This article aids learners in identifying keywords, locating information, and explaining answers for the Cambridge IELTS 18, Test 4, Listening part 2: The museum establishment.Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra Audioscripts ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu đáp án trở nên hiệu quả hơn.
Answers
Question | Đáp án |
---|
11 | B |
12 | A |
13 | A |
14 | C |
15 | F |
16 | G |
17 | E |
18 | A |
19 | C |
20 | B |
Answer key for Cambridge IELTS 18, Test 4, Listening Part 2: The museum establishment
Inquiries 11-14
Query 11
Đáp án: B
Giải thích đáp án:
Giải thích | Phương án A: Từ khóa “factory” được đề cập trong đoạn băng vốn dùng để bổ sung thông tin về đối tượng “Alfred Palmer”, không phải về “museum building” → Không chọn Phương án B: Đoạn băng đề cập thông tin rằng tòa nhà được xây dựng năm 1880 để làm nhà ở cho một doanh nhân tại địa phương (“a large building that was constructed in 1880 as the home of a local businessman”). Năm 1880 là mốc thời gian sớm nhất được đề cập khi nói về quá trình phát triển của tòa nhà, đáp ứng được yếu tố “originally” (sớm nhất, ban đầu) xuất hiện trong đề bài → Chọn đáp án B Phương án C: Đoạn băng đề cập thông tin rằng tòa nhà sau này được bán và trở thành ký túc xá sinh viên vào năm 1911 (“ It was later sold and became a hall of residence for students in 1911”) → Không chọn
|
---|
Query 12
Đáp án: A
Giải thích đáp án:
Giải thích | Phương án A: Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng học sinh đi vào tòa nhà để tham gia các tiết học (“students going into the building for lessons”), vậy có thể hiểu trường đại học sử dụng tòa nhà như là các phòng dạy học (“teaching rooms”) → Chọn đáp án A Phương án B: Đoạn băng đề cập từ khóa “library” nhưng “library” này hiện tại không còn nữa, thể hiện qua cấu trúc “used to” (“especially the room that used to be the library.”) Ngoài ra, đoạn băng không hề đề cập đến đặc điểm của thư viện là một thư viện phục vụ nghiên cứu (“research library”) như trong đề → Không chọn Phương án C: Đoạn băng đề cập từ khóa “offices” nhưng “offices” này không thuộc quyền sở hữu của trường đại học. Cụ thể trường đại học sử dụng phần chính của tòa nhà, ngoại trừ hai phòng được sử dụng làm văn phòng của Bảo tàng (“apart from two rooms that are our offices, the university uses the main part of the building.”) Ngoài ra, đoạn băng không hề đề cập đến tính chất quản trị của văn phòng (“administration office”) như trong đề → Không chọn
|
---|
Query 13
Đáp án: A
Giải thích đáp án:
Giải thích | Phương án A: Đoạn băng đề cập đến việc khách tham quan có thể vào bảo tàng là miễn phí (“we've managed to keep entry to the museum free.”). Tuy nhiên, bảo tàng cũng để khách tham quan thoải mái quyên góp bất cứ khoản tiền nào họ thấy hợp lý. (“feel free to give whatever amount you consider appropriate.”). Trên cơ sở vé vào cửa (“entrance fee”) miễn phí và đóng góp tùy tâm, có thể thấy khách được toàn quyền quyết định liệu họ có muốn trả hay không (“decide whether or not they wish to pay.”) → Chọn đáp án A Phương án B: Không được nhắc đến trong đoạn băng → Không chọn Phương án C: Đoạn băng đề cập đến việc khách tham quan có thể vào bảo tàng là miễn phí (“we've managed to keep entry to the museum free.”). Sự vào cửa miễn phí này bao gồm việc khách có quyền đi vào phòng trưng bày đặc biệt (“This includes access to all the galleries, outdoor areas and the rooms for special exhibitions.”), đồng nghĩa với việc bảo tàng không lấy thêm của họ khoản phí nào, tức là không “charges extra” họ → Không chọn
|
---|
Query 14
Đáp án: C
Giải thích đáp án:
Giải thích | Phương án A: Đoạn băng đề cập đến đề xuất của hướng dẫn viên rằng vì bảo tàng cho phép chụp ảnh, khách tham quan có thể mang theo máy ảnh bên mình (“photography is allowed here, so you might like to keep your cameras with you.”) → Không chọn Phương án B: Đoạn băng đề cập đến đề xuất của hướng dẫn viên rằng có thể sẽ thoải mái hơn nếu không phải mang theo ba lô nặng, nhưng hãy mặc áo khoác ngoài vì trong vườn của bảo tàng có thể khá lạnh. (“You might be more comfortable not carrying around heavy rucksacks, though keep your coats and jackets on as it's quite cold in the museum garden today.”) Từ “though” trong trường hợp này mang nghĩa tương tự như “but”, “however”. → Không chọn Phương án C: Đoạn băng đề cập đến phòng giữ đồ là nơi để khách tham quan có thể cất áo khoác hoặc túi (“We do have a cloakroom, if you'd like to leave your coats and bags somewhere.”). Tuy nhiên, du khách vẫn được khuyên là nên mang theo áo khoác (“coats”) (lý do được giải thích ở phương án B), vậy nên chỉ có “bags” là nên cất tại cloakroom. → Chọn đáp án C
|
---|
Interrogations 15-20
Inquiry 15
Đáp án: F
Giải thích đáp án:
Giải thích | Tại khu vực Four Seasons, khách tham quan được xem một bản hoạt hình (“animation”) được thiết kể bởi một nhóm người trẻ học ngành Điện ảnh (“It was designed especially for the museum by a group of young people on a film studies course”) - khớp với thông tin “something created by students” (một thứ gì đó được tạo bởi sinh viên). Vì vậy, đáp án là F |
---|
Inquiry 16
Đáp án: G
Giải thích đáp án:
Giải thích | Tại Farmhouse Kitchen, sáng nay có một chuyên gia về nghề làm phô mai sẽ trình bày cách phô mai được tạo nên. (“And this morning, a specialist cheesemaker will be giving demonstrations of how it's produced.”). Từ khóa “expert” được sử dụng để diễn đạt thay cho “specialist”, “today” thay cho “this morning”. Vì vậy, đáp án là G |
---|
Inquiry 17
Đáp án: E
Giải thích đáp án:
Giải thích | Tại A Year on the Farm, du khách có thể tham gia bài kiểm tra trí nhớ yêu cầu trả lời câu hỏi (“take our memory test in which you answer questions about things”). Format trả bài kiểm tra này trùng khớp với một bài quiz. Vì vậy, đáp án là E |
---|
Inquiry 18
Đáp án: A
Giải thích đáp án:
Giải thích | Tại Wagon Walk, phụ huynh cần giữ cho trẻ ở cạnh mình và đảm bảo chúng không trèo lên xe kéo (“keep your children close to you and ensure they don't climb on the carts.”). Hành động này có ý nghĩa tương đương với hành động “supervise” - giám sát. Vì vậy, đáp án là A |
---|
Interrogation 19
Đáp án: C
Giải thích đáp án:
Giải thích | Bees and Magic hiện đang được bảo tàng tái tạo lại (redeveloping) nên du khách không thể tham quan ngay lúc này (“can't visit that at the moment.”) Điều này đồng nghĩa với việc khu vực này đóng cửa (“closed”) vào hôm tham quan - hôm nay (“today”). Vì vậy, đáp án là C |
---|
Interrogation 20
Đáp án: B
Elucidation of Answers:
Giải thích | Tại The Pond, có những chú vịt con vừa mới được vài ngày tuổi (“There are baby ducks that are only a few days old”). Sự ra đời của những chú vịt con này chính là những điều mới mẻ “new things” mà khách tham quan đợt này được ngắm nhìn (“see”). Vì vậy, đáp án là là C |
---|
Above is the complete explanation of answers for the Cambridge IELTS 18, Test 4, Listening Part 2: The museum establishment compiled by the expert team at Anh Ngữ Mytour. Learners can discuss the exam and answers in the comments section or join the Mytour Helper forum for English language test preparation and other English exams, run by High Achievers.
Own the book “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” to access the entire content of answer explanations. Order here.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]