Thể loại | Cuộc thi tìm kiếm tài năng |
---|---|
Định dạng | Truyền hình tương tác thực tế |
Sáng lập | John de Mol |
Dẫn chương trình | Carson Daly (Dẫn chính) Alison Haislip Christina Milian |
Giám khảo | Christina Aguilera CeeLo Green Adam Levine Blake Shelton Shakira Usher Gwen Stefani Pharrell Williams Miley Cyrus Alicia Keys Jennifer Hudson Kelly Clarkson John Legend Nick Jonas Ariana Grande Camila Cabello Chance the Rapper Niall Horan Reba McEntire Dan + Shay |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Số mùa | 25 |
Số tập | 604 |
Giám chế | John De Mol Mark Burnett Audrey Morrissey Stijn Bakkers Marc Jansen Jay Bienstock Lee Metzger |
Nhà sản xuất | Ashley Baumann Amanda Borden Carson Daly Keith Dinielli May Johnson Bart Kimball Michael Matsumoto David Offenheiser Dan Paschen Kyley Tucker Teddy Valenti |
Địa điểm | Universal Studios Hollywood, Universal City, California |
Thời lượng | 45–105 phút |
Đơn vị sản xuất | Mark Burnett Productions (2011–2012) One Three Media (2012–2014) United Artists Media Group (2014–2016) Talpa Media (2014–2019) Warner Horizon Unscripted Television (2016–nay) MGM Television (2016–nay) ITV America (2020–nay) |
Kênh trình chiếu | NBC |
Phát sóng | 26 tháng 4 năm 2011 | – nay
Chương trình liên quan | The Voice of Holland |
Website chính thức |
The Voice là một cuộc thi âm nhạc thực tế của Mỹ, lần đầu tiên phát sóng trên NBC vào ngày 26 tháng 4 năm 2011, được sản xuất từ bản nhượng quyền của chương trình The Voice of Holland. Chương trình đã có 25 mùa, với mục tiêu tìm kiếm những tài năng ca hát chưa có hợp đồng (solo hoặc song ca, chuyên nghiệp hay nghiệp dư) thông qua các buổi thử giọng. Thí sinh tham gia phải từ 13 tuổi trở lên.
Quán quân được xác định bởi khán giả thông qua bình chọn qua điện thoại, internet, tin nhắn SMS, hoặc mua phần trình diễn của thí sinh trên iTunes Store. Người chiến thắng sẽ nhận 100.000 đô la Mỹ và một hợp đồng thu âm với Universal Music Group. Những quán quân trong 24 mùa giải gồm: Javier Colon, Jermaine Paul, Cassadee Pope, và nhiều người khác. Ngoài ra, một số thí sinh không thắng nhưng vẫn thành công trên bảng xếp hạng Billboard như: Morgan Wallen, Melanie Martinez, và Christina Grimmie.
Chương trình có bốn huấn luyện viên, họ đánh giá màn trình diễn của thí sinh và dẫn dắt đội của mình trong suốt mùa giải. Các huấn luyện viên thi đấu với nhau để giành chiến thắng. Những mùa đầu tiên có 4 huấn luyện viên: Christina Aguilera, CeeLo Green, Adam Levine, và Blake Shelton; mùa thứ 25 hiện tại có John Legend, Chance the Rapper, Reba McEntire, và Dan + Shay. Các huấn luyện viên trước đó bao gồm Shakira, Usher, Gwen Stefani, và nhiều người khác.
Tổng quan
Chương trình The Voice of Holland từ Hà Lan đã được chuyển thể thành The Voice of America bởi NBC vào tháng 12 năm 2010; tên chương trình nhanh chóng được viết tắt thành The Voice do trùng với tên của một đài phát thanh nổi tiếng tại Hoa Kỳ: Voice of America. Mỗi mùa giải, quán quân sẽ nhận giải thưởng trị giá 100.000 đô la Mỹ cùng một hợp đồng thu âm với Universal Republic Records (mùa 1 và 2) hoặc Universal Music Group (từ mùa 3 đến nay).
Huấn Luyện Viên và Thí sinh
N | # | Quán quân | Á quân | Giải ba | Giải tư | Giải năm | HLV chiến thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Javier Colon | Dia Frampton | Vicci Martinez | — | Adam Levine | ||
Beverly McClellan
| |||||||
2 | Jermaine Paul | Juliet Simms | Tony Lucca | Chris Mann | Blake Shelton | ||
3 | Cassadee Pope | Terry McDermott | Nicholas David | — | Blake Shelton | ||
4 | Danielle Bradbery | Michelle Chamuel | The Swon Brothers | Blake Shelton | |||
5 | Tessanne Chin | Jacquie Lee | Will Champlin | Adam Levine | |||
6 | Josh Kaufman | Jake Worthington | Christina Grimmie | Usher | |||
7 | Craig Wayne Boyd | Matt McAndrew | Chris Jamison | Damien | Blake Shelton | ||
8 | Sawyer Fredericks | Meghan Linsey | Joshua Davis | Koryn Hawthorne | Pharrell Williams | ||
9 | Jordan Smith | Emily Ann Roberts | Barrett Baber | Jeffery Austin | Adam Levine | ||
10 | Alisan Porter | Adam Wakefield | Hannah Huston | Laith Al-Saadi | Christina Aguilera | ||
11 | Sundance Head | Billy Gilman | Wé McDonald | Josh Gallagher | Blake Shelton | ||
12 | Chris Blue | Lauren Duski | Aliyah Moulden | Jesse Larson | Alicia Keys | ||
13 | Chloe Kohanski | Addison Agen | Brooke Simpson | Red Marlow | Blake Shelton | ||
14 | Brynn Cartelli | Britton Buchanan | Kyla Jade | Spensha Baker | Kelly Clarkson | ||
15 | Chevel Shepherd | Chris Kroeze | Kirk Jay | Kennedy Holmes | Kelly Clarkson | ||
16 | Maelyn Jarmon | Gyth Rigdon | Dexter Roberts | Andrew Sevener | John Legend | ||
17 | Jake Hoot | Ricky Duran | Katie Kadan | Rose Short | Kelly Clarkson | ||
18 | Todd Tilghman | Toneisha Harris | Thunderstorm Artis | CammWess | Micah Iverson | Blake Shelton | |
19 | Carter Rubin | Jim Ranger | Ian Flanigan | DeSz | John Holiday | Gwen Stefani | |
20 | Cam Anthony | Kenzie Wheeler | Jordan Matthew Young | Rachel Mac | Victor Solomon | Blake Shelton | |
21 | Girl Named Tom | Wendy Moten | Paris Winningham | Hailey Mia | Jershika Maple | Kelly Clarkson | |
22 | Bryce Leatherwood | bodie | Morgan Myles | Omar Jose Cardona | Brayden Lape | Blake Shelton | |
23 | Gina Miles | Grace West | D.Smooth | Sorelle | NOIVAS | Niall Horan | |
24 | Huntley | Ruby Leigh | Mara Justine | Jacquie Roar | Lila Forde | Niall Horan | |
25 | Mùa hiện tại |
Định dạng
Mỗi mùa thi được chia thành ba giai đoạn: giai đoạn thử giọng giấu mặt, giai đoạn song ca đấu loại trực tiếp, và các vòng thi biểu diễn trực tiếp.
Vòng giấu mặt
Bốn giám khảo/giảng viên nổi tiếng sẽ lựa chọn các thành viên cho đội của mình dựa trên tiêu chí cá nhân trong vòng thử giọng bí mật. Như tên gọi đã chỉ rõ, ở giai đoạn này, các thí sinh đã vượt qua vòng sơ tuyển địa phương (do nhà sản xuất tổ chức) sẽ đứng trên sân khấu và trình diễn. Các giám khảo sẽ ngồi quay lưng về phía thí sinh để không thấy được họ. Nếu giọng hát của thí sinh đáp ứng tiêu chí của giám khảo, họ sẽ nhấn nút 'I WANT YOU' để mời thí sinh gia nhập đội. Nếu chỉ có một giám khảo nhấn nút, thí sinh sẽ thuộc về đội của giám khảo đó. Nếu có nhiều giám khảo cùng muốn, thí sinh sẽ có quyền chọn đội cho mình. Những thí sinh không được chọn sẽ có cơ hội thể hiện thêm một tiết mục để thuyết phục giám khảo.
Đấu loại trực tiếp
Các thí sinh vượt qua vòng giấu mặt sẽ được giám khảo ghép đôi để thi đấu. Họ sẽ được hướng dẫn cách trình diễn. Sau khi biểu diễn, giám khảo sẽ chọn một thí sinh đi tiếp và người còn lại sẽ bị loại. Những ai vượt qua vòng này sẽ tiến vào Tứ kết.
Vòng thi truyền hình trực tiếp
- Vòng Tứ kết
Mỗi tuần, sẽ diễn ra một cuộc tranh tài giữa hai giám khảo. Các thí sinh sẽ trình bày các bài hát solo trên sân khấu. Ở vòng này, quyền bầu chọn của khán giả bắt đầu được áp dụng. Giám khảo có thể giữ lại một thí sinh, trong khi khán giả cũng có quyền bảo toàn một thí sinh cho vòng Bán kết.
- Vòng Bán kết và Chung kết
Tám thí sinh (mỗi giám khảo có hai thí sinh trong đội) sẽ cùng nhau trình diễn. Giám khảo sẽ chấm điểm kín và nộp ngay sau khi đêm thi kết thúc. Sẽ có 4 thí sinh bị loại và 4 thí sinh tiến vào đêm Chung kết. Sau đó, nhờ vào sự bầu chọn của khán giả, một thí sinh sẽ trở thành Giọng ca của nước Mỹ (The Voice).
Phát triển, sản xuất và marketing
Kể từ giữa tháng 12/2010, khi The Voice of Holland đang phát sóng, NBC bày tỏ ý định mang chương trình này sang Mỹ. Ban đầu, chương trình được đặt tên là The Voice of America, nhưng sau đó đã được rút gọn thành The Voice. Đến cuối tháng 2/2011, NBC xác nhận các giám khảo của chương trình. Cee Lo Green và Adam Levine (thủ lĩnh Maroon 5) là những người đầu tiên ký hợp đồng. Đầu tháng 3, Christina Aguilera tham gia, và Blake Shelton là người cuối cùng đảm nhận ghế giám khảo. Carson Daly được chọn làm người dẫn chương trình, cùng với Alison Haislip là trợ lý hậu đài.
NBC thường xuyên quảng bá chương trình thông qua các chương trình như: The Celebrity Apprentice, The Biggest Loser, và 30 Rock.
Mùa 1: 2011
Mùa thi đầu tiên đã ra mắt trên kênh NBC vào ngày 26 tháng 4 năm 2011, và lễ trao giải diễn ra vào ngày 29 tháng 6 cùng năm, với chiến thắng thuộc về Javier Colon của đội Adam Levine.
Thứ hạng | Người thể hiện | Ca khúc | Kết quả |
---|---|---|---|
1 | Javier Colon | "Stitch by Stitch" | Chiến thắng |
2 | Dia Frampton | "Inventing Shadows" | Về nhì |
3 | Vicci Martinez | "Afraid to Sleep" | Đồng hạng ba |
Beverly McClellan | "Lovesick" |
Mùa 2: 2011-2012
Mùa thi thứ hai của The Voice do Mỹ sản xuất dự kiến sẽ có thời gian phát sóng dài hơn, bắt đầu từ cuối năm 2011 và kéo dài đến giữa năm 2012, bao gồm một số chương trình đặc biệt vào ngày 5 tháng 2 năm 2012, sau trận chung kết Bóng bầu dục Mỹ Super Bowl. Quyết định này được đưa ra sau thành công tương đối của mùa thi đầu tiên diễn ra từ 26 tháng 4 đến 29 tháng 6 năm 2011.
NBC đã thông báo về việc chuyển khung giờ của Mùa 2 sang tối thứ Hai hàng tuần từ 8:00-10:00, thay vì tối thứ Ba và Tư như trước đây. Tại châu Á, chương trình được phát sóng trên kênh AXN vào lúc 8 giờ tối (theo giờ Singapore) vào thứ Tư hàng tuần và phát lại vào cùng giờ tối thứ Bảy.
Vòng sơ tuyển dự kiến sẽ diễn ra tại Chicago, New York, San Francisco, Los Angeles, Houston, Atlanta, Nashville và Orlando vào tháng 7. Đối tượng tham gia bao gồm các thí sinh hát solo và các cặp song ca, trình bày đủ mọi thể loại nhạc như: pop, rock, R&B, hip-hop, alternative, latin, đồng quê, blues và indie.
Christina Aguilera, Cee Lo Green, Adam Levine và Blake Shelton được kỳ vọng sẽ trở lại với chương trình.
Mùa 3: 2012-2013
Mùa thứ ba của chương trình thực tế tài năng Mỹ The Voice ra mắt vào ngày 10 tháng 9 năm 2012 trên kênh NBC. NBC chính thức công bố sự đổi mới của The Voice vào ngày 13 tháng 5 năm 2012 trong buổi trình bày trước mùa 2012-13, với chương trình được quay trở lại theo định dạng hàng loạt.
Cho mùa giải này, mỗi đội đã tăng số lượng thí sinh lên 16, so với chỉ 12 ở mùa trước. Ngoài ra, trong vòng chiến đấu, các huấn luyện viên đối thủ có khả năng chiếm lấy những thí sinh đã bị loại bởi huấn luyện viên ban đầu. Nếu có nhiều hơn một huấn luyện viên muốn chiếm thí sinh, thì chính thí sinh sẽ quyết định chọn ai làm người đồng hành. Mỗi huấn luyện viên có thể chiếm hai thí sinh, điều này có nghĩa là vòng đấu sẽ kết thúc với 10 ca sĩ mỗi đội thay vì chỉ tám. Sau vòng chiến đấu, sẽ có hai đêm 'vòng đấu loại trực tiếp' mới, trong đó các huấn luyện viên sẽ giảm đội hình xuống còn năm thí sinh. Tiếp theo là loại ba thí sinh một lần, trong đó hai thí sinh có số phiếu bầu cao nhất từ khán giả sẽ được giữ lại, cùng với một lựa chọn từ giám khảo. Sau đó, chương trình sẽ chuyển sang định dạng tương tự như American Idol hay The X Factor, bắt đầu từ 12 thí sinh và vị trí hàng đầu cho 10 thí sinh nhận được nhiều phiếu bầu nhất (bao gồm cả lượt tải từ iTunes). Một loạt chương trình sau đó cũng được ghi hình và phát trực tiếp trên trang web của NBC sau mỗi buổi biểu diễn trực tiếp trong mùa giải này. Trong mùa 3, hai thí sinh của đội Blake Shelton đã vào đến chung kết, giúp Shelton trở thành huấn luyện viên giành chiến thắng liên tiếp lần thứ hai. Ca sĩ Terry McDermott là á quân trong khi Cassadee Pope, thủ lĩnh nhóm Hey Monday, đã giành chiến thắng của mùa giải.