Hóa tệ học |
---|
Tiền tệ |
|
Tiền tệ đang lưu hành |
|
Tiền địa phương |
|
Tiền ảo Proposed currencies |
Lịch sử |
Tiền tệ trong lịch sử |
|
Byzantine |
Tiền tệ thời Trung cổ |
Sản xuất |
|
Exonumia |
|
Notaphily |
|
Scripophily |
|
|
Thẻ tín dụng là loại thẻ thường được sử dụng để thanh toán tại các cửa hàng, siêu thị và trang thương mại điện tử thay thế cho việc thanh toán bằng tiền mặt. Để được cấp thẻ tín dụng, cá nhân hoặc doanh nghiệp phải có uy tín với ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Khi thanh toán bằng thẻ tín dụng, ngân hàng sẽ ứng trước tiền cho người bán hàng và chủ thẻ sẽ thanh toán lại sau cho ngân hàng số tiền đã chi tiêu. Thẻ tín dụng cho phép người dùng trả dần số tiền đã thanh toán trong tài khoản. Chủ thẻ không cần thanh toán toàn bộ số dư trên bảng sao kê hàng tháng, nhưng phải trả ít nhất một khoản tiền tối thiểu trước ngày đáo hạn được ghi trên bảng sao kê. Thẻ tín dụng khác với thẻ ghi nợ vì số tiền thanh toán không được trừ trực tiếp vào tài khoản tiền gửi của chủ thẻ ngay sau mỗi lần mua hàng hoặc rút tiền mặt.
Thẻ tín dụng được phát hành sau khi nhà cung cấp dịch vụ tín dụng duyệt chấp thuận tài khoản thẻ. Sau đó, chủ thẻ có thể sử dụng thẻ để mua sắm tại các điểm bán hàng chấp nhận thẻ. Khi mua sắm, người dùng thẻ cam kết sẽ trả tiền cho nhà phát hành thẻ. Chủ thẻ thể hiện cam kết này bằng cách ký tên lên hóa đơn có chi tiết của thẻ và số tiền, hoặc nhập mật mã cá nhân (PIN). Ngoài ra, nhiều điểm bán hàng cũng chấp nhận các phương thức xác minh qua điện thoại hoặc internet cho các giao dịch vắng thẻ hoặc vắng chủ thẻ (CNP - Card/Cardholder Not Present). Chủ thẻ cũng có thể rút tiền mặt từ tài khoản thẻ tín dụng (tiền mặt ứng trước) nếu cần thiết. Chi tiêu bằng thẻ tín dụng được xem như tiêu dùng vốn vay, không phải là tiền của bạn đang sở hữu.
Hệ thống điện tử được sử dụng để xác minh tính hợp lệ của thẻ và kiểm tra hạn mức tín dụng của thẻ trong vài giây khi thanh toán. Việc xác minh được thực hiện bằng một thiết bị đầu đọc thẻ (POS - Point of Sale) kết nối với ngân hàng thu tiền (acquiring bank) của người bán hàng. Thiết bị đọc dữ liệu của thẻ từ dải từ hoặc từ bản vi mạch trên thẻ. Loại thẻ mới sử dụng bản vi mạch thường được gọi là thẻ 'chip' hoặc thẻ EMV. Các nhà bán lẻ trực tuyến thường sử dụng các phương thức khác nhau để xác minh tài khoản thẻ, trong đó chủ thẻ phải cung cấp thông tin như mã số an ninh in ở mặt sau thẻ, địa chỉ của chủ thẻ hoặc mật khẩu định trước.
Mỗi tháng, chủ thẻ nhận được một bảng sao kê ghi lại các giao dịch bằng thẻ, các khoản phí và tổng số tiền nợ. Sau khi nhận bảng sao kê, chủ thẻ có quyền khiếu nại và bác bỏ những giao dịch mà họ cho là không đúng. Nếu không có khiếu nại, trước ngày đáo hạn, chủ thẻ phải trả một phần tiền tối thiểu đã định trước, hoặc nhiều hơn, hoặc trả toàn bộ số nợ. Nhà cung cấp dịch vụ tín dụng sẽ tính lãi suất trên phần nợ còn lại (thường là với lãi suất cao hơn so với các hình thức vay nợ khác). Nhiều tổ chức tài chính cũng có thể sắp xếp việc trả nợ tự động, cắt tiền từ tài khoản ngân hàng của chủ thẻ (nếu đủ tiền) để tránh trễ hạn trả nợ.
Hình thức của thẻ tín dụng
Hầu hết thẻ tín dụng được phát hành bởi các ngân hàng địa phương hoặc tổ chức tín dụng. Ban đầu, thẻ tín dụng được làm từ giấy cứng với nhiều loại và kích thước khác nhau tùy theo ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng phát hành. Cách sử dụng thẻ chỉ giới hạn trong các khu vực hẹp, nơi mà chủ thẻ có thể được nhận dạng trực tiếp. Nhờ vào sự tiến bộ khoa học và nhu cầu sử dụng ngày càng tăng, thẻ tín dụng ngày nay thường được làm từ nhựa polyme, có hình dạng và kích thước chuẩn theo ISO 7810.