Tiếng Anh là một ngôn ngữ đa dạng với rất nhiều cặp từ đồng nghĩa. Tuy nhiên, như đã phân thích ở bài viết Phần 1, đại đa số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là từ gần nghĩa. Ở bài viết này, người viết tiếp tục giới thiệu một số cặp từ gần nghĩa dễ nhầm lẫn và cách phân biệt chúng.
Distinguish synonymous words Comprise/ Compose/ Consist/ Contain/ Include/ Constitute
Trước hết, để hiểu sự khác biệt giữa 7 động từ gần nghĩa trên, người đọc cần phân biệt 2 khái niệm: exhaustive list và non-exhaustive list.
Exhaustive list là danh sách đầy đủ, bao gồm tất cả thành phần của một tổng thể nào đó.
Ví dụ 1: Her responsibilities consist of answering the phone and greeting visitors (Nhiệm vụ của cô ấy bao gồm trả lời điện thoại và đón tiếp du khách)
Non-exhaustive list là danh sách không đầy đủ, có thể chỉ đưa thông tin về một vài, nhưng không phải tất cả, thành phần của một tổng thể.
Ví dụ 2: Her responsibilities include answering the phone and greeting visitors (Nhiệm vụ của cô ấy bao gồm trả lời điện thoại và đón tiếp du khách)
Phân tích: Ở cả 2 ví dụ trên, tổng thể là trách nhiệm của cô ấy (her responsibilities), thành phần của trách nhiệm đó là trả lời điện thoại (answering the phone) và đón tiếp du khách (greeting visitors). 2 động từ “consist of” và “include” khi dịch sang tiếng Việt đều mang nghĩa bao gồm. Tuy nhiên, có sự khác biệt lớn giữa 2 từ.
Khi dùng “consist of”, người viết muốn chỉ ra rằng cô ấy chỉ có 2 trách nhiệm là trả lời điện thoại và đón tiếp du khách. Ngoài ra, không có trách nhiệm nào khác. Đây là ví dụ của exhaustive list.
Ví dụ thứ 2 là non-exhaustive list. Bên cạnh 2 trách nhiệm được liệt kê ra trong câu, cô gái được nhắc đến có thể có những trách nhiệm khác nữa.
Trong 7 từ gần nghĩa “comprise”, “compose”, “consist”, “contain”, “include”, “constitute”, một số từ được dùng cho non-exhaustive list, một số từ được dùng cho exhaustive list.
Verbs describing a non-exhaustive list: contain, include
Contain
Khi A contain B, A chứa đựng B (B ở trong A) (A has B inside it) hoặc B là một thành phần tạo nên A (A has B as a part of it). A thường là vật hữu hình.
Ví dụ 1:
The box contains supermarket food (Chiếc hộp chứa đồ ăn siêu thị)
The museum contains a number of original artworks. (Bảo tàng chứa nhiều sản phẩm nghệ thuật nguyên bản)
Phân tích: Với 2 ví dụ trên, “contain” mang nghĩa chứa đựng, thay vì nghĩa bao gồm. Chiếc hộp hay bảo tàng là vật chứa, nơi chứa.
Include
Khi A include B, B là một trong những thành phần của A (A has B as one of its parts)
Ví dụ 1: These documents include sensitive information (Những tài liệu này bao gồm nhiều thông tin nhạy cảm)
Phân tích: Trong ví dụ trên, “sensitive information” là một trong những phần của “these documents”. Vì vậy, sử dụng “include” là hợp lý. Ngoài ra, ở trường hợp này “contain” có thể thay thế “include”: These documents contain sensitive information.
“Contain” ở đây mang nghĩa bao gồm thành phần. Vì “documents” là sự vật hữu hình, “contain” là từ phù hợp để diễn tả nội dung: thông tin nhạy cảm là một trong những thành phần của những tài liệu này.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng “contain” hay “include”, ví dụ này mang nghĩa những thông tin nhạy cảm chỉ là một phần của tài liệu. Ngoài thông tin nhạy cảm, tài liệu vẫn còn những thành phần khác.
Ví dụ: The trip includes a visit to the Science Museum (Chuyến đi bao gồm cuộc ghé thăm Bảo tàng Khoa học)
Phân tích: Chuyến đi ghé thăm các địa điểm, trong đó có Bảo tàng Khoa học. Vì vậy, người viết sử dụng ‘include”. Tuy nhiên, “contain” không thể thay thế “include” trong trường hợp này do chuyến đi không phải một vật hữu hình.
The tour contained a visit to the Science Museum.
Verbs describing an exhaustive list: consist of/ compose/ comprise/ constitute/ make up
Consist of
Khi A consists of B, B là những thành phần hình thành nên A.
Cấu trúc: The whole (tổng thể) + consist of (bao gồm, được hình thành từ) + all its parts (tất cả thành phần)
Ví dụ: The trip consists of visits to the Science Museum, the London Eye and Tower of London (Chuyến đi bao gồm cuộc ghé thăm Bảo tàng Khoa học, vòng quay London Eye và tháp London)
Phân tích: Nếu ở ví dụ sử dụng “include”, Bảo tàng Khoa học chỉ là một trong những địa điểm của chuyến đi thì ở ví dụ này, khi dùng “consist of”, người viết thể hiện rằng 3 điểm Bảo tàng Khoa học, vòng quay London Eye và tháp London là tất cả những điểm ghé thăm của chuyến đi.
Ví dụ: The house consists of 2 bedrooms, a kitchen and a living room. (Ngôi nhà bao gồm 2 phòng ngủ, 1 nhà bếp và 1 phòng khách.)
Phân tích: Người viết sử dụng “consist of” nghĩa là 2 phòng ngủ, 1 nhà bếp và 1 phòng khách là tất cả các phòng trong ngôi nhà đó
Khi sử dụng “consist of” nhưng không liệt kê hết tất cả thành phần, người viết/ người nói thường thêm trạng từ như mainly/largely/primarily (phần lớn, chủ yếu) hoặc một cụm phía sau để nhắc đến những thành phần khác.
Ví dụ:
The audience consists mainly of teenagers (Khán giả bao gồm phần lớn là thanh niên)
The class consists of students from Vietnam, Laos and other Asian countries (Lớp học bao gồm học sinh từ Việt Nam, Lào và các nước Châu Á khác)
“Consist of” chỉ được sử dụng ở thể chủ động.
The house is consisted of 2 bedrooms, a kitchen and a living room.
Comprise
“Comprise” mang sắc thái trang trọng hơn “consist of”. “Comprise” có 3 cách sử dụng:
Cách 1: Đây là cách dùng ở thể chủ động. “Comprise” ở cách dùng này đồng nghĩa với “consist of”:
Cấu trúc: The whole + comprise (bao gồm, được hình thành từ) + all its parts
Ví dụ 1: The house comprises 2 bedrooms, a kitchen and a living room.
Cách 2: Ở thể bị động, “be comprised of” có cùng cấu trúc và nghĩa như “comprise” ở cách 1:
Cấu trúc: The whole + be comprised of (bao gồm, được hình thành từ) + all its parts
Ví dụ:
The house is comprised of 2 bedrooms, a kitchen and a living room.
The course is comprised of 10 core modules (Khoá học bao gồm 10 học phần cốt lõi)
Cách 3: Ngoài ra “comprise” còn mang nghĩa: là thành phần tạo nên tổng thể. Ở cách dùng này, “comprise” thường đi cùng những từ miêu tả tỷ lệ như proportion (tỷ lệ), percentage (phần trăm), majority (phần lớn),….
Cấu trúc: The parts (thành phần) + comprise (tạo nên) + the whole
Ví dụ: Old people comprise a large proportion of those living in poverty. (Người già chiếm phần lớn trong số những người nghèo khổ.)
Phân tích: Trong ví dụ trên, “comprise” mang nghĩa chiếm, tạo nên, thay vì mang nghĩa bao gồm như cách 1 và cách 2. “Old people” là thành phần, “those living in poverty” là tổng thể, “a large proportion” là tỷ lệ của thành phần so với tổng thể.
Ví dụ: Oil and coal comprise 70% of the nation’s exports. (Dầu và than đá chiếm 70% tổng xuất khẩu quốc gia.)
Phân tích: Tương tự như ví dụ 5, nhưng ở ví dụ này, tỷ lệ 2 loại hàng hoá (oil and coal) chiếm được cụ thể hoá bằng số: 70%.
Compose
“Compose” mang sắc thái trang trọng hơn 2 từ gần nghĩa “consist of” và “comprise”. “Compose” có thể được sử dụng ở cả thể bị động và chủ động.
Cách 1: “Be composed of” mang nghĩa bao gồm, được hình thành từ. “Be composed of” thường được sử dụng để nói về thành phần tự nhiên của một thứ gì đó hoặc những loại người hình thành nên một nhóm:
The whole + be composed of (bao gồm, được hình thành từ) + all its parts
Ví dụ 1: Air is composed mainly of nitrogen and oxygen (Không khí được hình thành chủ yếu từ nitơ và oxy)
Phân tích: Ở ví dụ này, “be composed of” được sử dụng để liệt kê thành phần tạo nên không khí. Tuy không liệt kê hết tất cả thành phần, người viết có sử dụng trạng từ “mainly” để chỉ nitơ và oxy là thành phần chính.
Ví dụ 2: The committee is composed of doctors, academics and members of the public (Uỷ ban bao gồm bác sỹ, học giả và quần chúng nhân dân)
Phân tích: Tất cả thành phần của tổng thể (uỷ ban) là bác sỹ, học giả và quần chúng nhân dân.
Cách 2: “Compose” mang nghĩa kết hợp với nhau để tạo thành tổng thể
The parts + compose (tạo nên) + the whole
Ví dụ 3: Ten people compose this committee (10 người hình thành nên uỷ ban này)
Constitute
Động từ “constitute” có nhiều nghĩa và sử dụng được ở cả thể chủ động và bị động. Tuy nhiên, để miêu tả về mối quan hệ giữa thành phần và tổng thể, “constitute” chỉ dùng được ở thể chủ động, với nghĩa tạo nên.
Cấu trúc: The parts + constitute + the whole
Ví dụ 1:
We must redefine what constitutes a family. (Chúng ta cần tái định nghĩa điều gì tạo nên một gia đình.)
People under the age of 40 constitute/ comprise the majority of the labour force. (Những người dưới 40 tuổi tạo nên/chiếm phần lớn lực lượng lao động.)
Phân tích: Ở ví dụ 2, “constitute” và “comprise” có thể thay thế được cho nhau. Cả 2 từ đều thường đi kèm với các từ chỉ tỷ lệ (majority, proportion, percentage,…).
Tóm lại:
Loại | Từ | Nghĩa | Cách sử dụng | Lưu ý |
Động từ dùng với non-exhaustive list (danh sách không bao gồm đầy đủ thành phần của một tổng thể) | Include | Khi A include B, B là một trong những thành phần của A (A has B as one of its parts) |
| |
Contain | Khi A contain B, A chứa đựng B (B ở trong A) (A has B inside it) hoặc B là một thành phần tạo nên A (A has B as a part of it). | A thường là vật hữu hình như vật chứa (hộp, cặp, túi xách,…), văn bản, lá thư,… hoặc nơi chốn. | ||
Động từ dùng với exhaustive list (danh sách bao gồm đầy đủ thành phần của tổng thể) | Consist of | Bao gồm, được hình thành từ | The whole + consist of + all its parts | – “Consist of” không được dùng ở thể bị động – Khi sử dụng các động từ ở nhóm này nhưng không liệt kê hết tất cả thành phần, người viết/ người nói thường thêm trạng từ như mainly/largely/primarily (phần lớn, chủ yếu) hoặc một cụm phía sau để nhắc đến những thành phần khác. |
Comprise/Be comprised of | Bao gồm, được hình thành từ | The whole + comprise/ be comprised of + all its parts | – “Comprise”/”Be comprised of” mang sắc thái trang trọng hơn “consist of” – Tuy ở 2 thể bị động và chủ động, “comprise” và “be comprised of” lại có nghĩa và cách sử dụng giống nhau. | |
Comprise | Tạo nên, hình thành | The parts + comprise + the whole | Ở cách dùng này, “comprise” thường đi cùng những từ miêu tả tỷ lệ như proportion (tỷ lệ), percentage (phần trăm), majority (phần lớn),…. | |
Be composed of | Bao gồm, được hình thành từ | The whole + be composed of + all its parts | – “Compose” và “be composed of” mang sắc thái trang trọng hơn “consist of” và “comprise” – “Compose” được sử dụng ở cả thể bị động và chủ động, nhưng nghĩa lại khác nhau – “Be composed of” thường được sử dụng để nói về thành phần tự nhiên của một thứ gì đó hoặc những loại người hình thành nên một nhóm | |
Compose | Tạo nên, hình thành | The parts + compose + the whole | Đây là cách dùng rất trang trọng, ít được sử dụng | |
Constitute | Tạo nên, hình thành | The parts + compose + the whole | “Constitute” có thể đi kèm những từ chỉ tỷ lệ. Trong những trường hợp đó, “constitute” và “comprise” có thể thay thế cho nhau. |
Differentiate synonymous words Possibility/ Chance/ Opportunity
“Possibility” có hai nghĩa. “Possibility” mang nghĩa khả năng một điều gì đó là sự thật hoặc sẽ xảy ra. Với nghĩa này, đứng sau “possibility” thường là of + noun phrase (cụm danh từ) hoặc of + v-ing form (động từ đuôi -ing) hoặc that-clause (mệnh đề that)
Ví dụ 1:
There is a strong possibility that it will rain (Có khả năng cao là trời sẽ mưa)
He refused to rule out the possibility of a tax increase (Anh ấy không loại trừ khả năng thuế sẽ tăng)
Ở 2 ví dụ trên, người viết dùng “possibility” để diễn tả những việc có khả năng sẽ xảy ra: trời mưa và tăng thuế.
Bên cạnh đó, “possibility” còn được dùng để chỉ cơ hội để đạt được điều gì đó hoặc để miêu tả một điều gì đó có thể làm, có thể thử. Với nghĩa này, đứng sau “possibility” thường là of + noun phrase hoặc of + v-ing form.
Ví dụ: We even began to consider the possibility of moving there permanently. (Chúng tôi thậm chí đã bắt đầu cân nhắc việc chuyển đến đó lâu dài)
Phân tích: “Possibility” ở ví dụ này mang nghĩa chỉ một việc có thể thử: chuyển đến đó lâu dài.
Ví dụ: His recent performance opens up the possibility for him to complete in the Olympic Games (Phần thể hiện gần đây của anh ấy mở ra cơ hội cho anh ấy hoàn thành Olympic Games)
Phân tích: Ở ví dụ này, “possibility” mang nghĩa cơ hội. Với phần thể hiện gần đây, anh ấy có cơ hội mới: tham gia Olympic Games. Với nghĩa và kết hợp ngữ (open up) này, “opportunity” có thể thay thế “possibility”: His recent performance opens up the opportunity for him to complete in the Olympic Games.
Một số kết hợp ngữ khác với “possibility”:
Explore a possibility (suy nghĩ kỹ và tìm ra cơ hội)
Offer a possibility (mang đến cơ hội)
Exhaust the possibilities (thử mọi cách có thể)
“Opportunity” được dùng để viết/nói về những tình huống mà một người có thể làm điều mà họ muốn làm. “Opportunity” là cơ hội đạt được do cố gắng, do những hành động của con người (không phải do may mắn ngẫu nhiên). Đi sau “opportunity” thường là to + verb, of + v-ing, for + noun/ v-ing.
Ví dụ 1: Tim was lucky enough to have the opportunity to travel. (Tim may mắn có cơ hội được đi du lịch)
Ví dụ này nói về tình huống mà Tim được làm điều anh ấy muốn làm. Việc sử dụng “opportunity” chứng tỏ cơ hội đi du lịch là cơ hội Tim có được do cố gắng của anh ấy.
Lưu ý, người đọc không dùng “have the possibility”
I was lucky enough to have the possibility to travel
Một số kết hợp ngữ với “opportunity”:
Take/use opportunity (làm điều mà mình có cơ hội làm)
Seize/grasp an opportunity (làm điều mà mình có cơ hội làm một cách hào hứng)
Miss/lose an opportunity (không làm điều mà mình có cơ hội làm)
“Chance” mang nghĩa khả năng một điều gì đó sẽ xảy ra, đặc biệt là điều người viết/ nói mong muốn. Trong khi “possibility” mang sắc thái trung lập, dùng để miêu tả cả việc tốt lẫn việc xấu, “chance” thường được dùng để miêu tả việc người viết/nói mong muốn sẽ xảy ra. Đứng sau “chance” thường là of + noun phrase/ v-ing hoặc that + clause.
Ví dụ: I think you have a good chance of getting the job (Tôi nghĩ có khả năng bạn sẽ nhận được công việc đó)
Phân tích: Ví dụ miêu tả một việc có khả năng cao sẽ xảy ra (như mong muốn): nhận được công việc
Ví dụ: There is a good chance that he’ll be back in time (Có khả năng cao anh ấy sẽ trở về đúng giờ)
Phân tích: Ở ví dụ này, “chance” được dùng để chỉ khả năng một việc gì đó sẽ xảy ra. “Possibility” có thể thay thế chance trong trường hợp này: There is a good possibility that he’ll be back in time
Bên cạnh đó, “chance” còn mang nghĩa một thời điểm hay tình huống phù hợp để một người làm điều mình mong muốn. Khác với “opportunity” là cơ hội đạt được do hành động, nỗ lực của con người, “chance” thường được sử dụng để miêu tả cơ hội có được do may mắn nhiều hơn là do sự chuẩn bị, suy nghĩ kỹ càng. Đứng sau “chance” có thể là to + verb hoặc of + noun phrase/ v-ing.
Ví dụ 1: Tim was lucky enough to have the chance to travel. (Tim may mắn có cơ hội được đi du lịch.)
Phân tích: Dù được dịch ra cùng nghĩa với ví dụ 1 của từ “opportunity”, 2 ví dụ có sự khác biệt nhỏ. Với từ “opportunity”, cơ hội Tim được đi du lịch là kết quả của sự chuẩn bị, do Tim cố gắng đạt được. Với từ “chance”, cơ hội đi du lịch của Tim là cơ hội do may mắn nhiều hơn là nỗ lực.
Some examples of collocations with “chance”:
Take a chance (seize an opportunity)
Grab/seize a chance (quickly seize an opportunity)
Miss/ lose a chance (miss an opportunity)
In summary, “possibility” and “chance” are two synonymous words both meaning the likelihood of something happening. “Possibility” carries a neutral tone, while “chance” is often used to refer to the positive likelihood of something happening. “Possibility,” “chance,” and “opportunity” all mean opportunity. However, “chance” is more about luck rather than effort or preparation by humans. “Opportunity” is a chance largely achieved through effort. Additionally, the difference in usage of these three words also lies in their collocations.