết định đang ở tôi | I need to make the final decision on this matter; the ball is in my court. |
It’s my responsibility | Đó là trách nhiệm của tôi | Completing the project on time is my responsibility, and I will make sure it happens. |
I’m in charge | Tôi đảm nhiệm trách nhiệm | I’m in charge of overseeing the event, so all decisions regarding it are up to me. |
The decision rests with me | Quyết định nằm trong tay tôi | The final decision regarding the budget rests with me, and I’ll make it soon. |
It’s under my control | Nó nằm trong tầm kiểm soát của tôi | The project’s progress is under my control, and I’ll ensure it stays on track. |
I’m calling the shots | Tôi đang ra lệnh | As the team leader, I’m calling the shots on how we approach this task. |