Although quite common in English conversation, phrasal verbs can be difficult to understand because their definitions are not always easy to guess, and there are a large number of phrasal verbs. In fact, many verb phrases are separate variations of the same base verb, which can increase confusion during the learning process.
Đặc biệt đối với những người học tiếng Anh, Phrasal verb là một trong những chủ đề khó học và khó nhớ nhất. Vì vậy, để việc học Phrasal verb trở nên đơn giản hơn, sau đây là hướng dẫn của Mytour về các Phrasal verb trong tiếng Anh và bao gồm 800 Phrasal verb thông dụng nhất.
The Concept of Phrasal Verbs
Phrasal verb là một cụm từ bao gồm một động từ với một tiểu từ (particle). Trong trường hợp này tiểu từ được thêm vào sau động từ là giới từ hoặc trạng từ hoặc cả hai.
The meaning of a Phrasal verb often does not relate to the meanings of its component words, so you can consider a Phrasal verb as a completely new and independent word.
For example:
She called me this morning at the office. (Cô ấy gọi tôi vào sáng nay tại văn phòng.)
→ call = telephone: gọi
She has called off the meeting. (Cô ấy đã hủy cuộc họp)
→ call off = cancel: hủy
Instances of Phrasal verb combinations
Verbs combined with adverbs
- Take off: cất cánh (máy bay), rời đi
- Give in: nhượng bộ
- Blow up: nổ tung
- Break in: ngắt lời
Động từ kết hợp với giới từ
- Get at (someone): tiếp cận ai đó
- Pick on: chỉ trích, bắt nạt
Động từ kết hợp cả trạng từ và giới từ
- Put up with: chịu đựng
- Get out of (V-ing): thoát khỏi (một cái gì đó)
- Come up with: nghĩ ra (ý tưởng)
E.g. Who came up with that idea? (Ai nghĩ ra ý tưởng đó vậy?)
Phân loại các phrasal verbs
Phrasal verbs được sắp xếp thành hai cặp: transitive (ngoại động từ) – intransitive (nội động từ) và separable (có thể tách rời) – inseparable (không thể tách rời).
Mỗi phrasal verb chỉ thuộc về một trong hai loại trên (mặc dù tất cả các cụm động từ có thể phân rã đều là động từ ngoại)
Phrasal Verb | Cách dùng | Ví dụ |
Transitive Phrasal verb | Transitive Phrasal verb sử dụng tân ngữ trực tiếp (direct object) và có cách dùng giống với những ngoại động từ thông thường. | E.g.Charlie couldn’t put up with the meowing cats any longer. (Charlie không thể chịu đựng nổi tiếng mèo kêu nữa.) → Trong câu trên “put up with” là một transitive phrasal verb vì theo sau nó là tân ngữ trực tiếp “the meowing cats” |
Intransitive Phrasal verb | Intransitive Phrasal verb không sử dụng tân ngữ trực tiếp (direct object) và có cách dùng giống với những nội động từ thông thường. | E.g. The meeting will go ahead as planned. (Cuộc họp sẽ tiếp tục diễn ra như kế hoạch.) → Trong câu trên “go ahead” là một intransitive phrasal verb và không có tân ngữ trực tiếp theo sau. |
Separable Phrasal verb | Với Transitive Phrasal verbs, đôi khi bạn có thể đặt tân ngữ trực tiếp vào giữa các từ, ví dụ: “pick you up”. Tuy nhiên khi tách Phrasal verb cũng cần phải chú ý đến phần trật tự của từ để tránh sai sót. Tuy nhiên, một vài Separable phrasal verb bắt buộc phải tách khi bạn sử dụng đại từ nhân xưng (personal pronoun). | E.g. She turned the job down because she didn’t want to move to England. (Cô ấy từ chối công việc này vì cô ấy không muốn chuyển đến Anh.) → turn down = to not accept an offer: từ chối một lời đề nghị E.g. The meeting? They’ve called it off. (Cuộc họp sao? Họ đã hủy nó rồi.) → Do có đại từ nhân xưng “it” nên cụm “call off” bị tách ra. |
Inseparable Phrasal verb | Inseparable phrasal verb là những cụm không thể tách rời khi sử dụng. Dù có đại từ nhân xưng thì động từ và phần tiểu từ vẫn được sử dụng cùng nhau. | E.g. Who looks after the baby when you’re at work? (Ai sẽ chăm sóc đứa nhỏ khi bạn đi làm?) → look after: chăm sóc E.g. Who looks after her when you’re at work? (Ai sẽ chăm sóc cô ấy khi bạn đi làm?) → Dù có đại từ nhân xưng “her” nhưng cụm “look after” vẫn không bị tách ra. |
Thứ tự từ khi sử dụng các cụm động từ phrasal
Trong hầu hết các trường hợp thì các từ trong Phrasal verb thường đứng chung với nhau. Đối với Intransitive Phrasal verb và Inseparable Phrasal verb, các động từ và tiểu từ bắt buộc phải đi chung với nhau và không được tách rời.
Tuy nhiên, Separable Phrasal verb tuân theo một số quy tắc khác.
Quy định số 1
Bạn có thể đặt đối tượng trực tiếp (direct object) vào giữa cụm động từ phrasal có thể phân rã, cụ thể là giữa động từ và giới từ.
E.g. I’ll pick Mary up from the station at 8 p.m. (Tôi sẽ đón Mary từ ga lúc 8 tối.)
→ Tân ngữ trực tiếp “Mary” được đặt giữa Separable Phrasal verb “pick up”.
Quy định số 2
Luật này vẫn đúng khi tân ngữ trực tiếp là một cụm danh từ (Noun phrase). Trong trường hợp này, bạn đặt toàn bộ cụm danh từ vào giữa động từ và giới từ.
E.g. Can you fill this form in? (Bạn có thể điền tờ thông tin này không?)
→ Cụm danh từ “this form” được đặt giữa Separable Phrasal verb “fill in”.
Quy định số 3
Một số Separable Phrasal verb bắt buộc bạn phải đặt tân ngữ trực tiếp vào giữa.
E.g. get down
→ Cách ghi đúng: Working in this place really gets Tim down. (Làm việc ở nơi này thật sự khiến Tim vô cùng chán nản.)
→ Cách ghi sai: Working in this place really gets down Tim. (Làm việc ở nơi này thật sự khiến Tim vô cùng chán nản.)
Quy định số 4
Tuy nhiên, đôi khi việc đặt tân ngữ trực tiếp ở giữa hoặc ở cuối cụm động từ không quan trọng. Cả hai cách đều được chấp nhận. Thật tiếc là không có cách cụ thể nào để biết liệu một Phrasal verb cần phân rã hay không. Bạn cần học và thực hành để sử dụng các Phrasal verb này một cách chính xác.
E.g. Hai trường hợp sau của Phrasal verb: pick up đều được chấp nhận
→ I can’t pick the kettle up because the handle’s too hot. (Tôi không thể nhấc cái ấm lên vì cái tay cầm quá nóng.)
→ I can’t pick up the kettle because the handle’s too hot. (Tôi không thể nhấc cái ấm lên vì cái tay cầm quá nóng.)
Ghi chú
Không phải tất cả các Transitive Phrasal verbs đều có thể phân rã. Transitive Phrasal verbs có thể phân rã hoặc không phân rã, vì vậy hãy chú ý đến vị trí của Object.
Ví dụ, Transitive Phrasal verbs: get through, come between và go against đều không thể tách rời, vì vậy tân ngữ trực tiếp luôn đứng sau chúng.
E.g. come between: xen vào
→ Cách ghi đúng: Nothing comes between us.
→ Cách ghi sai: Nothing comes us between.
Cách sử dụng các Phrasal verbs
Phương pháp 1
Khi sử dụng Phrasal verbs làm động từ chính của câu, bạn sẽ phân chia thì của phần động từ và giữ nguyên phần tiểu từ.
Ví dụ:
I get up at noon during the summer.
However, this morning I got up at sunrise.
I have gotten up early too many times this month.
→ Từ “get” được chia thì nhưng từ “up” vẫn được giữ nguyên.
*Lưu ý: Nếu một động từ bất quy tắc thì bạn sẽ chia thì dựa trên dạng bất quy tắc của từ đó cho phù hợp (Hiện tại đơn: get – Quá khứ đơn: got)
Phương pháp 2
Khi được sử dụng trong câu, Phrasal verbs có thể được phân rã thành mọi dạng động từ như một động từ thông thường.
E.g. get over: vượt qua
Thì quá khứ đơn: She never completely got over the loss of her first child. (Cô ấy chưa bao giờ hoàn toàn vượt qua nỗi mất mát đứa con đầu lòng của mình.)
Infinitive: It will take him a long time to get over the operation. (Anh ấy sẽ mất nhiều thời gian để vượt qua cuộc phẫu thuật.)
Gerund: Getting over prejudice at work is never easy. (Vượt qua định kiến trong công việc chưa bao giờ là điều dễ dàng.)
Particle: Having finally gotten over the breakup, they were ready to return their partner’s things. (Sau khi đã hoàn toàn vượt qua cuộc chia tay, họ sẵn sàng trả lại đồ của người kia.)