Introduction to the role of objectivity in IELTS Writing Task 2
Ví dụ, với yêu cầu chứng minh nhược điểm của xe đạp, một học sinh viết
“One disadvantage of cycling is that bicycles are easily stolen”
Luận điểm này đúng với một số địa điểm cụ thể (ví dụ như hometown của thí sinh), nhưng chưa chắc đã đúng với các địa điểm khác, do đó làm giảm tính thuyết phục trong lập luận (Weaken argument).
Dưới đây là một số cách giúp thí sinh luyện thi IELTS Writing đưa ra các lập luận thuyết phục bằng tính khách quan.
Presenting evidence of truth (Facts)
To what extent do you agree / disagree?
Dẫn chứng sự thật (Facts) là những dẫn chứng khách quan và được thừa nhận rộng rãi. Khi lên ý tưởng cho lập luận, một số học sinh đưa ra luận điểm đang mang tính chủ quan, dựa nhiều vào các suy đoán và giả định. Dưới dây là một số lỗi thường gặp của học sinh khi viết bài này.
Lỗi lập luận 1: Nên phạt bố mẹ vì làm biện pháp răn đe cho các đứa trẻ phạm luật và những phụ huynh khác.
Phản biện
- How can we be certain that all other parents are aware of the punishment? Is it assured that all court sessions are conducted publicly?
- For juvenile offenders, isn’t penalizing parents sending a message that they are not responsible for their actions?
Đối tượng cần được đánh giá ở đây là hành động phạt (punish) tác động lên bố mẹ có mang lại lợi ích hay không
Lỗi lập luận 2: bố mẹ ở gần con cái nhất do đó hành vi bố mẹ ảnh hưởng con cái nhất, vì vậy bố mẹ nên chịu trách nhiệm.
Phản biện
- While parents may be closest to their children when they are young, can we be certain that during the teen years (13-19), children will listen to and be most influenced by their parents?
- At what age do most juvenile offenders find themselves in trouble with the law?
Bài học: Để tăng tính thuyết phục cho argument của bạn, hãy luôn cố gắng đưa ra những luận điểm khách quan (unbiased), được chấp nhận hoặc đồng tình. Ví dụ về các luận điểm / luận cứ khách quan:
- It's inappropriate to punish parents for this as it goes against the purpose of the law, which is to safeguard human rights (a recognized fact)
Sample: My main contention against holding parents accountable for their children’s wrongdoings is that it goes against the fundamental principles of legislation. Essentially, laws are meant to safeguard individual rights. Consequently, penalizing parents of young offenders violates the parental civil rights unless there is direct involvement or assistance.
Kết luận: Hãy đưa ra những sự thật được thừa nhận, không có ví dụ hay luận điểm phản bác.
Handle scientific evidence and data cautiously
Scientific evidence: evidence discovered through scientific methods
Theo quyển Oxford Guide to Effective Arguments and Critical Thinking (2014) chia facts thành 2 loại:
- Facts by definition: facts defined and stipulated by humans.
Example: There are 7 days in a week and the first day is Monday, the capital of Japan is Tokyo. - Facts by discovery: facts found after careful and meticulous observation.
Example: Organisms with adaptive genetic traits are more likely to survive (Darwin's theory of evolution), Space and time are relative concepts (Einstein's theory of relativity).
Hầu hết những phát hiện khoa học rơi vào facts by discovery. Tuy nhiên, giới hạn 250 từ của bài thi IELTS Writing Task 2 và giới hạn về thời gian làm bài (40′ theo như gợi ý) có thể là yếu tố gây khó khăn cho thí sinh khi đưa ra những công trình khoa học kèm với giải thích tường tận để đảm bảo tính thuyết phục.
Bài học: người viết nên đưa những ví dụ liên quan đến các nghiên cứu khoa học khi và chỉ khi có đủ khả năng để giải thích thật gọn và chính xác như ví dụ dưới đây:
Topic: Some people think countries should try to produce food for the whole population and limit food import as much as possible. Agree or disagree?
Luận điểm: đồng ý hoàn toàn – một quốc gia nên tự sản xuất thức ăn, ví dụ như Nhật Bản và mô hình canh tác nhiều tầng (vertical farming)
Ví dụ
A country should try to self-produce food for its population to reduce production costs. Once a world’s major food-importing country due to insufficient arable land, Japan has managed to farm without natural soil thanks to vertical farming technology, which is the practice of growing crops in vertically stacked layers in greenhouses. Such a soilless farming technique not only helps the country overcome its geographical barriers but also facilitates mass production of food products and ultimately reduces food prices.
Trong ví dụ này, “vertical farming technology” được giải thích rất gọn trong một mệnh đề quan hệ là “the practice of growing crops in vertically stacked layers in greenhouses”. Nếu cố để giải thích thêm về loại hình canh tác này sẽ tốn thêm nhiều câu văn và dễ dẫn đến lạc đề.
Data-driven argumentation
Topic: Some people think that mental strength is the most important factor for people to be successful in sports. Others believe that physical strength is more important. Discuss both views and give your opinion.
Luận cứ của một học sinh: According to a survey from Oxford, 84% of athletes agreed that physical strength is important to success in sports.
Có nhiều sự mơ hồ với con số 84%. Người viết muốn định hướng quan điểm người đọc bằng một con số phần trăm lớn, tuy nhiên lại không đưa ra đầy đủ các dữ liệu background. Có bao nhiêu vận động viên được khảo sát? Các vận động viên có cùng giới tính, quốc tịch hay tham gia cùng một môn thể thao hay không? Giả sử chỉ có 50 vận động viên được khảo sát và 84% đồng ý, liệu độ lớn của mẫu (sample size) này có đại diện cho toàn bộ không gian mẫu (population) – tất cả các vận động viên trên toàn thế giới?
Bài học: Những bằng chứng số liệu, dù là số liệu phần trăm hay con số cụ thể, đều phải được chọn lọc kĩ trước khi đưa vào một lập luận trong IELTS Writing để tránh sự mơ hồ. Thí sinh nên thực sự cẩn thận trong việc đưa ra dẫn chứng số liệu.
Hãy cùng phân tích sample dưới đây
The primary reason why physical strength plays a crucial role in a successful sports career is because most sports demand a high level of athleticism. Marathons, for example, serve as a significant test of endurance and resilience, where runners must complete an average of 42 kilometers within a time limit of 6 hours. Additionally, successful athletes typically undergo rigorous physical training to enhance their performance. For instance, a professional athlete trains 6 days a week for 8 hours each day and may increase their exercise routine if they are nearing a competition. Such intense training exceeds the physical capacity of an average individual and can only be endured by someone with a high level of physical strength.
The specific numerical data provided in the examples are clear and widely recognized facts. A standard marathon race has a distance of 42km, and it is widely known that athletes train with high intensity every day.
Conclusion
According to Anh Minh – Instructor at Mytour