Thể giả định (subjunctive mood): Định nghĩa và cách sử dụng thông thường của thể giả định

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Thể giả định trong tiếng Anh là gì và có vai trò như thế nào?

Thể giả định trong tiếng Anh thể hiện những điều không có thật hoặc diễn tả mong muốn, sự nghi ngờ hoặc khả năng. Nó bao gồm các cấu trúc như 'I wish I were' và 'It is necessary that'.
2.

Cấu trúc sử dụng động từ trong thể giả định hiện tại là gì?

Cấu trúc thường gặp là: Chủ ngữ + động từ + that + chủ ngữ + động từ nguyên thể. Ví dụ: 'My teacher recommended that I apply for a scholarship.'
3.

Làm thế nào để sử dụng thể giả định trong các thành ngữ?

Thể giả định trong thành ngữ sử dụng động từ nguyên thể, như trong các câu cố định như 'God save the Queen!' hoặc 'Come what may.'
4.

Khi nào sử dụng thể giả định quá khứ trong tiếng Anh?

Thể giả định quá khứ được sử dụng để diễn đạt những điều không có thật trong quá khứ, ví dụ: 'If I had studied harder, I would have passed the exam.'
5.

Cấu trúc với 'wish' diễn tả điều không có thật trong quá khứ như thế nào?

Cấu trúc với 'wish' diễn tả điều không có thật trong quá khứ sử dụng: 'wish + chủ ngữ + had + động từ phân từ', ví dụ: 'I wish I had studied more.'
6.

Thể giả định trong các câu điều kiện loại 3 có cấu trúc như thế nào?

Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 là: 'If + chủ ngữ + had + động từ phân từ, chủ ngữ + would have + động từ phân từ.' Ví dụ: 'If she had known, she would have told me.'
7.

Thể giả định có thể được sử dụng với các cấu trúc như thế nào để thể hiện sự yêu cầu?

Các động từ như 'advise', 'recommend', và 'insist' thường đi kèm với cấu trúc 'that + chủ ngữ + động từ nguyên thể', ví dụ: 'He suggested that I be careful.'
8.

Cấu trúc thể giả định trong câu điều kiện với 'as if' hoặc 'as though' là gì?

Cấu trúc sử dụng 'as if' hoặc 'as though' là: 'Chủ ngữ + động từ + as if/as though + chủ ngữ + động từ quá khứ', ví dụ: 'She looked as though she had seen a ghost.'