A 1990s Ethernet network interface controller that connects to the motherboard via the now-obsolete ISA bus. This combination card features both a BNC connector (left) for use in (now obsolete) 10BASE2 networks and an 8P8C connector (right) for use in 10BASE-T networks. | |
Kết nối tới | Motherboard via one of:
Network via one of:
|
---|---|
Speeds | 10 Mbit/s 100 Mbit/s 1 Gbit/s 10 Gbit/s up to 160 Gbit/s |
Nhà sản xuất chung | Intel Realtek Broadcom Marvell Technology Group QLogic Mellanox |
Thẻ mạng (network card) hay thẻ giao tiếp mạng (Network Interface Card) là một mạch điện cung cấp khả năng kết nối mạng cho máy tính. Còn được gọi là bộ điều hợp LAN (LAN adapter), nó được lắp vào khe (slot) trên bo mạch chính và kết nối máy tính với môi trường mạng. Loại thẻ mạng cần phù hợp với môi trường truyền tải và giao thức của mạng cục bộ.
Thẻ mạng thực hiện các chức năng sau:
- Chuyển đổi tín hiệu từ máy tính thành tín hiệu phù hợp với phương tiện truyền dẫn và ngược lại.
Các thành phần của thẻ mạng
- Địa chỉ I/O: Địa chỉ bộ nhớ của máy tính dùng để trao đổi dữ liệu với thiết bị (thẻ mạng)
- Địa chỉ Bộ nhớ: Địa chỉ bộ nhớ máy tính, nơi lưu trữ vùng đệm cho các hoạt động của thẻ mạng
- Kênh DMA: Cho phép thiết bị (thẻ mạng) giao tiếp trực tiếp với bộ nhớ máy tính mà không cần CPU
- Boot PROM: Hỗ trợ khởi động hệ thống và kết nối vào mạng
- Địa chỉ MAC: Địa chỉ duy nhất do IEEE cấp cho từng thẻ mạng
- Đầu nối BNC: Kết nối thẻ mạng với cáp qua đầu nối hình chữ T (10BASE2)
- Đầu nối RJ-45: Kết nối thẻ mạng với cáp qua đầu nối RJ-45 (10BASE-T/100BASE-T)
- Đầu nối AUI: Kết nối thẻ mạng với cáp (10BASE5)
- Khe cắm mở rộng: Nơi cài đặt thẻ mạng vào máy tính, với các chuẩn như ISA, EISA, PCI, MCA,...
- IRQ (Interrupt Request): Chỉ số ngắt. Mỗi thiết bị, bao gồm thẻ mạng, có chỉ số ngắt riêng để yêu cầu CPU xử lý
Ví dụ:
- IRQ=0: bộ đếm hệ thống
- IRQ=4: COM1 và COM3
- IRQ=10: chưa được gán
Giao tiếp qua thẻ mạng
Bộ thu phát (transceiver) chuyển đổi dữ liệu từ dạng song song sang dạng tuần tự và ngược lại.
Dữ liệu tuần tự có thể là: tín hiệu tương tự (analog signal), tín hiệu số (digital signal) hoặc tín hiệu quang (light signal).
Thẻ mạng kết nối với mạng qua một giao diện nối tiếp và với máy tính qua một giao diện song song. Thẻ mạng sử dụng một IRQ, một địa chỉ I/O và một không gian địa chỉ để tương tác với hệ điều hành.
Trình điều khiển thẻ mạng
Trình điều khiển thẻ mạng (driver) là phần mềm trung gian giúp kết nối giữa thẻ mạng và máy tính. Khi trình điều khiển được cài đặt, nó cần liên kết với một bộ giao thức.
Phần mềm điều khiển đảm nhận các chức năng tại tầng LLC.
Các bước cơ bản để cài đặt thẻ mạng
Khi chọn thẻ mạng, cần xem xét các yếu tố sau:
- Các giao thức kết nối - Ethernet, Token Ring, hay FDDI...
- Loại đầu nối: cáp xoắn, cáp đồng trục, không dây hoặc cáp quang
- Loại bus - PCI hay ISA
Các bước cơ bản để cài đặt thẻ mạng
- Lắp thẻ mạng vào khe cắm mở rộng trên máy tính, thiết lập các jumper và công tắc DIP trên thẻ mạng
- Cài đặt trình điều khiển cho thẻ mạng
- Cấu hình thẻ mạng để tránh xung đột với các thiết bị khác
- Kết nối thẻ mạng với một giao thức truyền thông
- Kết nối cáp vào thẻ mạng