Thẻ ngân hàng là loại thẻ theo tiêu chuẩn ISO 7810, bao gồm thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng, được sử dụng để thực hiện các giao dịch tự động như kiểm tra số dư, rút tiền hoặc chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, mua thẻ điện thoại, v.v. từ máy rút tiền tự động (ATM). Thẻ này cũng được chấp nhận như một hình thức thanh toán không dùng tiền mặt tại các địa điểm chấp nhận thẻ.
Đặc điểm nổi bật
Thẻ được thiết kế theo kích thước chữ nhật tiêu chuẩn để vừa với khe đọc thẻ, với kích thước thông thường là 10 cm x 6 cm. Trên bề mặt thẻ có tên chủ thẻ, số thẻ được dập nổi, băng giấy để chủ thẻ ký tên, và băng từ (thẻ từ) hoặc chip (thẻ chip) lưu trữ thông tin về tài khoản đã đăng ký tại ngân hàng.
Các loại thẻ khác nhau
Tại Việt Nam, thẻ ATM thường được hiểu là thẻ ghi nợ, hay còn gọi là thẻ ghi nợ nội địa, có chức năng rút tiền dựa trên số dư có sẵn trong tài khoản. Chủ tài khoản phải có tiền trong tài khoản trước và chỉ được rút trong phạm vi số tiền có trong tài khoản của mình. Một số ngân hàng cho phép rút tiền đến mức 0, trong khi các ngân hàng khác yêu cầu giữ lại một số tiền tối thiểu.
Tuy nhiên, trong thực tế, thẻ ghi nợ vẫn có thể cho phép rút tiền ở mức âm, hay còn gọi là rút thấu chi, như một dịch vụ tín dụng giá trị gia tăng mà ngân hàng cung cấp cho những chủ tài khoản có tài sản thế chấp, độ tin cậy nhất định, hoặc qua hình thức nhận lương qua tài khoản.
Thẻ ATM thực chất là tên gọi chung cho các loại thẻ sử dụng được trên máy giao dịch tự động (ATM), bao gồm cả thẻ tín dụng (như thẻ Visa, MasterCard, thẻ American Express). Thẻ tín dụng dựa trên hạn mức tín dụng, theo đó ngân hàng sẽ cấp cho khách hàng một hạn mức nhất định dựa trên loại thẻ và thông tin khách hàng. Hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà chủ thẻ có thể chi tiêu trong một khoảng thời gian nào đó (1 tháng, 45 ngày hoặc hơn). Khách hàng có thể rút số tiền này trong thời gian quy định và phải thanh toán khi đến hạn. Nếu không thanh toán kịp thời, ngân hàng sẽ tính lãi suất cao.
Điểm khác biệt của thẻ tín dụng so với thẻ ghi nợ là yếu tố tín dụng ngày càng mờ nhạt (vì thực tế thẻ ghi nợ vẫn có thể chấp nhận tín dụng, và thẻ tín dụng vẫn có thể rút tiền dựa trên số dư tài khoản). Thẻ tín dụng thường có thể được sử dụng tại các điểm chấp nhận giao dịch trên toàn cầu, khác với thẻ ghi nợ nội địa chỉ chấp nhận giao dịch trong nước (hoặc hạn chế ở vùng biên giới các quốc gia lân cận).
Ngoài ra, còn có một loại thẻ ATM phụ, đứng tên chủ tài khoản như thẻ chính nhưng yêu cầu chuyển một khoản tiền nhất định cho thẻ này. Loại thẻ này thường được nhiều người chồng sử dụng để che giấu vợ trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính, như chỉ đưa thẻ chính cho vợ với các khoản tiền lương, còn các khoản tiền thưởng và phụ cấp thì sử dụng thẻ phụ để rút và tiêu.
Giao dịch qua máy ATM
Thẻ ATM thực chất là một loại thẻ giúp khách hàng thực hiện giao dịch trên máy ATM, có thể là thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng, cho phép thực hiện nhiều giao dịch ngân hàng một cách tự động mà ngân hàng đã thiết lập. Các giao dịch này được lập trình sẵn để chủ thẻ có thể dễ dàng thao tác mà không cần sự hỗ trợ của nhân viên ngân hàng, đảm bảo giao dịch với ngân hàng diễn ra thành công. Ngoài ra, tùy thuộc vào từng loại thẻ của các ngân hàng khác nhau, sẽ có những giao dịch tương tự và khác biệt khi sử dụng máy. Các giao dịch tương tự thường là các giao dịch truyền thống như rút tiền, kiểm tra số dư tài khoản, và chuyển khoản.
Những giao dịch khác chỉ có tại các máy ATM của các ngân hàng khác nhau. Sự khác biệt này là các giao dịch có giá trị gia tăng mà ngân hàng đó phát triển, nhằm tạo ra sự khác biệt trong cạnh tranh và nâng cao giá trị sử dụng thẻ ATM cho khách hàng của họ.
Tại các máy giao dịch tự động, khi đèn tín hiệu trên khe đọc thẻ nhấp nháy, điều đó có nghĩa là máy đã sẵn sàng. Khách hàng chỉ cần đưa thẻ vào khe đọc thẻ theo đúng chiều mũi tên và nhập mã PIN, sau đó có thể bắt đầu thực hiện các dịch vụ truyền thống cũng như các dịch vụ giá trị gia tăng (nếu có).
Thanh toán không dùng tiền mặt
Hiện nay, thẻ ATM không chỉ được sử dụng để giao dịch tại máy ATM mà còn tại nhiều thiết bị POS mà ngân hàng triển khai tại các địa điểm chấp nhận thanh toán. Những địa điểm này có thể là nhà hàng, khách sạn, siêu thị, trạm xăng, sân bay, v.v.
Để thực hiện giao dịch tại điểm chấp nhận thanh toán, có hai yêu cầu: thứ nhất, điểm chấp nhận phải có hợp đồng với ngân hàng phát hành thẻ hoặc đại lý thanh toán, cùng với thiết bị thanh toán phù hợp. Thứ hai, khách hàng cần nhập mã PIN cá nhân để hoàn tất giao dịch, do đó việc trang bị máy phù hợp là rất quan trọng.
Tại những điểm chấp nhận thanh toán phù hợp, khách hàng chỉ cần quẹt thẻ qua khe đọc, nhập mã PIN và số tiền cần thanh toán. Sau đó, máy sẽ in hóa đơn và khách hàng ký xác nhận, hoàn tất quy trình thanh toán.
- Máy rút tiền tự động
- Máy in thẻ
Liên kết ngoài
- Thị trường thẻ ATM đang đối mặt với nhiều thách thức
- Thẻ ATM còn nhiều hạn chế về tiện ích
- Thẻ ATM là loại thẻ được sử dụng phổ biến nhất
- Các chiêu trò gian lận thẻ ATM nổi tiếng Lưu trữ 2008-02-23 tại Wayback Machine