1. The greatest thing since sliced bread là gì?
The greatest thing since sliced bread được dùng để miêu tả một người rất xuất sắc hoặc một điều gì đó rất tốt, hữu ích. Thông thường, thành ngữ này được dùng để tán dương một cá nhân xuất sắc, sản phẩm hoặc ý tưởng mới được coi là đáng khen ngợi và quan trọng.
Ví dụ 1:
- A: Have you tried the new smartphone from XYZ brand? Bạn đã thử chiếc điện thoại thông minh mới từ hãng XYZ chưa?
- B: Yes, I have, and it’s amazing! It’s like the best thing since sliced bread. Có, tôi đã thử và nó tuyệt vời! Nó giống như là một sản phẩm cực tốt.
Ví dụ 2:
- A: I just got this new kitchen gadget that can chop vegetables in seconds. Tôi mới mua cái thiết bị nhà bếp mới có thể cắt rau trong vài giây.
- B: Wow, that sounds like the best thing since sliced bread for busy cooks. Wow, nghe có vẻ như là một thiết bị cực kỳ tốt đối với người nấu ăn bận rộn.
Ví dụ 3:
- A: This new app is a real game-changer for productivity. Ứng dụng mới này thực sự làm thay đổi cách làm việc hiệu quả.
- B: It’s as if it’s the best thing since sliced bread for organizing tasks. Như thể nó là thứ tốt nhất để sắp xếp công việc.
Ví dụ 4:
- A: I can’t believe I only recently discovered online grocery delivery. Tôi không thể tin rằng tôi chỉ mới phát hiện dịch vụ giao hàng thực phẩm trực tuyến.
- B: It’s truly the best thing since sliced bread, especially during the pandemic. Đúng là dịch vụ tốt nhất, đặc biệt là trong thời đại đại dịch.
Ví dụ 5:
- A: The new coffee machine at the office makes the best coffee I’ve ever had. Máy pha cà phê mới ở văn phòng làm ra cà phê ngon nhất mà tôi từng uống.
- B: It’s like the best thing since sliced bread for caffeine lovers. Nó giống như là máy pha tốt nhất đối với người yêu cà phê.
2. Xuất xứ của thành ngữ The greatest thing since sliced bread
Nhiều nguồn cho biết lần đầu tiên thành ngữ này xuất hiện vào năm 1952. Trong một cuộc phỏng vấn với danh hài nổi tiếng Red Skelton của tờ Salisbury Times, cụm từ này được sử dụng lần đầu. Trong cuộc phỏng vấn, Skelton tỏ ra lạc quan và nói:
Đừng lo lắng về truyền hình. Đó là điều tuyệt vời nhất kể từ khi có bánh mì cắt lát.
Có một nguồn khác từ tờ The Northern Whig tại Belfast, Ireland, ngày 8 tháng 3 năm 1951, cho thấy việc sử dụng thành ngữ này đã xảy ra trước đó. Nguồn này trích dẫn từ bài viết của nữ nhà báo người Mỹ Dorothy Kilgallen (1913-65) trên tờ New York Journal-American, trong đó cô sử dụng cụm từ này để khen ngợi diễn viên điện ảnh người Anh Stewart Granger. Chị gái của Kilgallen được trích dẫn trong bài viết, tuyên bố:
Ông là điều tuyệt vời nhất từ khi có bánh mì cắt lát!
3. Phương pháp sử dụng Idiom Điều tuyệt vời nhất từ khi có bánh mì cắt lát
3.1. Một sản phẩm công nghệ mới và đột phá
Đánh giá cao một sản phẩm công nghệ mới và đột phá.
Ví dụ: Chiếc smartphone mới là điều tuyệt vời nhất từ khi có bánh mì cắt lát. Nó có một chiếc camera xuất sắc và pin sử dụng lâu dài.
3.2. Một sáng kiến hay phát minh mới
Đánh giá một ý tưởng hay phát minh là rất ấn tượng.
Ví dụ: Internet đã là điều tuyệt vời nhất từ khi có bánh mì cắt lát để chia sẻ thông tin và giao tiếp.
3.3. Một dịch vụ tiện ích và hữu ích
Đánh giá chất lượng của một dịch vụ là rất tốt.
Ví dụ: Việc có dịch vụ giao hàng tận nhà trong đại dịch thực sự là điều tuyệt vời nhất từ khi có bánh mì cắt lát. Nó tiết kiệm rất nhiều thời gian và giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.
3.4. Một cá nhân hoặc kỹ năng đặc biệt
Đánh giá một cá nhân hoặc kỹ năng xuất sắc.
Ví dụ: Huấn luyện viên cá nhân mới của tôi là điều tuyệt vời nhất từ khi có bánh mì cắt lát. Anh ấy đang giúp tôi lấy lại vóc dáng như chưa bao giờ.
3.5. Một biểu hiện của tình yêu và quan tâm đặc biệt
Thể hiện tình cảm và quan tâm trong mối quan hệ tình cảm.
Eg: When my partner amazed me with a spontaneous romantic trip, I felt it was the best thing since sliced bread. It was so considerate and affectionate. Khi người yêu tôi bất ngờ tổ chức cho tôi một chuyến du lịch lãng mạn, tôi nghĩ đó thực sự là một điều tuyệt vời như lát bánh mỳ cắt sẵn. Điều đó thật sự chân thành và yêu thương.
3.6. Đánh giá cao điều gì đó
Đảm bảo rằng bạn đang đánh giá cao một điều gì đó
Eg: Your assistance with the project was invaluable. We couldn't have done it without you. Sự giúp đỡ của bạn trong dự án thực sự là một điều tốt đẹp như lát bánh mỳ cắt sẵn. Chúng tôi không thể làm được nó mà không có bạn.
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với The best thing since sliced bread
- A: Have you tried the new gadget that was just released? Bạn đã thử cái thiết bị mới vừa được ra mắt chưa?
- B: Oh, you mean the one everyone’s talking about? Ôi, ý bạn là cái mà mọi người đang nói đến phải không?
- A: Yes, that’s the one! It’s supposed to be the best thing since sliced bread. Đúng rồi, đó đó! Nó được cho là thứ tốt nhất.
- B: Really? I haven’t had a chance to check it out yet. What’s so special about it? Thật không? Tôi vẫn chưa có cơ hội kiểm tra nó. Có gì đặc biệt về nó vậy?
- A: Well, it’s incredibly versatile. You can use it for work, play, and even cooking. It’s like having multiple devices in one. Vâng, nó vô cùng linh hoạt. Bạn có thể sử dụng nó cho công việc, giải trí và thậm chí nấu ăn. Nó giống như là sự kế hợp của nhiều thiết bị.
- B: That sounds amazing! I’ll have to get my hands on one and see if it lives up to the hype. Nghe có vẻ tuyệt đấy! Tôi sẽ phải thử một cái và xem nó có xứng đáng với lời đồn không.
- A: I think you’ll be pleasantly surprised. It’s been a game-changer for me. Tôi nghĩ bạn sẽ bất ngờ vui mừng. Đối với tôi, nó là một trò chơi thú vị..
5. Words and phrases synonymous with the expression An outstanding innovation
Below are some words and phrases synonymous with An outstanding innovation:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
The greatest invention since the wheel | Phát minh tốt nhất kể từ bánh xe | The smartphone is often considered the greatest invention since the wheel. |
A game-changer | Thay đổi cuộc chơi | The introduction of electric cars has been a game-changer in the automotive industry. |
A revolutionary breakthrough | Một đột phá cách mạng | The discovery of antibiotics was a revolutionary breakthrough in the field of medicine. |
A marvel of modern technology | Kỳ tích của công nghệ hiện đại | The internet is truly a marvel of modern technology, connecting people worldwide. |
The pinnacle of innovation | Đỉnh cao của sáng tạo | The new spacecraft represents the pinnacle of innovation in space exploration. |
An absolute game-changer | Thay đổi trò chơi tuyệt đối | The introduction of touchscreens in smartphones was an absolute game-changer for user interaction. |
A groundbreaking development | Một phát triển đột phá | The use of renewable energy sources is a groundbreaking development in addressing environmental issues. |
A remarkable advancement | Một sự tiến bộ đáng kể | The medical field has witnessed remarkable advancements in recent years, improving patient care. |
The most significant improvement | Sự cải tiến quan trọng nhất | The new operating system offers the most significant improvement in terms of user experience. |
An extraordinary innovation | Một sự đổi mới phi thường | The invention of the internet was an extraordinary innovation that changed the way we communicate. |
6. Words and phrases antonymous to the expression An outstanding innovation
Dưới đây là một số từ và cụm từ ngược nghĩa với The best thing since sliced bread:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
A dime a dozen | Rất phổ biến, không đáng khen ngợi | Those cheap, low-quality products are a dime a dozen, and they don’t offer much value. |
Nothing to write home about | Không đáng để nói đến với gia đình | The movie we watched last night was nothing to write home about; it was quite mediocre. |
Run of the mill | Bình thường, không nổi bật | This restaurant is just run-of-the-mill; the food is average, and there’s nothing special about it. |
Middle of the road | Trung bình, không nổi bật | The performance of the new smartphone is middle of the road; it doesn’t excel in any particular way. |
Ho-hum | Tầm thường, không thú vị | The exhibition was quite ho-hum; there wasn’t much to see, and it was rather boring. |
Nothing to get excited about | Không đáng để phấn khích | The new software update is nothing to get excited about; it didn’t bring any significant improvements. |
Just so-so | Chỉ ổn thôi, không xuất sắc | The concert last night was just so-so; the band didn’t perform at their best. |
Plain vanilla | Đơn điệu, không đặc biệt | The hotel’s services are plain vanilla; they don’t offer any unique experiences for guests. |
Nothing to rave about | Không có gì để khen ngợi | The food at the new restaurant was nothing to rave about; it was rather bland. |
Unremarkable | Không đáng chú ý | The book was quite unremarkable; it didn’t leave a lasting impression on me. |