Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Art: art museum, artist, a piece of art, muse, inspiration, devote something to something, masterpiece, work of art, performing arts, performer, performance, traditional art, modern art, ancient art, art gallery, art critic, genre, painting, digital art, architecture, neoclassical architecture. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Art
|
Vocabulary related to the Art topic in IELTS Speaking Part 1
Art museum: bảo tàng mỹ thuật
Many couples nowadays choose art museums as an ideal place to go on a date. (Ngày nay, nhiều cặp đôi chọn những bảo tàng mỹ thuật làm nơi hẹn hò lý tưởng)
Artist: nghệ sĩ
I have many favorite artists but I love To Ngoc Van the most. (Tôi có rất nhiều những người nghệ sĩ yêu thích nhưng tôi thích Tô Ngọc Vân nhất trong số họ.)
A piece of art: một tác phẩm nghệ thuật
Ancient artists spent their whole life creating a true piece of art. (Những người nghệ sĩ cổ xưa dùng cả đời mình để tạo nên một tác phẩm nghệ thuật đúng nghĩa.)
Muse: nàng thơ
It seems like every artist has a muse of their own. (Có vẻ như là mỗi một nghệ sĩ đều có một nàng thơ riêng trong lòng mình.)
Inspiration: cảm hứng
He often finds inspiration in every little thing in life. (Anh ấy thường tìm thấy cảm hứng từ những điều nhỏ nhặt nhất trong cuộc sống.)
Devote something to something: cống hiến cái gì cho cái gì
Some artists devoted their whole life to the arts. (Nhiều nghệ sĩ đã cống hiến cả cuộc đời mình cho nghệ thuật)
Masterpiece: kiệt tác
“The last supper” is widely considered as the most iconic masterpiece of Leonardo da Vinci. (“Bữa ăn cuối cùng” được biết đến rộng rãi như là kiệt tác nổi trội nhất của Leonardo da Vinci.)
Work of art: tác phẩm nghệ thuật
Every dress she makes is a work of art. (Mỗi chiếc đầm bà ta làm đều là một tác phẩm nghệ thuật.)
Performing arts: nghệ thuật biểu diễn
Season tickets to a good theater are a perfect gift for someone who are passionate about the performing arts. (Vé xem hát theo mùa tại một nhà hát tốt là món quà tuyệt vời cho những ai yêu thích nghệ thuật biểu diễn.)
Performer: người biểu diễn
She dreamt of becoming a professional performer when she was 5. (Cô ấy từng mơ ước sẽ trở thành một người biểu diễn chuyên nghiệp khi cô ấy 5 tuổi.)
Performance: buổi biểu diễn
His last performance made a lasting impression on the audiences. (Màn biểu diễn cuối cùng của anh ấy đã để lại trong lòng khán giả một ấn tượng khó phai.)
Traditional art: nghệ thuật truyền thống
Traditional art has been in use for centuries before other forms of art were found. (Nghệ thuật truyền thống đã được sử dụng hàng thế kỷ trước khi các loại hình nghệ thuật khác được tìm thấy.)
Modern art: nghệ thuật đương đại
Many hold a belief that Vincent van Gogh is the most famous artist in modern art. (Nhiều người tin rằng Vincent van Gogh là họa sĩ nổi tiếng nhất của nghệ thuật đương đại.)
Ancient art: nghệ thuật cổ đại
Ancient art is important as it holds many clues to human origin as well as life in the past. (Nghệ thuật cổ đại rất quan trọng vì nó nắm giữ nhiều thông tin về cội nguồn của con người cũng như cuộc sống cổ đại.)
Art gallery: triển lãm mỹ thuật
I have never been to an art gallery before but I would love to visit one. (Tôi chưa từng tham dự một buổi triển lãm mỹ thuật nào cả nhưng tôi luôn sẵn lòng thăm quan.)
Art critic: nhà phê bình nghệ thuật
Art critics are often portrayed as being eccentric and rude in movies. (Những nhà phê bình nghệ thuật thường được khắc họa rất lập dị và thô lỗ trên phim ảnh.)
Genre: trường phái
He is particularly into the genre of landscape painting. (Anh ấy đặc biệt thích thể loại tranh sơn thủy.)
Painting: bức tranh, bức vẽ
Hotels often hang landscape paintings in every room to create a comfortable atmosphere for their customers. (Các nhà nghỉ thường treo những bức tranh phong cảnh trong các phòng để tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng.)
Digital art: nghệ thuật số
Digital art is gaining more and more attention in today’s world. (Nghệ thuật số đang ngày càng gây được sự chú ý trong xã hội ngày nay.)
Architecture: kiến trúc
I have longed for a house of my own with classic French architecture. (Tôi tha thiết có được một căn nhà của riêng mình với lối kiến trúc Pháp cổ điển.)
Neoclassical architecture: kiến trúc tân cổ điển
Neoclassical architecture is widely considered as a symbol of wealth and luxury. (Kiến trúc tân cổ điển được xem là một biểu tượng của sự giàu có và xa hoa.)
Abstract: trừu tượng
Pablo Picasso is famous for his abstract paintings all over the world. (Pablo Picasso nổi tiếng toàn thế giới với những bức tranh trừu tượng của ông.)
Model IELTS Speaking Part 1 on the topic of Art
Are you fond of art?
To be honest, I am quite fond of art as I find it really abstract and beautiful. Some people hold the belief that art is way too sophisticated and tasteless, having to spend hours looking at a picture. However, personally, I take great interest in those things since staring at a unique piece of art from a different angle gives me a completely new experience every time.
Tobe fond of something: thích
Sophisticated: phức tạp
Tasteless: vô vị, không có điểm nhấn
Take great interest in something: Có hứng thú đối với cái gì
Do you enjoy exploring art galleries?
Yes, indeed. Art galleries are my go-to destinations whenever I feel down or need to find some recreational places to unwind after a series of stressful events. I love the feeling of being surrounded by various masterpieces of prominent artists, observing their works of art, learning some facts about the paintings and the story behind them. That would be an ideal activity for me to treat myself.
Recreational places: nơi vui chơi giải trí
Unwind: thư giãn
Prominent: lỗi lạc
Ideal: lý tưởng
Are you aspiring to become an artist?
Well, to tell you the truth, although I would love to become one, my artistic ability is really restricted. Moreover, it is nearly impossible for me to be able to devote my life to art as I am still distracted by other priorities in life. However, I can’t deny the fact that visiting art galleries gives me a source of inspiration to explore more about art.
Frankly speaking: nói thật với bạn là
Losing focus: mất tập trung
Precedence: sự ưu tiên, việc ưu tiên
Conclusion
References:
'The Performing Arts.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/performing-arts.