Answers
Question | Đáp án |
---|---|
14 | section A - iii |
15 | section B - vi |
16 | section C - v |
17 | section D - x |
18 | section E - iv |
19 | section F - viii |
20 | section G - i |
21 | wheels |
22 | film |
23 | filter |
24 | waste |
25 | performance |
26 | servicing |
Interpreting answers for Cambridge IELTS 15, Test 3, Reading Passage 2
Queries 14-20
Query 14
Đáp án:
section
A - iii
Vị trí: Section A.
Giải thích đáp án:
Giải thích | Đoạn A chỉ ra việc William Janssen khi đi du lịch Thái Lan vào thập kỷ 1990 đã ấn tượng với hệ thống làm nóng bằng nhiệt lượng cơ bản trên mái nhà. Hai thập kỷ sau Janssen phát triển ý tưởng cơ bản mà ông đã thấy ở Đông Nam Á thành một thiết bị xách tay cái dùng năng lượng mặt trời để làm sạch nước. Như vậy, đáp án là ‘’iii’’. |
---|
Query 15
Đáp án:
section
B - vi
Vị trí: Section B, đoạn 1.
Giải thích đáp án:
Giải thích | Đoạn bên chỉ ra rằng “the Desolenator” vận hành như một thiết bị khử muối di động cái mà lấy nước từ nhiều nguồn… Nó có sẵn ở những khu vực mà nguồn nước ngầm tự nhiên bị ô nhiễm, hoặc nước biển là nguồn nước duy nhất. Như vậy, đáp án là “vi”. |
---|
Query 16
Đáp án:
section
C - v
Vị trí: Section C, dòng 2 - 3.
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Different - unlike: khác, không giống với |
---|---|
Giải thích | Đoạn bên chỉ rằng điểm đáng giá là không giống kỹ thuật khử muối cơ bản, nó không yêu cầu một nguồn năng lượng phát ra: chỉ ánh sáng mặt trời. Phần sau của đoạn mô tả chi tiết máy khử muối này. Như vậy, đáp án là “v”. |
Query 17
Đáp án:
section
D - x
Vị trí: Section D, dòng 1 - 3.
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Shortage - scarcity: thiếu hụt. |
---|---|
Giải thích | Đoạn bên chỉ ra rằng một phân tích gần đây cho thấy ít nhất 2/3 dân số trên thế giới sống với tình trạng thiếu nước ít nhất một lần mỗi năm. Janssen nói rằng đến 2030 nửa dân số trên thế giới sẽ sống với sự căng thẳng về nước. Như vậy, đáp án là “x”. |
Query 18
Đáp án:
section
E - iv
Vị trí: Section E, dòng 1.
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Range of - variety of: sự đa dạng. Customers - users: khách hàng, người dùng. |
---|---|
Giải thích | Câu bên chỉ ra thiết bị này nhằm đến nhiều người dùng – đây chính là câu chủ đề của đoạn. Phần sau của đoạn liệt kê và mô tả những người cần sử dụng thiết bị. Như vậy, đáp án là “iv”. |
Query 19
Đáp án:
section
F - viii
Vị trí: Section F, dòng 1 - 4.
Giải thích đáp án:
Giải thích | Đoạn bên chỉ ra rằng giá sẽ thay đổi tùy vào nơi được mua. Jenssen nói họ là một liên doanh với mục tiêu cộng đồng. Phần sau của đoạn kể mức giá khác nhau giữa nước phát triển và nước đang phát triển và những phần mà họ để sản phẩm của họ tập trung vào. Như vậy, đáp án là “viii”. |
---|
Query 20
Đáp án:
section G - i
Vị trí: Section G.
Giải thích đáp án:
Giải thích | Đoạn bên đưa ra số tiền gây quỹ và mục tiêu bán hàng của công ty – liên quan đến “finance” (tài chính). Như vậy, đáp án là “i”. |
---|
Queries 21-26: The Desolenator's operational mechanism
Query 21
Đáp án: wheels
Vị trí: Section C, đoạn , dòng 3 - 4.
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Be used in different locations - be easy to transport: dễ di chuyển. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà giúp thiết bị có thể được sử dụng ở nhiều địa hình khác nhau. Câu bên chỉ ra rằng kích thước 120x90 cm, và dễ dàng di chuyển nhờ hai “wheels” (bánh xe). Như vậy, từ cần điền là “wheels”. |
Query 22
Đáp án: film
Vị trí: Section C, dòng 4 - 6.
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Be fed into - enter through: đưa vào. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ của nước chảy qua tấm pin mặt trời. Câu bên chỉ ra nước đi qua một đường ống, và chảy như một “film” (lớp màng) mỏng giữa một tấm kính hai lớp và bề mặt của tấm phim mặt trời. Như vậy, từ cần điền là “film”. |
Query 23
Đáp án: filter
Vị trí: Section C, dòng 8 - 9.
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Catch - trap: giữ lại. |
---|---|
Giải thích | Câu bên chỉ ra thiết bị có một “filter” (máy lọc) đơn giản để giữ “particles” (hạt). Như vậy, từ cần điền là “filter”. |
Query 24
Đáp án: waste
Vị trí: Section C, dòng 9 - 11.
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Purified water - distilled water: nước được làm sạch, nước được chưng cất. |
---|---|
Giải thích | Câu bên chỉ ra có hai loại ống để chất lỏng chảy ra: một cái cho “waste” (rác thải) và cái còn lại cho nước chưng cất. Như vậy, từ cần điền là “waste”. |
Query 25
Đáp án: performance
Vị trí: Section C, dòng 11 - 12.
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Display - show: cho thấy. Device - unit: thiết bị. |
---|---|
Giải thích | Câu bên chỉ ra rằng “performance” (hiệu suất) của thiết bị được chiếu trên màn hình LCD. như vậy, từ cần điền là “performance”. |
Query 26
Đáp án: servicing
Location: Section C, line 12.
Explanation of the answer:
Giải thích | Câu bên chỉ ra rằng và được truyền đến công ty cung cấp “servicing” (dịch vụ) khi cần thiết. Như vậy, từ cần điền là “servicing”. |
---|
Above is a sample article suggested for the Cambridge IELTS 15, Test 3, Reading Passage 2 prepared by the expert team at Mytour English. Candidates can discuss the test and answers in the comment section or join the Mytour Helper forum for explanations on English learning for IELTS and other English exams, facilitated by High Achievers.