The concept of Risk in terms of V or Ving? How to apply and exercises on the structure of Risk

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Cấu trúc 'Risk + Ving' có ý nghĩa gì trong tiếng Anh?

Cấu trúc 'Risk + Ving' dùng để chỉ hành động mà ai đó chấp nhận mạo hiểm làm, mặc dù có thể gặp phải hậu quả xấu. Ví dụ, 'She risked losing her job' (Cô ấy đã mạo hiểm mất việc).
2.

Cấu trúc 'Risk something to do something' có thể được sử dụng như thế nào?

Cấu trúc này biểu đạt việc mạo hiểm một cái gì đó để làm một việc khác. Ví dụ, 'She risked her life to save him' (Cô ấy đã mạo hiểm tính mạng để cứu anh).
3.

Khi nào nên sử dụng cấu trúc 'Risk something on/for something' trong tiếng Anh?

Cấu trúc 'Risk something on/for something' được dùng khi ai đó đánh cược hoặc mạo hiểm cái gì đó để đạt được cái gì đó khác. Ví dụ, 'They risked their fortune on the stock market' (Họ mạo hiểm gia tài vào thị trường chứng khoán).
4.

Cấu trúc 'At risk' có nghĩa là gì và khi nào nên sử dụng?

'At risk' có nghĩa là trong tình trạng nguy hiểm hoặc có khả năng gặp phải sự cố. Ví dụ, 'The stock market is at risk' (Thị trường chứng khoán đang gặp nguy hiểm).
5.

Sự khác biệt giữa 'Risk to V' và 'Risk Ving' là gì?

Sự khác biệt chính là 'Risk + Ving' dùng để chỉ mạo hiểm làm việc gì đó, còn 'Risk to V' không phổ biến và ít được sử dụng. Ví dụ, 'He risked losing everything' (Anh ta mạo hiểm mất tất cả) là cách sử dụng đúng.
6.

Có thể sử dụng cụm từ 'Risk life and limb' trong những tình huống nào?

'Risk life and limb' được dùng khi ai đó mạo hiểm tính mạng trong những tình huống nguy hiểm. Ví dụ, 'The firefighter risked life and limb to save the children' (Lính cứu hỏa đã đánh cược cả tính mạng để cứu những đứa trẻ).
7.

Cấu trúc 'Risk + something to do something' có nghĩa là gì và có thể được áp dụng trong ví dụ nào?

Cấu trúc này diễn tả việc mạo hiểm điều gì đó để làm một việc khác. Ví dụ, 'She risked her job to save the project' (Cô ấy mạo hiểm công việc để cứu dự án).
8.

Tại sao cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc 'Risk + Ving' trong tiếng Anh?

Cấu trúc 'Risk + Ving' cần được sử dụng đúng để tránh sai lầm trong việc diễn đạt sự mạo hiểm trong hành động. Nó thể hiện sự chấp nhận rủi ro khi thực hiện hành động đó.