Bạn có biết tên bao nhiêu loài động vật bằng tiếng Anh không? Dưới đây là danh sách các con vật được sưu tầm và tổng hợp bằng tiếng Anh. Các loài động vật được chia thành từng chủ đề, giúp bạn dễ dàng theo dõi và nhớ lâu. Mời bạn khám phá ngay!
A. Từ Vựng Về Động Vật Nuôi Trong Gia Đình
- Dog /dɒɡ/: chó
- Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con
- Cat /kæt/: Mèo
- Kitten /ˈkɪt.ən/: Mèo con
- Rabbit /ˈræb.ɪt/ : Con thỏ
- Hamster /ˈhæm.stər/: Chuột cảnh lông xù
- Cow /kaʊ/: Bò sữa
- Bull /bʊl/: Bò đực
- Calf /kɑːf/: Con bê
- Sheep /ʃiːp/: Con cừu
- Lamp /læm/: Cừu con
- Pig /piɡ/: Con lợn
- Horse /hoːs/: Con ngựa
- Pony /ˈpəʊ.ni/: Ngựa nhỏ
- Goldfish /ˈɡəʊld.fɪʃ/: Cá vàng
- Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Con gà
- Turkey /ˈtɜː.ki/: Gà tây
- Hen /hen/: Gà mái
- Rooster /ˈruːstər/: Gà trống
- Chick /tʃɪk/: Gà con
- Duck /dʌk/: Con vịt
- Duckling /ˈdʌk.lɪŋ/: Vịt con
- Goat /ɡəʊt/: Con dê
- Goose /ɡuːs/: Con ngỗng
- Turtle /ˈtɜːtəl/: Con rùa
- Donkey /ˈdɒŋ.ki/: Con lừa
- Buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/: Con trâu
D. Sinh vật dưới biển và dưới lòng đại dương
- Cá /fɪʃ/: Người lính dưới nước
- Tôm hùm /ˈlɒb.stəʳ/: Tảo biển siêu ngon
- Ốc /ˈʃel.fɪʃ/: Thực phẩm đặc sản
- Bạch tuộc /ˈɒk.tə.pəs/: Mỡ hành tây
- Mực ống /skwɪd/: Mực tươi sống
- Con sứa /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Trái cây biển
- Mòng biển /ˈsiː.gʌl/: Mòng đen siêu ngầu
- Hải cẩu /siːl/: Hải cẩu nổi tiếng
- San hô /ˈkɒr.əl/: Thạch sanh hóa
- Cá heo /ˈdɒl.fɪn/: Cá heo giải trí
- Con sò /klæm/: Sò điệp tinh tế
- Con cua /kræb/: Cua biển hấp dẫn
- Con hàu /ˈɔɪ.stər/: Hàu hấp dẫn
- Con tôm /ʃrɪmp/: Tôm sấu ngon
- Hải mã /ˈwɔːl.rəs/: Hải mã khổng lồ
- Cá mập /ʃɑːk/: Siêu quái vật biển
- Cá voi /weɪl/: Cá voi khổng lồ
- Cá ngựa /ˈsiː.hɔːs/: Cá ngựa dễ thương
- Sao biển /ˈstɑː.fɪʃ/: Ngôi sao biển đẹp
E. Từ ngữ về các loài chim
- Chim /bɜːd/: Đại diện của bầu trời
- Chim sẻ /ˈspær.əʊ/: Sẻ đáng yêu
- Con vẹt /ˈpær.ət/: Đồng minh trung thành
- Con cò /stɔːk/: Nghệ sĩ của đầm lầy
- Con cú /aʊl/: Cú đêm tài năng
- Bồ câu /ˈpɪdʒ.ən/: Bạn đời tận tâm
- Chim đại bàng /ˈiː.gl/: Đại bàng cao quý
- Chim ưng /ˈfɒl.kən/: Chim ưng tài ba
- Con quạ /krəʊ/: Quạ thông minh
- Kền kền /ˈvʌl.tʃəʳ/: Kền kền quý phái
- Chim gõ kiến /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Kiến trí của rừng
- Con công đực /ˈpiː.kɒk/: Phong cách độc đáo
- Đà điểu /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểu tự do
- Diệc /ˈher.ən/: Diệc tinh tế
- Thiên nga /swɒn/: Thiên nga duyên dáng
- Chim cánh cụt /ˈpeŋ.gwɪn/: Chim cánh cụt đáng yêu
F. Từ ngữ về thế giới động vật côn trùng mà chúng ta thường gặp
- Mosquito /məˈskiː.təʊ/: Chú muỗi
- Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/: Chú gián
- Fly /flaɪ/: Chú ruồi
- Cricket /ˈkrɪk.ɪt/: Chú dế
- Worm /wɜːm/: Chú sâu
- Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/: Chú sâu bướm
- Butterly /ˈbʌt.ə.flaɪ/: Chú bướm
- Spider /ˈspaɪ.dəʳ/: Chú nhện
- Snail /sneɪl/: Chú ốc sên
- Bee /biː/: Chú ong
- Tarantula /təˈræn.tjʊ.lə/: Loài nhện to
- Parasites /'pærəsaɪt/: Ký sinh trùng
- Ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/: Bọ rùa
- Flea /fliː/: Bọ chét
- Beetle /ˈbiː.tl/: Bọ cánh cứng
- Praying mantis /preiɳˈmæn.tɪs/: Bọ ngựa
- Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: Châu chấu
- Parasites /'pærəsaɪt/: Ký sinh trùng
- Dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/: Chuồn chuồn
- Wasp /wɒsp/: Ong bắp cày
- Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/: Chú rết
- Termite /ˈtɜː.maɪt/: Chú mối
- Firely/ Lightning bug: Chú thiêu thân
- Ant /ænt/: Kiến
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng, được biên soạn một cách sáng tạo và tổng hợp bởi Mytour. Hy vọng rằng việc học từ vựng theo chủ đề về động vật sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời mở rộng vốn từ vựng của bạn.