The way Japanese write their birthdates is opposite to Vietnam, putting the month first and then the day. When combining birthdate, they use the particle の which means 'of'. Let's explore what makes your birthdate special:
Meaning of birthdate in Japanese
1日:欠片(かけら):Fragment, piece
2日:天使(てんし):Angel
3日:涙(なみだ):Tears
4日:証(あかし):Evidence, proof
5日:夢(ゆめ):Dream
6日:心(こころ):Heart
7日:しずく:Drop
8日:ようせい:Fairy
9日:音楽(おんがく):Music
10日:光(ひかり):Light
11日:鮫(さめ):Shark
12日:けっしょう:Crystal
13日:ささやき:Whisper
14日:おつげ:Prediction, prophecy
15日:おぼじない:Incantation, spell
16日:偽り(いつわり):Deception, falsehood
17日:祈り(いのり):Wish, prayer
18日:猫(ねこ):Cat
19日:みちするべ:Guidance, lesson
20日:熊(くま):Bear
21日:保護者(ほごしゃ):Guardian, protector
22日:魔法(まほう):Magic
23日:宝(たから):Treasure, precious item
24日:魂(たましい):Soul
25日:ようかい:Spirit, soul
26日:バナナ:Banana
27日:狼(おおかみ):Wolf
28日:翼(つばさ):Wings
29日:お土産(おみやげ):Souvenir, gift
30日:かいとう:Thief, robber
31日:妄想(もうそう):Delusion, fantasy
Ý nghĩa của tháng sinh trong tiếng Nhật
1月:月(つき):Moon
2月:愛(あい):Love
3月:空(そら):Sky
4月:水(みず):Water
5月:花(はな):Flower
6月:宇宙(うちゅう):Universe
7月:太陽(たいよう):Sun
8月:星(ほし):Star
9月:森(もり):Forest
10月:陰(かげ):Shadow
11月:天空(てんくう):Sky
12月:雪(ゆき):Snow
Cách hỏi ngày sinh nhật bằng tiếng Nhật:
誕生日は、いつですか。Tanjoubi wa itsu desu ka?
⇒ 私の誕生日は5月3日です。Watashi no tanjoubi wa go gatsu mikka desu.Sinh Nhật của tôi là ngày 3 tháng 5
Sau khi đọc chia sẻ từ Mytour, bạn sẽ hiểu hơn về ý nghĩa của ngày sinh của mình theo cách của người Nhật!