The Legend of Zelda | |
---|---|
Logo của loạt trò chơi The Legend of Zelda | |
Thể loại | Hành động phiêu lưu |
Phát triển |
|
Phát hành | Nintendo |
Tác giả |
|
Soạn nhạc | Kondo Koji |
Nền tảng |
|
Phiên bản đầu tiên | The Legend of Zelda 21 tháng 2 năm 1986 |
Phiên bản cuối cùng | Link's Awakening 20 tháng 9 năm 2019 |
Danh sách spin-off |
The Legend of Zelda là một loạt game hành động phiêu lưu kỳ ảo do các nhà thiết kế trò chơi người Nhật Miyamoto Shigeru và Tezuka Takashi sáng tạo. Hầu hết các trò chơi trong loạt đều do Nintendo phát triển và phát hành, nhưng có một số phiên bản được thực hiện bởi Capcom, Vanpool và Grezzo theo sự ủy quyền của Nintendo. Loạt game kết hợp yếu tố hành động phiêu lưu với các yếu tố nhập vai.
Các trò chơi trong loạt xoay quanh nhiều phiên bản của Link, một người đàn ông trẻ tuổi can đảm từ xứ Hyrule với đôi tai nhọn như yêu tinh, và Công chúa Zelda, một công chúa ma thuật và là tái sinh của nữ thần Hylia. Cả hai cùng chiến đấu để bảo vệ vùng đất Hyrule khỏi Ganon, một tên bạo chúa độc ác đã biến thành quỷ vương. Ganon tìm cách sử dụng Triforce, một di tích thiêng liêng do ba nữ thần tạo ra, để cứu thế giới khỏi số phận tăm tối. Khi Triforce được tập hợp, sức mạnh của nó có thể biến mọi điều ước thành hiện thực, nhưng nếu người sở hữu không có trái tim cân bằng ba đức tính Sức mạnh, Dũng cảm và Trí tuệ, Triforce sẽ tách thành ba phần và gắn với ba người có những đức tính tương ứng.
Dù mỗi trò chơi trong loạt có cốt truyện và tính cách khác nhau, các phiên bản của Link và Zelda thường có những đặc điểm chung, như Link thường thuận tay trái và gắn liền với màu xanh, trong khi Công chúa Zelda là thành viên của hoàng gia. Dù xung đột với Ganon là cốt lõi của loạt, một số trò chơi còn khám phá các bối cảnh và cách chiến đấu khác, như Link tham gia vào các cuộc phiêu lưu hoặc được gửi đến những vùng đất khác trong các dòng thời gian khác nhau.
Kể từ khi trò chơi The Legend of Zelda đầu tiên ra mắt vào năm 1986, loạt game đã phát triển đáng kể và hiện bao gồm 19 phần chính trên tất cả các hệ máy của Nintendo, cùng với một số trò chơi phụ. Một bộ phim hoạt hình dựa trên loạt đã được phát sóng tại Mỹ vào năm 1989, và manga chuyển thể từ trò chơi do Nintendo đặt hàng đã được xuất bản tại Nhật Bản từ năm 199. The Legend of Zelda là một trong những thương hiệu nổi bật và thành công nhất của Nintendo, với nhiều trò chơi trong số đó được coi là những tuyệt phẩm của làng game.
Tổng quan
Gameplay
Trò chơi The Legend of Zelda kết hợp các yếu tố như câu đố, hành động, phiêu lưu và khám phá. Những yếu tố này được duy trì xuyên suốt loạt game, nhưng luôn có sự đổi mới và cải tiến trong mỗi phần mới. Các trò chơi gần đây còn thêm vào các yếu tố lén lút, yêu cầu người chơi phải tránh kẻ thù để vượt qua màn, và cả những yếu tố đua xe. Mặc dù người chơi có thể hoàn thành trò chơi với ít việc thăm dò và nhiệm vụ phụ nhất, họ thường được thưởng các vật phẩm hữu ích giúp tăng khả năng giải đố hoặc khám phá các khu vực ẩn. Một số vật phẩm phổ biến xuyên suốt loạt game (như bom và hoa bom, dùng để mở cửa hoặc làm vũ khí; boomerang, để tiêu diệt hoặc làm tê liệt kẻ thù; chìa khóa cửa; thanh kiếm ma thuật, khiên và cung tên), trong khi một số khác chỉ xuất hiện trong từng trò chơi cụ thể. Mặc dù các trò chơi có nhiều yếu tố nhập vai (với Zelda II: The Adventure of Link là trò chơi duy nhất có hệ thống kinh nghiệm), chúng tập trung vào kiểu chiến đấu chặt chém đơn giản hơn so với chiến đấu theo lượt hoặc thời gian trong loạt Final Fantasy. Tuy nhiên, các yếu tố nhập vai của loạt trò chơi đã gây ra nhiều cuộc tranh luận về việc phân loại các trò chơi Zelda như thế nào, có nên coi là trò chơi nhập vai hành động hay không, một thể loại mà loạt game này đã ảnh hưởng đáng kể.
Mỗi trò chơi trong loạt Zelda chính đều bao gồm ba khu vực chính: một thế giới ngầm kết nối tất cả các khu vực khác, nơi người chơi có thể di chuyển tự do hơn; khu vực tương tác với các nhân vật khác (ban đầu là các hang động hoặc phòng ẩn trong trò chơi đầu tiên, nhưng sau này mở rộng thành toàn bộ thị trấn và thành phố trong các phần tiếp theo), nơi người chơi có thể nhận vật phẩm, lời khuyên, mua thiết bị hoặc hoàn thành nhiệm vụ phụ; và các hầm ngục, những khu vực giống như mê cung thường nằm dưới lòng đất, chứa nhiều kẻ thù, trùm và vật phẩm. Mỗi hầm ngục thường có một vật phẩm quan trọng bên trong, cần thiết để giải quyết các câu đố trong hầm ngục và thường đóng vai trò quan trọng trong việc đánh bại trùm, cũng như nâng cấp trong trò chơi. Trong hầu hết các trò chơi Zelda, việc di chuyển được hỗ trợ bởi bản đồ, giúp xác định bố cục và một chiếc la bàn ma thuật để xác định vị trí các vật phẩm quan trọng và nhỏ hơn như chìa khóa và thiết bị. Trong các trò chơi sau này, hầm ngục thường có một 'chìa khóa lớn' đặc biệt mở khóa cửa để chiến đấu với trùm và mở rương vật phẩm.
Trong hầu hết các trò chơi Zelda, điểm sức khỏe (HP) của người chơi được biểu thị bằng các trái tim, mỗi trái tim thường tương ứng với một lần bị trúng đòn. Khi bắt đầu trò chơi, người chơi chỉ có ba trái tim, nhưng có thể tăng số trái tim tối đa bằng cách tìm các viên pha lê hình trái tim gọi là 'Heart Containers'. Các hộp đựng trái tim thường nhận được khi kết thúc dungeon hoặc từ các trùm trong dungeon. Các 'Mảnh ghép Trái tim' nhỏ hơn được trao khi hoàn thành nhiệm vụ phụ hoặc tìm thấy ở những địa điểm ẩn trong trò chơi và cần một số lượng nhất định (thường là bốn) để tạo thành một hộp đựng trái tim đầy đủ. Sức khỏe có thể được phục hồi bằng cách nhặt trái tim từ kẻ thù bị đánh bại hoặc từ đồ vật bị phá hủy, sử dụng các vật phẩm như bình thuốc hoặc thực phẩm, hoặc đến Great Fairy Fountain để được Great Fairy chữa lành hoàn toàn. Đôi khi, người chơi có thể tìm thấy những nàng tiên ẩn trong các địa điểm đặc biệt; những nàng tiên này có thể chữa lành ngay lập tức cho Link hoặc được giữ trong chai, và sẽ hồi sinh người chơi khi chết.
Trò chơi đã mở đường cho nhiều tính năng trở thành chuẩn mực trong ngành. Phiên bản đầu tiên của Legend of Zelda là trò chơi đầu tiên cho phép lưu tiến trình, giúp người chơi tạm dừng và tiếp tục chơi sau đó. The Legend of Zelda: Ocarina of Time đã giới thiệu hệ thống nhắm mục tiêu, cho phép người chơi khóa góc nhìn vào kẻ thù hoặc NPC, làm đơn giản hóa chiến đấu 3D.
Lịch sử
Thập niên 1980

The Legend of Zelda là trò chơi đầu tiên trong loạt, được phát hành lần đầu tại Nhật Bản vào ngày 21 tháng 2 năm 1986 trên hệ thống Famicom Disk. Một phiên bản dùng băng với bộ nhớ lưu bằng pin được phát hành lần lượt tại Hoa Kỳ vào ngày 22 tháng 8 và tại Châu Âu vào ngày 27 tháng 11 năm 1987. Trò chơi có chế độ 'Nhiệm vụ Thứ hai' có thể được chọn sau khi hoàn thành trò chơi hoặc bằng cách nhập tên 'ZELDA' khi bắt đầu một nhiệm vụ mới. Chế độ 'Nhiệm vụ Thứ hai' có các dungeon và vị trí vật phẩm khác biệt, cùng với những kẻ thù khó nhằn hơn.
Trò chơi thứ hai, Zelda II: The Adventure of Link, được phát hành trên hệ thống Famicom Disk ở Nhật Bản vào ngày 14 tháng 1 năm 1987, và sau đó trên Nintendo Entertainment System tại Châu Âu vào tháng 11 và Bắc Mỹ vào tháng 12 năm 1988. Trò chơi đã chuyển từ góc nhìn từ trên xuống sang kiểu cuộn bên (dù góc nhìn từ trên xuống vẫn giữ lại cho các khu vực overworld) và giới thiệu các yếu tố RPG như điểm kinh nghiệm, một điều chưa từng thấy trước hoặc sau đó trong loạt game. Cả Legend of Zelda và Zelda II được phát hành với hộp băng màu vàng, thay vì màu xám thường thấy của các trò chơi trên hệ máy. Cả hai phiên bản sau đó đều được phát hành lại vào những năm cuối của Nintendo Entertainment System với hộp băng màu xám.
1986 | The Legend of Zelda |
---|---|
1987 | The Adventure of Link |
1988 | |
1989 | |
1990 | |
1991 | A Link to the Past |
1992 | |
1993 | Link's Awakening |
1994 | |
1995 | |
1996 | |
1997 | |
1998 | Ocarina of Time |
Link's Awakening DX | |
1999 | |
2000 | Majora's Mask |
2001 | Oracle of Seasons and Oracle of Ages |
2002 | Four Swords |
The Wind Waker | |
2003 | The Legend of Zelda: Collector's Edition |
2004 | Four Swords Adventures |
The Minish Cap | |
2005 | |
2006 | Twilight Princess |
2007 | Phantom Hourglass |
2008 | |
2009 | Spirit Tracks |
2010 | |
2011 | Ocarina of Time 3D |
Skyward Sword | |
2012 | |
2013 | The Wind Waker HD |
A Link Between Worlds | |
2014 | |
2015 | Majora's Mask 3D |
Tri Force Heroes | |
2016 | Twilight Princess HD |
2017 | Breath of the Wild |
2018 | |
2019 | Link's Awakening |
2020 | |
2021 | |
2022 | |
2023 | Tears of the Kingdom |
Nhận xét và di sản
Trò chơi | Năm | Số bản đã bán ra (tính bằng triệu) |
GameRankings | Metacritic |
---|---|---|---|---|
The Legend of Zelda | 1986 | 6.51 | NES: 84% GBA: 79% |
GBA: 84 |
The Adventure of Link | 1987 | 4.38 | NES: 78% GBA: 69% |
GBA: 73 |
A Link to the Past | 1991 | 4.61 | SNES: 93% GBA: 92% |
GBA: 95 |
Link's Awakening | 1993 | 3.83 | GB: 90% GBC: 91% |
– |
Ocarina of Time | 1998 | 13.82 | N64: 98% GC: 90% 3DS: 94% |
N64: 99 GC: 91 3DS: 94 |
Majora's Mask | 2000 | 6.64 | N64: 92% 3DS: 90% |
N64: 95 3DS: 89 |
Oracle of Seasons and Ages | 2001 | 3.96 | (Seasons) 91% (Ages) 92% |
– |
Four Swords | 2002 | – | DS: 85% | DS: 85 |
The Wind Waker | 2002 | 6.76 | GC: 94% Wii U: 91% |
GC: 96 Wii U: 90 |
Four Swords Adventures | 2004 | – | GC: 85% | GC: 86 |
The Minish Cap | 2004 | 1.76 | GBA: 90% | GBA: 89 |
Twilight Princess | 2006 | 9.98 | GC: 95% Wii: 95% Wii U: 86% |
GC: 96 Wii: 95 Wii U: 86 |
Phantom Hourglass | 2007 | 4.76 | DS: 89% | DS: 90 |
Spirit Tracks | 2009 | 2.96 | DS: 87% | DS: 87 |
Skyward Sword | 2011 | 3.67 | Wii: 93% | Wii: 93 |
A Link Between Worlds | 2013 | 4.16 | 3DS: 91% | 3DS: 91 |
Tri Force Heroes | 2015 | 1.34 | 3DS: 72% | 3DS: 73 |
Breath of the Wild | 2017 | 21.43 | NS: 97% Wii U: 97% |
NS: 97 Wii U: 96 |
Link's Awakening | 2019 | 4.38 | NS: 87% | NS: 87 |
Chú thích
- Nhóm n
Các tài liệu tham khảo
- “ZELDA: Nhiệm vụ Thứ hai bắt đầu”. Nintendo Power. 1. Tháng Bảy–Tháng Tám năm 1988. trang 26–36.
Liên kết bên ngoài
- Trang web chính thức
The Legend of Zelda |
---|
Nhượng quyền Nintendo |
---|
- Cổng thông tin về trò chơi điện tử
- Cổng thông tin Nhật Bản