What is the Past Perfect Tense (past perfect)?
Thì QKHT luôn được sử dụng khi câu có nhiều hành động xảy ra ở những thời điểm khác nhau trong quá khứ, hoặc khi câu có một hành động xảy ra trước một mốc thời gian trong quá khứ.
Ví dụ:
Before 11:00, Paul had left the party. (động từ “leave” biến đổi thành “had left”)
Sarah arrived at the party after Paul had gone home. (động từ “go” biến đổi thành “had gone”)
Trong tiếng Việt, khi muốn diễn tả một sự việc đã xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ, người viết/nói thường sử dụng phó từ: trước khi, sau khi,… để biểu thị ý nghĩa về trình tự trước - sau của hai hành động.
Ví dụ: Tôi đến rạp chiếu phim sau khi bộ phim đã kết thúc rồi.
(người đọc/nghe hiểu được sự việc bộ phim đã kết thúc trước khi nhân vật “tôi” đến rạp chiếu phim dựa vào phó từ “sau khi”)
Bởi vì có sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ như trên, khi sử dụng tiếng Anh, người học cần ghi nhớ chia động từ ở dạng thì quá khứ hoàn thành khi muốn diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Formula of the past perfect tense
Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + had + V3/ed | The train had left before they arrived. (Tàu đã rời đi trước ghi họ đến.) |
Câu phủ định | S + had not (hadn’t) + V3/ed | The train hadn’t left before they arrived. (Tàu đã không rời đi trước ghi họ đến.) |
Câu nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Had + S + V3/ed? | Had the train left before they arrived? (Tàu đã rời đi trước ghi họ đến phải không?) |
Câu nghi vấn/Câu hỏi WH- | WH- + had + S + V3/ed? | What had you done before they arrived? (Bạn đã làm gì trước khi họ đến?) |
Lưu ý:
V3/ ed: động từ ở dạng quá khứ phân từ, cụ thể:
Đối với động từ bất quy tắc, dùng động từ ở cột 3 (V3) trong bảng động từ bất quy tắc.
Đối với động từ có quy tắc, thêm –ed vào sau động từ (Ved).
S + had + V3/ed có thể được viết tắt thành S’d + V3/ed.
Ví dụ: We had lived in HCM city before 2000.= We’d lived in HCM city before 2000.
Cách viết tắt này có thể gây nhầm lẫn với cách viết tắt S + would + V-inf. Ví dụ như “I would like to get married” viết tắt thành “I’d like to get married”. Người học có thể phân biệt thì bằng cách xác định thể của động từ là động từ nguyên mẫu (V-inf) hay động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3).
Usage of the past perfect tense
Describing an action that occurred before another action/event in the past
Ví dụ: Before the guests arrived, we had prepared dinner. (Trước khi khách đến, chúng tôi đã chuẩn bị bữa tối.)
Trong ví dụ này, hành động “chuẩn bị bữa tối” đã xảy ra và hoàn tất trước khi khách đến, vì vậy được chia theo thì quá khứ hoàn thành.
Describing an action that occurred before a specific point in time in the past
Before the day of the final exam, I had studied everything in my books. (Trước ngày thi cuối kỳ, tôi đã học tất cả mọi thứ trong sách.)
Trong ví dụ này, “ngày thi cuối kỳ” là một thời điểm trong quá khứ, vì hành động “học” đã được thực hiện trước thời điểm này nên được chia theo thì quá khứ hoàn thành.
By 1945, 5 million people had died in the war. (Cho đến năm 1945, năm triệu người đã chết trong cuộc chiến.)
Ví dụ này cho thấy đã có người chết trong cuộc chiến trước năm 1945, và đến năm 1945 thì con số này đạt 5 triệu người.
Used in type 3 conditional sentences to express an unreal condition in the past
If he had come to the party, we could have met each other. (Nếu anh ấy đến dự tiệc, chúng tôi đã có thể gặp nhau.)
Trong ví dụ này, nhân vật “anh ta” đã không đến bữa tiệc, do đó họ đã không gặp nhau. Câu điều kiện loại 3 diễn tả một tình huống và kết quả giả định, không hề xảy ra trong quá khứ (anh ta đến và họ gặp nhau).
Indicators of the past perfect tense
Often used with conjunctions indicating before/after
Before: trước khi
Ví dụ: Before the movie started, many customers had bought popcorn and drinks. (Trước khi bộ phim bắt đầu, nhiều người đã mua bắp rang và đồ uống.)
After: sau khi
Ví dụ: We moved after we had already sold the house. (Chúng tôi đã dọn đi sau khi chúng tôi bán ngôi nhà xong.)
Often used with adverbial clauses indicating time
By the time + [sự việc trong quá khứ]: trước khi…
Ví dụ: By the time they divorced, they had lived with each other for 10 years. (Trước khi họ ly hôn, họ đã sống cùng nhau 10 năm.)
When + [sự việc trong quá khứ]: khi...
Ví dụ: When we arrived at the party, the music performance had finished. (Khi chúng tôi đến bữa tiệc, màn trình diễn âm nhạc đã kết thúc.)
Cách dùng này được sử dụng phổ biến để diễn tả sự bỏ lỡ hoặc chậm trễ.
*Lưu ý: Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong quá khứ “when + S + V” có thể được dùng với thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, và quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
When she got home, her daughter was doing her homework.
When she got home, her daughter did her homework.
When she got home, her daughter had done her homework.
Nhận xét: Cả 3 câu trên dù khác nhau về thì nhưng vẫn hoàn toàn hợp lý về mặt ngữ pháp nếu muốn diễn đạt những tình huống khác nhau.
Ở tình huống 1, người đọc có thể hiểu sự việc cô con gái làm bài tập xảy ra trước và đang diễn ra thì hành động người phụ nữ về nhà mang tính chất ngắn hơn chen ngang, nên mệnh đề chính được chia theo thì quá khứ tiếp diễn.
Ở tình huống 2, có thể hiểu người phụ nữ vừa mới về đến nhà thì cô con gái liền đi làm bài tập, và không có khoảng thời gian dài giữa 2 sự việc này. Người đọc có thể hiểu câu này diễn tả 2 sự việc xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ nên mệnh đề chính được chia theo thì quá khứ đơn.
Ở tình huống 3, người đọc có thể hiểu rằng khi người phụ nữ về đến nhà, cô con gái đã làm xong bài tập từ trước đó. Câu này nhấn mạnh trình tự trước sau của 2 sự việc, nên mệnh đề chính được chia theo thì quá khứ hoàn thành.
Vì vậy, người học cần ghi nhớ: thì quá khứ hoàn thành được dùng với mệnh đề trạng ngữ “when + S + V” khi người viết/nói muốn nhấn mạnh trình tự trước sau, hành động thứ nhất đã hoàn tất trước khi hành động thứ hai bắt đầu trong quá khứ và hai hành động này cách nhau một khoảng thời gian nhất định.
Distinguish between the past perfect and past perfect continuous tenses
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | |
---|---|---|
Công thức | (+) S + had + V-ed/ V3 (-) S + hadn’t + V-ed/ V3 (?) Had + S + V-ed/ V3? How/ Wh-.. + had + S + V-ed/ V3? | (+) S + had been + V-ing (-) S + hadn’t been + V-ing (?) Had + S + been + V-ing? How/ Wh-.. + had + S + been + V-ing? |
Cách dùng |
|
|
Exercises on the past perfect tense
When I came to Mary’s house, she (go) __________ out.
Before I moved to New York, I (learn) _______ English.
The teacher (pick)_________ up the teaching materials before he came to the class.
The room was so messy. Someone (be) ________ here before.
I invited John to my graduation ceremony but he (arrange) _______ to do something else.
By the time they got married, they (know) _________ each other for years.
Before I went to school, I (pack)________ my lunch.
If the company (advertise) ______ their products on TV, sales would have increased.
Bài tập 2: Sắp xếp những câu dưới đây theo đúng trật tự từ:
lived/he/ had/ moved/ before/ he/ to/ Where/ this/ city?
had/ After/ we/ arrived/ had/ breakfast/, /the/ guests.
Before/ came/ to/ my/ called/ house/, Alice /she/ had/ me.
had/ this/ finished/ homework/ my/ I/ by/ morning.
the/ write/ the/ students/ By/started/ to/ time/, /the/ teacher/ collected/ had/ phones/ all/ the.
when/ Shaun/ painted/ the/ window/ I/ had/ came.
6 o’clock/ By/ yesterday/, /the/ had/ my/ technician/ fixed/ computer.
After/ his/ Rick/ finished/ lunch/ had/, /came/ to/ back/ work/ he.
Bài tập 3: Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh:
Tôi đã tốt nghiệp đại học trước khi tôi nộp đơn xin việc
Trước khi buổi biểu diễn bắt đầu, tất cả mọi người đều đã tắt hết điện thoại.
Khi Alex gọi thì tôi đã về nhà rồi.
Họ đã làm xong tất cả mọi việc trước 5 giờ chiều hôm nay đúng không?
Sarah đã ăn tối trước khi đến lớp.
Trước khi Andrea chuyển đến Canada, cô ấy đã làm nghề giáo viên.
Trước khi máy bay cất cánh, hành khách đã tìm được chỗ ngồi.
Nếu anh ấy học chăm chỉ, anh ấy có thể đã vượt qua kì thi.
Answers and explanations
Đáp án bài tập 1
Đối với bài tập 1, đề bài yêu cầu hoàn thành câu với động từ trong ngoặc được chia theo thì quá khứ hoàn thành. Vì vậy, người học chỉ cần chia động từ trong ngoặc sang “had + V3” (đối với động từ bất quy tắc) hoặc “had + Ved” (đối với động từ có quy tắc).
had gone: “go” là động từ bất quy tắc, khi chia ở dạng thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had gone”.
had learnt/ had learned: “learn” là động từ khi chia ở dạng thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had learned” (sử dụng phổ biến trong US English) hoặc “had learnt” (sử dụng phổ biến trong UK English), cả 2 cách viết đều được chấp nhận.
had picked: “pick” là động từ có quy tắc, khi chia ở dạng quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had picked”.
had been: “be” là động từ bất quy tắc, khi chia ở dạng quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had been”.
had arranged: “arrange” là động từ có quy tắc, khi chia ở dạng thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had arranged”.
had known: “know” là động từ bất quy tắc, khi chia ở dạng thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had known”.
had packed: “pack” là động từ có quy tắc, khi chia ở cấu trúc thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had packed”.
had advertised: “advertise” là động từ có quy tắc, khi chia ở dạng quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had advertised”.
Đáp án bài tập 2
Đối với bài tập 2, người học cần sắp xếp các từ theo trật tự đúng để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Người học có thể xác định những từ làm thành phần chính trong câu trước (chủ ngữ, động từ, tân ngữ) và sắp xếp theo thứ tự S+ V+ O. Sau đó, người học hoàn chỉnh câu bằng cách bổ sung những thành phần phụ như trạng từ, giới từ, mạo từ…
1. Where had he lived before he moved to this city?
Anh ấy đã sống ở đâu trước khi anh ấy dọn đến thành phố này?
Câu sử dụng liên từ “before” (trước khi), diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (có nhấn mạnh trình tự trước sau).
Hành động “live” xảy ra trước nên được chia theo thì quá khứ hoàn thành. “live” là động từ có quy tắc, khi chia ở dạng thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had lived”. Dấu “?” cho biết đây là câu nghi vấn nên từ để hỏi “where” được đặt ở đầu câu và người học cần lưu ý đảo “had” lên trước chủ từ, trở thành “where had he lived”.
Hành động “dọn đến thành phố này” xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn. “move” là động từ có quy tắc nên khi chia theo thì quá khứ đơn sẽ trở thành “moved”.
2. After we had had breakfast, the guests arrived.
Sau khi chúng tôi ăn sáng xong, những vị khách đã đến.
Câu sử dụng liên từ “after” (sau khi), diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh trình tự trước sau).
Hành động “ăn sáng” xảy ra trước, được chia theo QKHT. Cụm động từ “have breakfast” trở thành “had had breakfast”.
Sự việc “khách đến” xảy ra sau nên được chia theo thì quá khứ đơn. “arrive” là động từ có quy tắc, khi chia theo thì quá khứ đơn trở thành “arrived”.
3. Before Alice came to my house, she had called me.
Trước khi Alice đến nhà tôi, cô ấy đã gọi điện thoại cho tôi.
Câu sử dụng liên từ “before” (trước khi), diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (có nhấn mạnh trình tự trước sau).
Hành động “gọi điện thoại” xảy ra trước, được chia theo thì quá khứ hoàn thành. “call” là động từ có quy tắc, khi chia theo thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had called”.
Hành động “đến nhà” xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn. “come” là động từ bất quy tắc, khi chia theo thì quá khứ đơn sẽ trở thành “came”.
4. I had finished my homework by this morning.
Tôi đã làm bài tập về nhà xong trước sáng nay.
Câu có cụm từ chỉ thời gian “by this morning” (trước sáng nay), diễn tả một hành động xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. Vì vậy, động từ trong câu sẽ được chia theo thì quá khứ hoàn thành. “finish” là động từ có quy tắc, khi chia theo thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had finished”.
5. By the time the students started to write, the teacher had collected all the phones.
Trước khi học sinh bắt đầu viết bài, giáo viên đã tịch thu hết tất cả điện thoại.
Câu có mệnh đề “by the time + [sự việc trong quá khứ]”, diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh trình tự trước sau).
Hành động “tịch thu điện thoại” xảy ra trước, được chia theo thì quá khứ hoàn thành. “collect” là động từ có quy tắc, khi chia theo thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had collected”.
Hành động “bắt đầu viết” xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn. “start” là động từ có quy tắc, sẽ trở thành “started” khi chia ở dạng thì quá khứ đơn.
6. Shaun had painted the window when I came.
Shaun đã sơn xong cửa sổ khi tôi đến.
Câu có mệnh đề trạng ngữ “when+ S+V”, nhấn mạnh trình tự trước sau. Hành động “sơn cửa sổ” đã hoàn tất trước khi “tôi đến”. Vì vậy, động từ “paint” được chia theo thì quá khứ hoàn thành, trở thành “had painted”. Động từ “come” được chia theo thì quá khứ đơn, trở thành “came”.
7. By 6 o’clock yesterday, the technician had fixed my computer.
Trước 6 giờ ngày hôm qua, kỹ thuật viên đã sửa xong máy vi tính của tôi.
Câu có cụm từ chỉ thời gian “by 6 o’clock yesterday” (trước 6 giờ hôm qua), diễn tả một hành động xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. Vì vậy, động từ trong câu sẽ được chia theo thì quá khứ hoàn thành. “fix” là động từ có quy tắc, khi chia ở dạng thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had fixed”.
8. After Rick had finished his lunch, he came back to work.
Sau khi Rick ăn xong bữa trưa, anh ấy đã quay trở lại làm việc.
Câu sử dụng liên từ “after” (sau khi), diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh trình tự trước sau).
Hành động “ăn bữa trưa” hoàn tất trước và được chia theo thì quá khứ hoàn thành. “finish” là động từ có quy tắc, khi chia theo thì quá khứ hoàn thành trở thành “had finished”.
Hành động “quay trở lại làm việc” xảy ra sau nên được chia theo thì quá khứ đơn. “come” là động từ bất quy tắc nên khi chia ở dạng quá khứ đơn sẽ trở thành “came”.
Đáp án bài tập 3
Đối với bài tập 3, người học dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, đồng thời cần lưu ý chia thì cho động từ
1. I had graduated before I applied for the job.
Câu diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (liên từ before thể hiện trình tự trước sau). Vì vậy, hành động “tốt nghiệp” xảy ra trước, được chia theo thì quá khứ hoàn thành (had graduated), hành động “nộp đơn xin việc” xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn (applied).
Người học lưu ý cụm: apply for the job: nộp đơn xin việc.
2. By the time the show started, everyone had switched off their phones.
Câu có mệnh đề “by the time + [sự việc trong quá khứ]”, là dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành. Hành động “tắt điện thoại” xảy ra trước, được chia theo thì quá khứ hoàn thành (had switched), sự việc “buổi biểu diễn bắt đầu” được chia theo thì quá khứ đơn (started).
Người học lưu ý cụm: switch off = turn off: tắt.
3. When Alex called, I had got home.
Câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong quá khứ “when + [sự việc trong quá khứ]”, diễn tả trình tự trước sau của hai hành động. Hành động xảy ra trước được chia theo thì quá khứ hoàn thành (had got) hành động xảy ra sau được chia theo thì quá khứ đơn (called).
4. Had they finished all their work before 5 o’clock today?
Câu có cụm từ chỉ thời gian “before + [mốc thời gian trong quá khứ]”, diễn tả một hành động xảy ra trước một mốc thời gian trong quá khứ. Vì vậy, động từ “finish” được chia theo thì quá khứ hoàn thành, trở thành “had finished”. Đây là câu nghi vấn nên người học ghi nhớ đảo “had” lên trước chủ ngữ, trở thành “had they finished”.
5. Sarah had had dinner before she came to class.
Câu diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, được liên kết bởi liên từ “before”. Hành động “have dinner” xảy ra trước được chia theo thì quá khứ hoàn thành, trở thành (had had dinner), hành động “come” được chia theo thì quá khứ đơn (came).
6. By the time Andrea moved to Canada, she had worked as a teacher.
Câu diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian “by the time + [sự việc trong quá khứ]”, là dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành. Động từ chính “work” trở thành “had worked”.
Người học lưu ý cụm “work as a/an + [vị trí công việc]” nghĩa là làm việc với vai trò là… (làm nghề…).
7. Before the plane took off, the passengers had found their seats.
Câu diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, được nối bởi liên từ “before”. Hành động “tìm được chỗ ngồi” xảy ra trước nên được chia theo thì quá khứ hoàn thành (had found), sự việc “máy bay cất cánh” xảy ra sau nên chia theo thì quá khứ đơn (took off).
8. If he had studied diligently, he might have cleared the examination.
A sentence depicting an unreal condition in the past, thus the IF clause is in the past perfect tense 'had studied'.
Learners note the phrase: 'pass the exam' means to succeed in the examination.