Trang trong thể loại “Cầu thủ bóng đá Aston Villa F.C.”
Thể loại này chứa 136 trang sau, trên tổng số 136 trang.
A
- Tammy Abraham
- Andreas Weimann
- Barry Ansell
- Brendel Anstey
- Bill Armstrong (cầu thủ bóng đá Anh)
- Norman Ashe
- George Ashfield
- Derek Ashton
B
- Alan Baker (cầu thủ bóng đá)
- Ross Barkley
- Milan Baroš
- Gareth Barry
- Ben Chrisene
- Christian Benteke
- Joe Beresford
- Patrik Berger
- Trevor Berry
- Ryan Bertrand
- Fred Biddlestone
- Trevor Birch (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1933)
- Danny Blanchflower
- Teddy Bowen
- Frank Brett
- John Brittleton
- James Brown (cầu thủ bóng đá, sinh 1868)
- Ralph Brown (cầu thủ bóng đá)
- Norman Bullock (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1932)
- Mike Buttress
C
- Gary Cahill
- Archie Campbell (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1904)
- Len Capewell
- Matty Cash
- Calum Chambers
- John Chambers (cầu thủ bóng đá)
- Reginald Chester
- Carney Chukwuemeka
- Tom Cleverley
- Joe Cole
- Stan Collymore
- Watty Corbett
- Frank Cornan
- Philippe Coutinho
- Steve Cowe
- Peter Crouch
- Arthur Cunliffe
D
- David Ginola
- Neil Davis (cầu thủ bóng đá)
- Fabian Delph
- Ronnie Dix
- Douglas Luiz
- Stewart Downing
- John Dunn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1944)
E
- Joe Eccles
- Dick Edwards (cầu thủ bóng đá)
- Billy Evans (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1921)
- Dave Evans (cầu thủ bóng đá)
G
- Tommy Gardner
- Alfred Gettins
- Shay Given
- Bertram Goode
- George Graham
- Jack Graham (cầu thủ bóng đá, sinh 1868)
- John Graham (cầu thủ bóng đá, sinh 1926)
- Haydn Green
- Brian Greenhalgh
- Sam Greenhalgh
- Harry Gregory (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1943)
- John Griffiths (cầu thủ bóng đá)
H
- Phòng Proctor
- Brian Handley
- Cecil Harris (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1896)
- George Harris (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1875)
- Jimmy Harrison (cầu thủ bóng đá)
- John Harrison (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1927)
- Thomas Harrison (cầu thủ bóng đá)
- Freddie Haycock
- Lee Hendrie
- Henri Lansbury
- Albert Hinchley
- Thomas Hitzlsperger
- Brett Holman
- Tom Homer (cầu thủ bóng đá)
- Stan Horne
- David Hughes (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1958)
- Howard Humphries
- David Hunt (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1959)
I
- Tiago Ilori
- Bob Iverson
J
- Jack Grealish
- Dennis Jackson
- Jacob Ramsey
- David James (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1970)
- George Johnson (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1871)
- Sam Johnstone
- Mark Jones (cầu thủ bóng đá, sinh tháng 10 năm 1961)
- Jota (Tây Ban Nha)
K
- Robbie Keane
- Mike Kenning
- Kevin Phillips (cầu thủ bóng đá)
- Gábor Király
- Ezri Konsa
- Libor Kozák
L
- Leander Dendoncker
- Harry Leigh
- Walter Leigh (cầu thủ bóng đá)
M
- Ian Maatsen
- Marc Albrighton
- Colin Marshall
- Emiliano Martínez
- Matija Šarkić
- Matt Targett
- James Milner
N
- John Neal
O
- Ollie Watkins
- Alpay Özalan
P
- Peter Withe
- Pierluigi Gollini
- Robert Pirès
R
- Micah Richards
S
- Peter Schmeichel
- Scott Carson
- Philippe Senderos
- Scott Sinclair
- Gareth Southgate
- Steve Staunton
- Daniel Sturridge
- Chris Sutton
T
- John Terry
- Youri Tielemans
- Adama Traoré (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1996)
- Bertrand Traoré
- Tyrone Mings
W
- Kyle Walker
- Stephen Warnock
Y
- Dwight Yorke
- Ashley Young