1. What does The devil is in the details mean?
The devil is in the details means that sometimes the small, intricate, or hard-to-notice things can create complexity or difficulty in carrying out a task or project.

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng để thành công trong việc gì đó, người ta cần phải chú tâm đến những chi tiết nhỏ mà có thể bị bỏ qua hoặc xem nhẹ.
Example 1:
- A: I think we can finish this project in a week. Tớ nghĩ chúng ta có thể hoàn thành dự án này trong một tuần.
- B: Well, don’t forget, the devil is in the details. We need to make sure everything is perfect. Vậy, đừng quên rằng, quá trình chăm sóc chi tiết rất quan trọng. Chúng ta cần đảm bảo mọi thứ hoàn hảo.
Example 2:
- A: I’ll draft the proposal for the client. Tớ sẽ viết bản đề xuất cho khách hàng.
- B: Great, but remember, the devil is in the details. Make sure to double-check all the numbers and information. Tốt, nhưng hãy nhớ, vấn đề quan trọng nằm ở chi tiết. Hãy đảm bảo kiểm tra lại tất cả các con số và thông tin.
Example 3:
- A: I painted the room, and it looks great. Tớ đã sơn lại căn phòng, và nó trông rất tốt
- B: That’s good, but remember, the devil is in the details. Did you paint all the edges and corners? Tốt vậy, nhưng hãy nhớ rằng, vấn đề quan trọng nằm ở chi tiết. Sơn tất cả các cạnh và góc không?
Example 4:
- A: I’m almost done with the report for the meeting. Tớ gần hoàn thành báo cáo cho cuộc họp.
- B: Great, just keep in mind that the devil is in the details. Let’s go through it together to catch any errors. Tốt vậy, chỉ cần ghi nhớ rằng, vấn đề quan trọng nằm ở chi tiết. Chúng ta cùng kiểm tra lại để bắt lỗi nha.
Eg 5:
- A: I’ve organized the event logistics. Tớ đã sắp xếp logistics cho sự kiện.
- B: That’s a good start, but remember, the devil is in the details. Have you confirmed all the arrangements with the vendors? Đó là một bước khởi đầu tốt, nhưng hãy nhớ, vấn đề quan trọng nằm ở chi tiết. Bạn đã xác nhận tất cả sắp xếp với các nhà cung cấp chưa?
2. Nguồn xuất phát của câu thành ngữ The devil is in the details
Nguồn gốc chính xác của thành ngữ này có vẻ khá khó xác định, tuy nhiên ghi chép sớm nhất được thực hiện vào cuối thế kỷ 1880, liên quan đến Friedrich Wilhelm Nietzsche, một triết gia và nhà thơ nổi tiếng người Đức (1844-1900).

Nietzsche được trích dẫn nói:
Der Teufel steckt im Detail, có nghĩa là The devil is in the details.
Có lẽ việc Nietzsche sử dụng cụm từ này là do ông muốn chơi khăm với cụm từ gốc, “Chúa ẩn trong chi tiết,” biểu thị sự can thiệp của một thượng đế trong sự thành công của một công việc hoàn thành. “Ác quỷ ẩn trong chi tiết,” ngược lại, đưa ra một hình ảnh đối lập: nó ngụ ý rằng khi mọi việc xảy ra tồi tệ, thường là do bỏ sót những chi tiết nhỏ.
3. Cách áp dụng thành ngữ The devil is in the details

3.1. Tập trung vào những điểm chi tiết cụ thể
Tập trung vào những chi tiết của một điều gì đó.
Ví dụ: Khi thiết kế một trang web mới, hãy nhớ rằng vấn đề quan trọng nằm ở chi tiết. Chú ý đến lựa chọn phông chữ, cấu trúc màu sắc và các yếu tố giao diện người dùng.
3.2. Kiểm tra và đảm bảo tính chính xác
Đánh giá cao việc kiểm tra và bảo đảm tính chính xác của thông tin.
Ví dụ: Trước khi gửi báo cáo tài chính, hãy đảm bảo kiểm tra kỹ. Chi tiết là rất quan trọng, và bất kỳ sai sót nào cũng có thể đắt đỏ.
3.3. Tập trung vào chi tiết kỹ thuật hoặc thẩm mỹ
Chú trọng đến việc chăm sóc chi tiết kỹ thuật hoặc thẩm mỹ.
Ví dụ: Đầu bếp nhấn mạnh rằng vấn đề quan trọng nằm ở chi tiết khi trang trí món ăn. Bài trí món ăn không chỉ quan trọng về mặt hương vị mà còn về mặt thị giác.
3.4. Quản lý dự án một cách tỉ mỉ
Tỉ mỉ khi quản lý một dự án để tránh các lỗi xảy ra.
Ví dụ: Là người quản lý dự án, vai trò của bạn là đảm bảo mọi khía cạnh của dự án được thực hiện tốt. Hãy nhớ, chi tiết là rất quan trọng.
3.5. Đảm bảo tuân thủ quy trình và tiêu chuẩn
Đảm bảo rằng mọi việc đều tuân thủ đúng quy trình và tiêu chuẩn.
Ví dụ: Trong phát triển phần mềm, tuân thủ các tiêu chuẩn viết mã là vô cùng quan trọng. Vấn đề quan trọng nằm ở chi tiết, và tuân thủ các phương pháp tốt có thể ngăn ngừa lỗi phát sinh.
3.6. Chú ý đến tất cả các khía cạnh
Cần chú ý đến chi tiết của mọi khía cạnh.
Ví dụ: Khi chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn việc làm, hãy nhớ rằng vấn đề quan trọng nằm ở chi tiết. Nghiên cứu về công ty, luyện tập câu trả lời và mặc đồ chuyên nghiệp.
3.7. Kiểm tra và xác minh tất cả thông tin
Khuyến khích việc kiểm tra và xác minh tính đúng đắn của tất cả thông tin.
Ví dụ: Trước khi công bố bài báo nghiên cứu, tác giả phải kiểm tra lại tất cả các tham khảo và trích dẫn. Vấn đề quan trọng nằm ở chi tiết, và độ chính xác là trên hết.
4. Đối thoại (Conversation) với The devil is in the details

- A: Hi, I’ve been working on the marketing campaign for our new product launch, and I think it’s coming along well. Xin chào, tớ đã làm việc trên chiến dịch tiếp thị cho việc ra mắt sản phẩm mới, và tớ nghĩ nó đang tiến triển tốt.
- B: That’s great to hear! This campaign is essential for our success. However, remember that the devil is in the details. Have you reviewed all the copy, images, and target demographics carefully? Nghe tốt đấy! Chiến dịch này quan trọng cho sự thành công của chúng ta. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng, vấn đề quan trọng nằm ở chi tiết. Bạn đã xem xét tất cả các đoạn văn bản, hình ảnh và đối tượng mục tiêu một cách cẩn thận chưa?
- A: Yes, I’ve gone through the copy, and I think it’s persuasive. I’ve also selected images that are visually appealing and relevant. But I haven’t yet completed the detailed analysis of our target demographics. I’ll make sure to do that before finalizing the campaign. Có, tớ đã kiểm tra qua bản sao, và tớ nghĩ nó thuyết phục. Tớ cũng đã chọn các hình ảnh hấp dẫn mắt và có liên quan. Nhưng tớ vẫn chưa hoàn thành phân tích chi tiết về đối tượng mục tiêu của chúng ta. Tớ sẽ đảm bảo làm điều đó trước khi hoàn thiện chiến dịch.
- B: That sounds like a good plan. As you know, the devil is in the details, especially when it comes to targeting the right audience. We want this campaign to be a big success, so let’s make sure we cover all the bases. Nghe có vẻ là một kế hoạch tốt. Như bạn biết, vấn đề quan trọng nằm ở chi tiết, đặc biệt là khi nói đến việc xác định đúng đối tượng mục tiêu. Chúng ta muốn chiến dịch này thành công lớn, nên hãy đảm bảo rằng chúng ta đã nắm chắc tất cả.
5. Các từ, cụm từ tương đương với câu thành ngữ The devil is in the details
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với The devil is in the details:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
The devil is in the details | Quan trọng đến chi tiết, sự cẩn thận | Don’t underestimate the importance of attention to detail. The devil is in the details. |
God is in the details | Chúa ẩn trong chi tiết | Take your time and remember that God is in the details when creating this artwork. |
The nitty-gritty | Chi tiết chặt chẽ | Let’s get into the nitty-gritty of the project to make sure we cover everything. |
The small things matter | Những điều nhỏ có ý nghĩa | In customer service, the small things matter, like a friendly greeting and a smile. |
The details make the difference | Chi tiết tạo sự khác biệt | In cooking, the choice of herbs and spices can make the difference in flavor. |
Precision is key | Sự chính xác là quan trọng | In engineering, precision is key. Even a minor miscalculation can lead to problems. |
The fine print matters | Chữ in nhỏ quan trọng | Before signing the contract, read the fine print carefully. The fine print matters. |
Attention to detail is crucial | Chú ý đến chi tiết là quan trọng | In graphic design, attention to detail is crucial. It’s the small things that count. |
6. Các từ, cụm từ trái nghĩa với câu thành ngữ The devil is in the details
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với The devil is in the details:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Big picture | Tầm nhìn tổng thể | While focusing on the big picture is important, sometimes the devil is not in the details; it’s in the broader strategy. |
Simplicity is key | Sự đơn giản là quan trọng | In this design, simplicity is key. We should avoid overcomplicating things and remember that the devil isn’t in the details. |
Don’t sweat the small stuff | Đừng lo lắng về những điều nhỏ nhoi | You don’t need to worry about every tiny detail. Sometimes, it’s best to remember not to sweat the small stuff. |
Bigger fish to fry | Có cái bẫy lớn hơn để bắt | We have more significant issues to deal with right now. Let’s not get bogged down in the minutiae; there are bigger fish to fry. |
General overview | Tổng quan | I just need a general overview of the project; I don’t need to delve into the specifics. The devil is not in the details for this initial meeting. |
Keep it high level | Giữ mức độ tổng quan | In our presentation, let’s keep it high level and avoid getting lost in the specifics. The devil is not in the details here. |